Kết quả Southampton vs Blackburn Rovers
Giải đấu: Hạng nhất Anh - Vòng 22
26' | Callum Brittain | |||||
Flynn Downes | 37' | |||||
Samuel Edozie (Kiến tạo: James Bree) | 44' | 1 - 0 | ||||
55' | Callum Brittain | |||||
58' | Jake Garrett (Thay: Andrew Moran) | |||||
58' | Harry Leonard (Thay: Sondre Trondstad) | |||||
58' | Harry Leonard (Thay: Sondre Tronstad) | |||||
Stuart Armstrong (Kiến tạo: Flynn Downes) | 64' | 2 - 0 | ||||
William Smallbone | 67' | |||||
Ryan Fraser (Thay: Samuel Edozie) | 65' | |||||
Shea Charles (Thay: Flynn Downes) | 66' | |||||
67' | Sammie Szmodics | |||||
Jack Stephens (Thay: Taylor Harwood-Bellis) | 66' | |||||
70' | Lewis Travis (Thay: Adam Wharton) | |||||
55' | Callum Brittain | |||||
Joe Aribo | 76' | |||||
Carlos Alcaraz (Thay: Stuart Armstrong) | 76' | |||||
Sekou Mara (Thay: Adam Armstrong) | 76' | |||||
(Pen) Carlos Alcaraz | 86' | 2 - 0 | ||||
Sekou Mara (Kiến tạo: Ryan Fraser) | 90+7'' | 3 - 0 | ||||
Carlos Alcaraz | 90+9'' | 4 - 0 | ||||
90+10'' | Hayden Carter |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Southampton vs Blackburn Rovers
Southampton
Blackburn Rovers
Kiếm soát bóng
73
27
8
Phạm lỗi
10
19
Ném biên
11
3
Việt vị
0
0
Chuyền dài
0
15
Phạt góc
1
3
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
1
0
Thẻ vàng thứ 2
0
9
Sút trúng đích
3
4
Sút không trúng đích
1
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
3
Thủ môn cản phá
5
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Southampton vs Blackburn Rovers
90 +12'
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
90 +10'
Thẻ vàng dành cho Hayden Carter.
90 +9'
G O O O A A A L - Carlos Alcaraz đã trúng mục tiêu!
90 +9'
G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!
90 +7'
Ryan Fraser đã hỗ trợ ghi bàn.
90 +7'
G O O O A A L - Sekou Mara đã trúng mục tiêu!
86 '
ANH BỎ QUA - Carlos Alcaraz thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!
76 '
Adam Armstrong rời sân và được thay thế bởi Sekou Mara.
76 '
Stuart Armstrong rời sân và được thay thế bởi Carlos Alcaraz.
76 '
Thẻ vàng dành cho Joe Aribo.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Southampton vs Blackburn Rovers
Southampton (4-3-2-1): Gavin Bazunu (31), James Bree (14), Taylor Harwood-Bellis (21), Jan Bednarek (35), Kyle Walker-Peters (2), William Smallbone (16), Flynn Downes (4), Stuart Armstrong (17), Joe Aribo (7), Samuel Edozie (23), Adam Armstrong (9)
Blackburn Rovers (4-2-3-1): Leopold Wahlstedt (12), James Hill (4), Hayden Carter (17), Scott Wharton (16), Harry Pickering (3), Andy Moran (24), Sondre Trondstad (6), Callum Brittain (2), Sammie Szmodics (8), Adam Wharton (23), Arnor Sigurdsson (7)
Southampton
4-3-2-1
31
Gavin Bazunu
14
James Bree
21
Taylor Harwood-Bellis
35
Jan Bednarek
2
Kyle Walker-Peters
16
William Smallbone
4
Flynn Downes
17
Stuart Armstrong
7
Joe Aribo
23
Samuel Edozie
9
Adam Armstrong
7
Arnor Sigurdsson
23
Adam Wharton
8
Sammie Szmodics
2
Callum Brittain
6
Sondre Trondstad
24
Andy Moran
3
Harry Pickering
16
Scott Wharton
17
Hayden Carter
4
James Hill
12
Leopold Wahlstedt
Blackburn Rovers
4-2-3-1
Lịch sử đối đầu Southampton vs Blackburn Rovers
16/12/2023 | ||||||
ENG LCH
|
16/12/2023 |
Southampton
|
4 - 0 |
Blackburn Rovers
|
||
06/04/2024 | ||||||
ENG LCH
|
06/04/2024 |
Blackburn Rovers
|
0 - 0 |
Southampton
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Southampton
22/12/2024 | ||||||
ENG PR
|
22/12/2024 |
Fulham
|
0 - 0 |
Southampton
|
||
19/12/2024 | ||||||
ENG LC
|
19/12/2024 |
Southampton
|
1 - 2 |
Liverpool
|
||
16/12/2024 | ||||||
ENG PR
|
16/12/2024 |
Southampton
|
0 - 5 |
Tottenham
|
||
07/12/2024 | ||||||
ENG PR
|
07/12/2024 |
Aston Villa
|
1 - 0 |
Southampton
|
||
05/12/2024 | ||||||
ENG PR
|
05/12/2024 |
Southampton
|
1 - 5 |
Chelsea
|
Phong độ thi đấu Blackburn Rovers
21/12/2024 | ||||||
ENG LCH
|
21/12/2024 |
Millwall
|
1 - 0 |
Blackburn Rovers
|
||
14/12/2024 | ||||||
ENG LCH
|
14/12/2024 |
Blackburn Rovers
|
2 - 0 |
Luton Town
|
||
11/12/2024 | ||||||
ENG LCH
|
11/12/2024 |
Sheffield Wednesday
|
0 - 1 |
Blackburn Rovers
|
||
07/12/2024 | ||||||
ENG LCH
|
07/12/2024 |
Hull City
|
0 - 1 |
Blackburn Rovers
|
||
30/11/2024 | ||||||
ENG LCH
|
30/11/2024 |
Blackburn Rovers
|
1 - 0 |
Leeds United
|