Kết quả Southampton vs Aston Villa
Giải đấu: Premier League - Vòng 32
Mateus Fernandes | 38' |
![]() |
||||
Tyler Dibling (Thay: Paul Onuachu) | 46' |
![]() |
||||
Ross Stewart (Thay: Cameron Archer) | 61' |
![]() |
||||
William Smallbone (Thay: Kamaldeen Sulemana) | 61' |
![]() |
||||
Jan Bednarek | 68' |
![]() |
||||
![]() |
66' | Ollie Watkins (Thay: Marcus Rashford) | ||||
![]() |
66' | Donyell Malen (Thay: Jacob Ramsey) | ||||
0 - 0 |
![]() |
69' | (Pen) Marco Asensio | |||
0 - 1 |
![]() |
73' | Ollie Watkins (Kiến tạo: Youri Tielemans) | |||
0 - 2 |
![]() |
79' | Donyell Malen (Kiến tạo: Morgan Rogers) | |||
Yukinari Sugawara (Thay: Ryan Manning) | 82' |
![]() |
||||
![]() |
87' | John McGinn | ||||
![]() |
85' | Andres Garcia (Thay: Matty Cash) | ||||
![]() |
85' | John McGinn (Thay: Morgan Rogers) | ||||
Taylor Harwood-Bellis | 88' |
![]() |
||||
Jay Robinson (Thay: Mateus Fernandes) | 89' |
![]() |
||||
![]() |
89' | Boubacar Kamara (Thay: Amadou Onana) | ||||
0 - 2 |
![]() |
90+4'' | (Pen) Marco Asensio | |||
0 - 3 |
![]() |
90+4'' | John McGinn |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người




Thống kê trận đấu Southampton vs Aston Villa

Southampton

Aston Villa
Kiếm soát bóng
40
60
11
Phạm lỗi
4
6
Ném biên
10
0
Việt vị
0
2
Chuyền dài
3
2
Phạt góc
13
3
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
2
Sút trúng đích
10
4
Sút không trúng đích
9
1
Cú sút bị chặn
6
0
Phản công
0
7
Thủ môn cản phá
2
11
Phát bóng
5
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Southampton vs Aston Villa
90 +8'
Trận đấu xuất sắc của Morgan Rogers hôm nay! Huấn luyện viên và người hâm mộ chắc hẳn rất hài lòng với màn trình diễn của anh ấy!
90 +8'
Aston Villa giành chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn ấn tượng.
90 +8'
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
90 +8'
Kiểm soát bóng: Southampton: 40%, Aston Villa: 60%.
90 +8'
William Smallbone không thể tìm thấy mục tiêu với cú sút từ ngoài vòng cấm.
90 +8'
Southampton đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
90 +8'
Jay Robinson thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát cho đội của mình.
90 +7'
Aston Villa đang kiểm soát bóng.
90 +7'
Aston Villa thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
90 +7'
Jan Bednarek giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Southampton vs Aston Villa
Southampton (3-4-1-2): Aaron Ramsdale (30), Taylor Harwood-Bellis (6), Jan Bednarek (35), Jack Stephens (5), Kyle Walker-Peters (2), Mateus Fernandes (18), Lesley Ugochukwu (26), Ryan Manning (3), Kamaldeen Sulemana (20), Cameron Archer (19), Paul Onuachu (32)
Aston Villa (4-2-3-1): Emiliano Martínez (23), Matty Cash (2), Ezri Konsa (4), Tyrone Mings (5), Ian Maatsen (22), Amadou Onana (24), Youri Tielemans (8), Morgan Rogers (27), Marco Asensio (21), Jacob Ramsey (41), Marcus Rashford (9)

Southampton
3-4-1-2
30
Aaron Ramsdale
6
Taylor Harwood-Bellis
35
Jan Bednarek
5
Jack Stephens
2
Kyle Walker-Peters
18
Mateus Fernandes
26
Lesley Ugochukwu
3
Ryan Manning
20
Kamaldeen Sulemana
19
Cameron Archer
32
Paul Onuachu
9
Marcus Rashford
41
Jacob Ramsey
21
Marco Asensio
27
Morgan Rogers
8
Youri Tielemans
24
Amadou Onana
22
Ian Maatsen
5
Tyrone Mings
4
Ezri Konsa
2
Matty Cash
23
Emiliano Martínez

Aston Villa
4-2-3-1
Lịch sử đối đầu Southampton vs Aston Villa
22/09/2012 | ||||||
ENG PR
|
22/09/2012 |
Southampton
|
![]() |
4 - 1 | ![]() |
Aston Villa
|
12/01/2013 | ||||||
ENG PR
|
12/01/2013 |
Aston Villa
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Southampton
|
05/12/2013 | ||||||
ENG PR
|
05/12/2013 |
Southampton
|
![]() |
2 - 3 | ![]() |
Aston Villa
|
19/04/2014 | ||||||
ENG PR
|
19/04/2014 |
Aston Villa
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
Southampton
|
25/11/2014 | ||||||
ENG PR
|
25/11/2014 |
Aston Villa
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Southampton
|
16/05/2015 | ||||||
ENG PR
|
16/05/2015 |
Southampton
|
![]() |
6 - 1 | ![]() |
Aston Villa
|
05/12/2015 | ||||||
ENG PR
|
05/12/2015 |
Southampton
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Aston Villa
|
23/04/2016 | ||||||
ENG PR
|
23/04/2016 |
Aston Villa
|
![]() |
2 - 4 | ![]() |
Southampton
|
21/12/2019 | ||||||
ENG PR
|
21/12/2019 |
Aston Villa
|
![]() |
1 - 3 | ![]() |
Southampton
|
22/02/2020 | ||||||
ENG PR
|
22/02/2020 |
Southampton
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Aston Villa
|
01/11/2020 | ||||||
ENG PR
|
01/11/2020 |
Aston Villa
|
![]() |
3 - 4 | ![]() |
Southampton
|
31/01/2021 | ||||||
ENG PR
|
31/01/2021 |
Southampton
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Aston Villa
|
06/11/2021 | ||||||
ENG PR
|
06/11/2021 |
Southampton
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Aston Villa
|
05/03/2022 | ||||||
ENG PR
|
05/03/2022 |
Aston Villa
|
![]() |
4 - 0 | ![]() |
Southampton
|
17/09/2022 | ||||||
ENG PR
|
17/09/2022 |
Aston Villa
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Southampton
|
21/01/2023 | ||||||
ENG PR
|
21/01/2023 |
Southampton
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Aston Villa
|
07/12/2024 | ||||||
ENG PR
|
07/12/2024 |
Aston Villa
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Southampton
|
12/04/2025 | ||||||
ENG PR
|
12/04/2025 |
Southampton
|
![]() |
0 - 3 | ![]() |
Aston Villa
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Southampton
02/08/2025 | ||||||
GH
|
02/08/2025 |
Southampton
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
Brighton
|
26/07/2025 | ||||||
GH
|
26/07/2025 |
Espanyol
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Southampton
|
23/07/2025 | ||||||
GH
|
23/07/2025 |
Castellon
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Southampton
|
18/07/2025 | ||||||
GH
|
18/07/2025 |
Southampton
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Valenciennes
|
12/07/2025 | ||||||
GH
|
12/07/2025 |
Eastleigh
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Southampton
|
Phong độ thi đấu Aston Villa
07/08/2025 | ||||||
GH
|
07/08/2025 |
Aston Villa
|
![]() |
4 - 0 | ![]() |
AS Roma
|
03/08/2025 | ||||||
GH
|
03/08/2025 |
Nashville SC
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
Aston Villa
|
31/07/2025 | ||||||
GH
|
31/07/2025 |
St. Louis City
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Aston Villa
|
27/07/2025 | ||||||
GH
|
27/07/2025 |
E.Frankfurt
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
Aston Villa
|
19/07/2025 | ||||||
GH
|
19/07/2025 |
Hansa Rostock
|
![]() |
3 - 1 | ![]() |
Aston Villa
|