Kết quả Southampton vs Wolves
Giải đấu: Premier League - Vòng 29
0 - 1 |
![]() |
19' | Joergen Strand Larsen (Kiến tạo: Jean-Ricner Bellegarde) | |||
0 - 2 |
![]() |
47' | Joergen Strand Larsen (Kiến tạo: Jean-Ricner Bellegarde) | |||
Paul Onuachu (Thay: Mateus Fernandes) | 46' |
![]() |
||||
![]() |
69' | Pablo Sarabia (Thay: Jean-Ricner Bellegarde) | ||||
![]() |
69' | Goncalo Guedes (Thay: Marshall Munetsi) | ||||
Cameron Archer (Thay: Yukinari Sugawara) | 69' |
![]() |
||||
Paul Onuachu | 75' |
![]() |
1 - 2 | |||
![]() |
80' | Santiago Bueno (Thay: Rayan Ait Nouri) | ||||
Flynn Downes (Thay: Lesley Ugochukwu) | 83' |
![]() |
||||
Albert Groenbaek (Thay: Kamaldeen Sulemana) | 83' |
![]() |
||||
![]() |
90' | Nasser Djiga (Thay: Nelson Semedo) | ||||
![]() |
90' | Thomas Doyle (Thay: Joergen Strand Larsen) | ||||
Jack Stephens (Thay: Joe Aribo) | 90' |
![]() |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người




Thống kê trận đấu Southampton vs Wolves

Southampton

Wolves
Kiếm soát bóng
59
41
12
Phạm lỗi
13
26
Ném biên
9
2
Việt vị
1
0
Chuyền dài
0
5
Phạt góc
1
0
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
3
Sút trúng đích
3
3
Sút không trúng đích
2
4
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
1
Thủ môn cản phá
2
4
Phát bóng
3
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Southampton vs Wolves
90 +7'
Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
90 +7'
Kiểm soát bóng: Southampton: 59%, Wolverhampton: 41%.
90 +7'
Số lượng khán giả hôm nay là 30950 người.
90 +7'
Jose Sa bắt bóng an toàn khi anh lao ra và bắt gọn bóng.
90 +6'
Armel Bella-Kotchap từ Southampton chặn đứng một quả tạt hướng về phía khung thành.
90 +6'
Wolverhampton đang cố gắng tạo ra điều gì đó.
90 +6'
Trọng tài thổi phạt khi Toti Gomes từ Wolverhampton phạm lỗi với Tyler Dibling.
90 +6'
Tyler Dibling thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.
90 +6'
Thomas Doyle từ Wolverhampton thực hiện quả phạt góc ngắn từ cánh trái.
90 +5'
Armel Bella-Kotchap giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Southampton vs Wolves
Southampton (3-4-3): Aaron Ramsdale (30), Armel Bella-Kotchap (37), Taylor Harwood-Bellis (6), Ryan Manning (3), Yukinari Sugawara (16), Lesley Ugochukwu (26), Joe Aribo (7), Kyle Walker-Peters (2), Tyler Dibling (33), Kamaldeen Sulemana (20), Mateus Fernandes (18)
Wolves (3-4-2-1): José Sá (1), Matt Doherty (2), Emmanuel Agbadou (12), Toti Gomes (24), Nélson Semedo (22), João Gomes (8), André (7), Rayan Aït-Nouri (3), Marshall Munetsi (5), Jean-Ricner Bellegarde (27), Jørgen Strand Larsen (9)

Southampton
3-4-3
30
Aaron Ramsdale
37
Armel Bella-Kotchap
6
Taylor Harwood-Bellis
3
Ryan Manning
16
Yukinari Sugawara
26
Lesley Ugochukwu
7
Joe Aribo
2
Kyle Walker-Peters
33
Tyler Dibling
20
Kamaldeen Sulemana
18
Mateus Fernandes
9
Jørgen Strand Larsen
27
Jean-Ricner Bellegarde
5
Marshall Munetsi
3
Rayan Aït-Nouri
7
André
8
João Gomes
22
Nélson Semedo
24
Toti Gomes
12
Emmanuel Agbadou
2
Matt Doherty
1
José Sá

Wolves
3-4-2-1
Lịch sử đối đầu Southampton vs Wolves
29/09/2018 | ||||||
ENG PR
|
29/09/2018 |
Wolverhampton
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Southampton
|
13/04/2019 | ||||||
ENG PR
|
13/04/2019 |
Southampton
|
![]() |
3 - 1 | ![]() |
Wolverhampton
|
21/11/2019 | ||||||
ENG PR
|
21/11/2019 |
Wolverhampton
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Southampton
|
18/01/2020 | ||||||
ENG PR
|
18/01/2020 |
Southampton
|
![]() |
2 - 3 | ![]() |
Wolverhampton
|
24/11/2020 | ||||||
ENG PR
|
24/11/2020 |
Wolverhampton
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Southampton
|
12/02/2021 | ||||||
ENG FAC
|
12/02/2021 |
Wolverhampton
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Southampton
|
14/02/2021 | ||||||
ENG PR
|
14/02/2021 |
Southampton
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Wolverhampton
|
26/09/2021 | ||||||
ENG PR
|
26/09/2021 |
Southampton
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Wolverhampton
|
15/01/2022 | ||||||
ENG PR
|
15/01/2022 |
Wolverhampton
|
![]() |
3 - 1 | ![]() |
Southampton
|
03/09/2022 | ||||||
ENG PR
|
03/09/2022 |
Wolverhampton
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Southampton
|
11/02/2023 | ||||||
ENG PR
|
11/02/2023 |
Southampton
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Wolverhampton
|
09/11/2024 | ||||||
ENG PR
|
09/11/2024 |
Wolves
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Southampton
|
15/03/2025 | ||||||
ENG PR
|
15/03/2025 |
Southampton
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Wolves
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Southampton
15/03/2025 | ||||||
ENG PR
|
15/03/2025 |
Southampton
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Wolves
|
08/03/2025 | ||||||
ENG PR
|
08/03/2025 |
Liverpool
|
![]() |
3 - 1 | ![]() |
Southampton
|
26/02/2025 | ||||||
ENG PR
|
26/02/2025 |
Chelsea
|
![]() |
4 - 0 | ![]() |
Southampton
|
22/02/2025 | ||||||
ENG PR
|
22/02/2025 |
Southampton
|
![]() |
0 - 4 | ![]() |
Brighton
|
15/02/2025 | ||||||
ENG PR
|
15/02/2025 |
Southampton
|
![]() |
1 - 3 | ![]() |
Bournemouth
|
Phong độ thi đấu Wolves
02/04/2025 | ||||||
ENG PR
|
02/04/2025 |
Wolves
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
West Ham
|
15/03/2025 | ||||||
ENG PR
|
15/03/2025 |
Southampton
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Wolves
|
09/03/2025 | ||||||
ENG PR
|
09/03/2025 |
Wolves
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Everton
|
01/03/2025 | ||||||
ENG FAC
|
01/03/2025 |
Bournemouth
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Wolves
|
26/02/2025 | ||||||
ENG PR
|
26/02/2025 |
Wolves
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Fulham
|