Kết quả St. Johnstone vs Celtic
Giải đấu: VĐQG Scotland - Vòng 32
| Daniels Balodis (Kiến tạo: Graham Carey) | 4' |
|
1 - 0 | |||
| Drey Wright | 41' |
|
||||
| Jason Holt | 44' |
|
||||
|
|
46' | Greg Taylor (Thay: Jeffrey Schlupp) | ||||
|
|
46' | Hyun-Jun Yang (Thay: Nicolas-Gerrit Kuehn) | ||||
| Zach Mitchell | 74' |
|
||||
|
|
61' | Adam Idah (Thay: Daizen Maeda) | ||||
|
|
66' | Luke McCowan (Thay: Arne Engels) | ||||
| Sven Sprangler (Thay: Graham Carey) | 67' |
|
||||
| Benjamin Mbunga Kimpioka (Thay: Mackenzie Kirk) | 67' |
|
||||
| Nicky Clark (Thay: Adama Sidibeh) | 67' |
|
||||
| Taylor Steven (Thay: Drey Wright) | 67' |
|
||||
|
|
86' | Hyun-Jun Yang | ||||
|
|
76' | James Forrest (Thay: Jota) |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu St. Johnstone vs Celtic
St. Johnstone
Celtic
Kiếm soát bóng
20
80
13
Phạm lỗi
10
0
Ném biên
0
2
Việt vị
1
0
Chuyền dài
0
4
Phạt góc
11
3
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
4
Sút trúng đích
9
3
Sút không trúng đích
11
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
9
Thủ môn cản phá
3
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu St. Johnstone vs Celtic
90 +6'
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
86 '
Thẻ vàng cho Hyun-Jun Yang.
76 '
Jota rời sân và được thay thế bởi James Forrest.
74 '
Thẻ vàng cho Zach Mitchell.
67 '
Drey Wright rời sân và được thay thế bởi Taylor Steven.
67 '
Adama Sidibeh rời sân và được thay thế bởi Nicky Clark.
67 '
Mackenzie Kirk rời sân và được thay thế bởi Benjamin Mbunga Kimpioka.
67 '
Graham Carey rời sân và được thay thế bởi Sven Sprangler.
66 '
Arne Engels rời sân và được thay thế bởi Luke McCowan.
61 '
Daizen Maeda rời sân và được thay thế bởi Adam Idah.
Xem thêm
Đội hình xuất phát St. Johnstone vs Celtic
St. Johnstone (3-4-1-2): Andy Fisher (1), Drey Wright (14), Daniels Balodis (4), Zach Mitchell (5), Sam Curtis (37), Jason Holt (7), Victor Griffith (6), Graham Carey (11), Stephen Duke-McKenna (21), Adama Sidibeh (16), Mackenzie Kirk (27)
Celtic (4-3-3): Viljami Sinisalo (12), Alistair Johnston (2), Cameron Carter-Vickers (20), Auston Trusty (6), Jeffrey Schlupp (15), Arne Engels (27), Callum McGregor (42), Reo Hatate (41), Nicolas Kuhn (10), Daizen Maeda (38), Jota (7)
St. Johnstone
3-4-1-2
1
Andy Fisher
14
Drey Wright
4
Daniels Balodis
5
Zach Mitchell
37
Sam Curtis
7
Jason Holt
6
Victor Griffith
11
Graham Carey
21
Stephen Duke-McKenna
16
Adama Sidibeh
27
Mackenzie Kirk
7
Jota
38
Daizen Maeda
10
Nicolas Kuhn
41
Reo Hatate
42
Callum McGregor
27
Arne Engels
15
Jeffrey Schlupp
6
Auston Trusty
20
Cameron Carter-Vickers
2
Alistair Johnston
12
Viljami Sinisalo
Celtic
4-3-3
Lịch sử đối đầu St. Johnstone vs Celtic
| 23/10/2021 | ||||||
|
SCO PR
|
23/10/2021 |
Celtic
|
2 - 0 |
St. Johnstone
|
||
| 26/12/2021 | ||||||
|
SCO PR
|
26/12/2021 |
St. Johnstone
|
1 - 3 |
Celtic
|
||
| 09/04/2022 | ||||||
|
SCO PR
|
09/04/2022 |
Celtic
|
7 - 0 |
St. Johnstone
|
||
| 08/10/2022 | ||||||
|
SCO PR
|
08/10/2022 |
St. Johnstone
|
1 - 2 |
Celtic
|
||
| 24/12/2022 | ||||||
|
SCO PR
|
24/12/2022 |
Celtic
|
4 - 1 |
St. Johnstone
|
||
| 05/02/2023 | ||||||
|
SCO PR
|
05/02/2023 |
St. Johnstone
|
1 - 4 |
Celtic
|
||
| 26/08/2023 | ||||||
|
SCO PR
|
26/08/2023 |
Celtic
|
0 - 0 |
St. Johnstone
|
||
| 03/12/2023 | ||||||
|
SCO PR
|
03/12/2023 |
St. Johnstone
|
1 - 3 |
Celtic
|
||
| 16/03/2024 | ||||||
|
SCO PR
|
16/03/2024 |
Celtic
|
3 - 1 |
St. Johnstone
|
||
| 28/09/2024 | ||||||
|
SCO PR
|
28/09/2024 |
St. Johnstone
|
0 - 6 |
Celtic
|
||
| 29/12/2024 | ||||||
|
SCO PR
|
29/12/2024 |
Celtic
|
4 - 0 |
St. Johnstone
|
||
| 06/04/2025 | ||||||
|
SCO PR
|
06/04/2025 |
St. Johnstone
|
1 - 0 |
Celtic
|
||
| 20/04/2025 | ||||||
|
SCO CUP
|
20/04/2025 |
St. Johnstone
|
0 - 5 |
Celtic
|
||
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu St. Johnstone
| 01/11/2025 | ||||||
|
SCO CH
|
01/11/2025 |
St. Johnstone
|
3 - 0 |
Airdrieonians
|
||
| 25/10/2025 | ||||||
|
SCO CH
|
25/10/2025 |
Greenock Morton
|
0 - 4 |
St. Johnstone
|
||
| 18/10/2025 | ||||||
|
SCO CH
|
18/10/2025 |
Arbroath
|
3 - 1 |
St. Johnstone
|
||
| 11/10/2025 | ||||||
|
SCO CH
|
11/10/2025 |
St. Johnstone
|
0 - 0 |
Ross County
|
||
| 04/10/2025 | ||||||
|
SCO CH
|
04/10/2025 |
St. Johnstone
|
0 - 0 |
Ayr United
|
||
Phong độ thi đấu Celtic
| 02/11/2025 | ||||||
|
Scotland League Cup
|
02/11/2025 |
Celtic
|
3 - 1 |
Rangers
|
||
| 30/10/2025 | ||||||
|
SCO PR
|
30/10/2025 |
Celtic
|
4 - 0 |
Falkirk
|
||
| 26/10/2025 | ||||||
|
SCO PR
|
26/10/2025 |
Hearts
|
3 - 1 |
Celtic
|
||
| 24/10/2025 | ||||||
|
UEFA EL
|
24/10/2025 |
Celtic
|
2 - 1 |
Sturm Graz
|
||
| 19/10/2025 | ||||||
|
SCO PR
|
19/10/2025 |
Dundee FC
|
2 - 0 |
Celtic
|
||