Kết quả Southampton vs Man City
Giải đấu: Premier League - Vòng 36
Lesley Ugochukwu | 43' |
![]() |
||||
![]() |
46' | Jeremy Doku (Thay: James McAtee) | ||||
Joe Aribo (Thay: Lesley Ugochukwu) | 46' |
![]() |
||||
Flynn Downes | 56' |
![]() |
||||
Cameron Archer (Thay: Tyler Dibling) | 66' |
![]() |
||||
![]() |
76' | Savinho (Thay: Phil Foden) | ||||
![]() |
76' | Nico O'Reilly (Thay: Rico Lewis) | ||||
![]() |
84' | Omar Marmoush (Thay: Mateo Kovacic) | ||||
Ross Stewart (Thay: Kamaldeen Sulemana) | 88' |
![]() |
||||
Ryan Manning (Thay: Welington) | 88' |
![]() |
||||
William Smallbone (Thay: Mateus Fernandes) | 90' |
![]() |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người




Thống kê trận đấu Southampton vs Man City

Southampton

Man City
Kiếm soát bóng
28
72
9
Phạm lỗi
8
8
Ném biên
20
2
Việt vị
1
1
Chuyền dài
10
1
Phạt góc
15
2
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
0
Sút trúng đích
5
0
Sút không trúng đích
8
2
Cú sút bị chặn
13
0
Phản công
0
4
Thủ môn cản phá
0
12
Phát bóng
1
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Southampton vs Man City
90 +8'
Số lượng khán giả hôm nay là 30937 người.
90 +8'
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi mãn cuộc.
90 +8'
Quyền kiểm soát bóng: Southampton: 28%, Manchester City: 72%.
90 +7'
Joe Aribo thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.
90 +7'
Cú tạt bóng của Jeremy Doku từ Manchester City thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
90 +6'
Cameron Archer của Southampton bị bắt việt vị.
90 +6'
Phát bóng lên cho Southampton.
90 +6'
Kiểm soát bóng: Southampton: 29%, Manchester City: 71%.
90 +5'
Ryan Manning của Southampton cắt bóng từ một đường chuyền hướng vào vòng cấm.
90 +5'
Manchester City đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Southampton vs Man City
Southampton (3-4-2-1): Aaron Ramsdale (30), Taylor Harwood-Bellis (6), Jan Bednarek (35), Jack Stephens (5), James Bree (14), Flynn Downes (4), Lesley Ugochukwu (26), Welington (34), Tyler Dibling (33), Mateus Fernandes (18), Kamaldeen Sulemana (20)
Man City (4-2-3-1): Ederson (31), Rico Lewis (82), Manuel Akanji (25), Rúben Dias (3), Joško Gvardiol (24), Mateo Kovačić (8), Bernardo Silva (20), James McAtee (87), Kevin De Bruyne (17), Phil Foden (47), Erling Haaland (9)

Southampton
3-4-2-1
30
Aaron Ramsdale
6
Taylor Harwood-Bellis
35
Jan Bednarek
5
Jack Stephens
14
James Bree
4
Flynn Downes
26
Lesley Ugochukwu
34
Welington
33
Tyler Dibling
18
Mateus Fernandes
20
Kamaldeen Sulemana
9
Erling Haaland
47
Phil Foden
17
Kevin De Bruyne
87
James McAtee
20
Bernardo Silva
8
Mateo Kovačić
24
Joško Gvardiol
3
Rúben Dias
25
Manuel Akanji
82
Rico Lewis
31
Ederson

Man City
4-2-3-1
Lịch sử đối đầu Southampton vs Man City
28/11/2015 | ||||||
ENG PR
|
28/11/2015 |
Man City
|
![]() |
3 - 1 | ![]() |
Southampton
|
01/05/2016 | ||||||
ENG PR
|
01/05/2016 |
Southampton
|
![]() |
4 - 2 | ![]() |
Man City
|
23/10/2016 | ||||||
ENG PR
|
23/10/2016 |
Man City
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Southampton
|
15/04/2017 | ||||||
ENG PR
|
15/04/2017 |
Southampton
|
![]() |
0 - 3 | ![]() |
Man City
|
30/11/2017 | ||||||
ENG PR
|
30/11/2017 |
Man City
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Southampton
|
13/05/2018 | ||||||
ENG PR
|
13/05/2018 |
Southampton
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Man City
|
04/11/2018 | ||||||
ENG PR
|
04/11/2018 |
Man City
|
![]() |
6 - 1 | ![]() |
Southampton
|
30/12/2018 | ||||||
ENG PR
|
30/12/2018 |
Southampton
|
![]() |
1 - 3 | ![]() |
Man City
|
02/11/2019 | ||||||
ENG PR
|
02/11/2019 |
Man City
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Southampton
|
06/07/2020 | ||||||
ENG PR
|
06/07/2020 |
Southampton
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Man City
|
19/12/2020 | ||||||
ENG PR
|
19/12/2020 |
Southampton
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Man City
|
11/03/2021 | ||||||
ENG PR
|
11/03/2021 |
Man City
|
![]() |
5 - 2 | ![]() |
Southampton
|
18/09/2021 | ||||||
ENG PR
|
18/09/2021 |
Man City
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
Southampton
|
23/01/2022 | ||||||
ENG PR
|
23/01/2022 |
Southampton
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Man City
|
20/03/2022 | ||||||
ENG FAC
|
20/03/2022 |
Southampton
|
![]() |
1 - 4 | ![]() |
Man City
|
08/10/2022 | ||||||
ENG PR
|
08/10/2022 |
Man City
|
![]() |
4 - 0 | ![]() |
Southampton
|
12/01/2023 | ||||||
ENG LC
|
12/01/2023 |
Southampton
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Man City
|
08/04/2023 | ||||||
ENG PR
|
08/04/2023 |
Southampton
|
![]() |
1 - 4 | ![]() |
Man City
|
26/10/2024 | ||||||
ENG PR
|
26/10/2024 |
Man City
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Southampton
|
10/05/2025 | ||||||
ENG PR
|
10/05/2025 |
Southampton
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
Man City
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Southampton
25/05/2025 | ||||||
ENG PR
|
25/05/2025 |
Southampton
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Arsenal
|
18/05/2025 | ||||||
ENG PR
|
18/05/2025 |
Everton
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Southampton
|
10/05/2025 | ||||||
ENG PR
|
10/05/2025 |
Southampton
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
Man City
|
03/05/2025 | ||||||
ENG PR
|
03/05/2025 |
Leicester
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Southampton
|
26/04/2025 | ||||||
ENG PR
|
26/04/2025 |
Southampton
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Fulham
|
Phong độ thi đấu Man City
18/06/2025 | ||||||
FCWC
|
18/06/2025 |
Man City
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Wydad Casablanca
|
25/05/2025 | ||||||
ENG PR
|
25/05/2025 |
Fulham
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Man City
|
21/05/2025 | ||||||
ENG PR
|
21/05/2025 |
Man City
|
![]() |
3 - 1 | ![]() |
Bournemouth
|
17/05/2025 | ||||||
ENG FAC
|
17/05/2025 |
Crystal Palace
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Man City
|
10/05/2025 | ||||||
ENG PR
|
10/05/2025 |
Southampton
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
Man City
|