Kết quả St. Gallen vs Grasshopper
Giải đấu: VĐQG Thụy Sĩ - Vòng 27
Willem Geubbels (Kiến tạo: Hugo Vandermersch) | 16' |
![]() |
1 - 0 | |||
![]() |
22' | Amir Abrashi | ||||
![]() |
35' | Nestory Irankunda | ||||
Albert Vallci | 35' |
![]() |
||||
1 - 1 |
![]() |
35' | (Pen) Sonny Kittel | |||
![]() |
45+4'' | Adama Bojang | ||||
![]() |
45' | Benno Schmitz (Thay: Sonny Kittel) | ||||
![]() |
45' | Tsiy-William Ndenge (Thay: Adama Bojang) | ||||
![]() |
55' | Saulo Decarli | ||||
(Pen) Willem Geubbels | 57' |
![]() |
2 - 1 | |||
Hugo Vandermersch | 63' |
![]() |
||||
Christian Witzig (Kiến tạo: Jean Pierre Nsame) | 66' |
![]() |
3 - 1 | |||
![]() |
77' | Justin Hammel | ||||
![]() |
85' | Ayumu Seko | ||||
(Pen) Jean Pierre Nsame | 88' |
![]() |
3 - 1 | |||
![]() |
69' | Nikolas Muci (Thay: Nestory Irankunda) | ||||
![]() |
69' | Evans Maurin (Thay: Dirk Abels) | ||||
Lukas Daschner (Thay: Willem Geubbels) | 78' |
![]() |
||||
Felix Mambimbi (Thay: Chadrac Akolo) | 78' |
![]() |
||||
Kevin Csoboth (Thay: Christian Witzig) | 83' |
![]() |
||||
Konrad Faber (Thay: Hugo Vandermersch) | 83' |
![]() |
||||
![]() |
83' | Mathieu Choiniere (Thay: Tim Meyer) | ||||
![]() |
85' | Noah Persson | ||||
Yannick Noah | 90+6'' |
![]() |
||||
Moustapha Cisse (Thay: Jean Pierre Nsame) | 90' |
![]() |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người




Thống kê trận đấu St. Gallen vs Grasshopper

St. Gallen

Grasshopper
Kiếm soát bóng
72
28
8
Phạm lỗi
13
0
Ném biên
0
4
Việt vị
1
0
Chuyền dài
0
6
Phạt góc
2
3
Thẻ vàng
6
0
Thẻ đỏ
1
0
Thẻ vàng thứ 2
0
6
Sút trúng đích
2
4
Sút không trúng đích
1
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
1
Thủ môn cản phá
1
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu St. Gallen vs Grasshopper
90 +7'
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
90 +6'

Thẻ vàng cho Yannick Noah.
90 +2'
Jean Pierre Nsame rời sân và được thay thế bởi Moustapha Cisse.
88 '

ANH ẤY BỎ LỠ - Jean Pierre Nsame thực hiện quả phạt đền, nhưng anh không ghi được bàn!
85 '

Thẻ vàng cho Noah Persson.
85 '

Thẻ vàng cho Ayumu Seko.
83 '
Tim Meyer rời sân và được thay thế bởi Mathieu Choiniere.
83 '
Hugo Vandermersch rời sân và được thay thế bởi Konrad Faber.
83 '
Christian Witzig rời sân và được thay thế bởi Kevin Csoboth.
78 '
Chadrac Akolo rời sân và được thay thế bởi Felix Mambimbi.
Xem thêm
Đội hình xuất phát St. Gallen vs Grasshopper
St. Gallen (4-2-3-1): Lawrence Ati Zigi (1), Hugo Vandermersch (28), Jozo Stanic (4), Albert Vallci (20), Yannick Noah (14), Jordi Quintillà (8), Bastien Toma (24), Christian Witzig (7), Chadrac Akolo (10), Willem Geubbels (9), Jean-Pierre Nsame (33)
Grasshopper (4-3-1-2): Justin Pete Hammel (71), Dirk Abels (2), Saulo Decarli (3), Ayumu Seko (15), Noah Persson (16), Hassane Imourane (14), Amir Abrashi (6), Sonny Kittel (8), Tim Meyer (53), Nestory Irankunda (66), Bojang (25)

St. Gallen
4-2-3-1
1
Lawrence Ati Zigi
28
Hugo Vandermersch
4
Jozo Stanic
20
Albert Vallci
14
Yannick Noah
8
Jordi Quintillà
24
Bastien Toma
7
Christian Witzig
10
Chadrac Akolo
9
Willem Geubbels
33
Jean-Pierre Nsame
25
Bojang
66
Nestory Irankunda
53
Tim Meyer
8
Sonny Kittel
6
Amir Abrashi
14
Hassane Imourane
16
Noah Persson
15
Ayumu Seko
3
Saulo Decarli
2
Dirk Abels
71
Justin Pete Hammel

Grasshopper
4-3-1-2
Lịch sử đối đầu St. Gallen vs Grasshopper
02/10/2021 | ||||||
SUI SL
|
02/10/2021 |
Grasshopper
|
![]() |
5 - 2 | ![]() |
St. Gallen
|
05/12/2021 | ||||||
SUI SL
|
05/12/2021 |
St. Gallen
|
![]() |
0 - 4 | ![]() |
Grasshopper
|
07/08/2022 | ||||||
SUI SL
|
07/08/2022 |
Grasshopper
|
![]() |
3 - 2 | ![]() |
St. Gallen
|
06/11/2022 | ||||||
SUI SL
|
06/11/2022 |
St. Gallen
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Grasshopper
|
05/03/2023 | ||||||
SUI SL
|
05/03/2023 |
St. Gallen
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Grasshopper
|
26/05/2023 | ||||||
SUI SL
|
26/05/2023 |
Grasshopper
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
St. Gallen
|
24/09/2023 | ||||||
SUI SL
|
24/09/2023 |
Grasshopper
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
St. Gallen
|
28/10/2023 | ||||||
SUI SL
|
28/10/2023 |
St. Gallen
|
![]() |
3 - 1 | ![]() |
Grasshopper
|
17/03/2024 | ||||||
SUI SL
|
17/03/2024 |
Grasshopper
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
St. Gallen
|
11/08/2024 | ||||||
SUI SL
|
11/08/2024 |
St. Gallen
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Grasshopper
|
10/11/2024 | ||||||
SUI SL
|
10/11/2024 |
Grasshopper
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
St. Gallen
|
09/03/2025 | ||||||
SUI SL
|
09/03/2025 |
St. Gallen
|
![]() |
3 - 1 | ![]() |
Grasshopper
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu St. Gallen
30/03/2025 | ||||||
SUI SL
|
30/03/2025 |
Young Boys
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
St. Gallen
|
16/03/2025 | ||||||
SUI SL
|
16/03/2025 |
St. Gallen
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Lausanne
|
09/03/2025 | ||||||
SUI SL
|
09/03/2025 |
St. Gallen
|
![]() |
3 - 1 | ![]() |
Grasshopper
|
02/03/2025 | ||||||
SUI SL
|
02/03/2025 |
Winterthur
|
![]() |
4 - 0 | ![]() |
St. Gallen
|
23/02/2025 | ||||||
SUI SL
|
23/02/2025 |
St. Gallen
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
Basel
|
Phong độ thi đấu Grasshopper
30/03/2025 | ||||||
SUI SL
|
30/03/2025 |
Grasshopper
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
FC Zurich
|
16/03/2025 | ||||||
SUI SL
|
16/03/2025 |
Grasshopper
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Sion
|
09/03/2025 | ||||||
SUI SL
|
09/03/2025 |
St. Gallen
|
![]() |
3 - 1 | ![]() |
Grasshopper
|
02/03/2025 | ||||||
SUI SL
|
02/03/2025 |
Grasshopper
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Young Boys
|
23/02/2025 | ||||||
SUI SL
|
23/02/2025 |
Lausanne
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
Grasshopper
|