Kết quả Slaven vs Vukovar 91
Giải đấu: VĐQG Croatia - Vòng 14
| Adriano Jagusic | 19' |
|
1 - 0 | |||
| Ilija Nestorovski (Kiến tạo: Josip Mitrovic) | 25' |
|
2 - 0 | |||
|
|
46' | Kristijan Cabrajic (Thay: Samuel Koeberle) | ||||
| Michael Agbekpornu | 53' |
|
||||
| 2 - 0 |
|
54' | (Pen) Robin Gonzalez | |||
| 2 - 1 |
|
58' | Robin Gonzalez | |||
| Ivan Covic | 67' |
|
||||
| Adrian Liber (Thay: Michael Agbekpornu) | 59' |
|
||||
| Adriano Jagusic | 71' |
|
3 - 1 | |||
| 2 - 1 |
|
65' | (og) Ivan Covic | |||
|
|
78' | Robin Gonzalez | ||||
|
|
70' | Keyendrah Simmonds (Thay: Lovro Banovec) | ||||
| Ilija Nestorovski (Kiến tạo: Ante Suto) | 79' |
|
4 - 1 | |||
| Gabrijel Sivalec (Thay: Josip Mitrovic) | 82' |
|
||||
|
|
85' | Marin Pilj (Thay: Eniss Shabani) | ||||
|
|
85' | Jakov Biljan (Thay: David Mejia) | ||||
|
|
86' | Dominik Mulac (Thay: Kristijan Pavicic) | ||||
|
|
89' | Jakov Biljan | ||||
| Ernis Qestaj (Thay: Ilija Nestorovski) | 90' |
|
||||
| Mateo Barac (Thay: Ante Suto) | 90' |
|
||||
| Leon Bosnjak (Thay: Adriano Jagusic) | 90' |
|
||||
|
|
90+1'' | Alen Jurilj |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Slaven vs Vukovar 91
Slaven
Vukovar 91
Kiếm soát bóng
61
39
7
Phạm lỗi
12
0
Ném biên
0
4
Việt vị
1
0
Chuyền dài
0
0
Phạt góc
3
2
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
6
Sút trúng đích
3
5
Sút không trúng đích
5
1
Cú sút bị chặn
2
0
Phản công
0
3
Thủ môn cản phá
2
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Slaven vs Vukovar 91
90 +6'
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
90 +2'
Adriano Jagusic rời sân và được thay thế bởi Leon Bosnjak.
90 +2'
Ante Suto rời sân và được thay thế bởi Mateo Barac.
90 +2'
Ilija Nestorovski rời sân và được thay thế bởi Ernis Qestaj.
90 +1'
Thẻ vàng cho Alen Jurilj.
89 '
Thẻ vàng cho Jakov Biljan.
86 '
Kristijan Pavicic rời sân và được thay thế bởi Dominik Mulac.
85 '
David Mejia rời sân và được thay thế bởi Jakov Biljan.
85 '
Eniss Shabani rời sân và được thay thế bởi Marin Pilj.
82 '
Josip Mitrovic rời sân và được thay thế bởi Gabrijel Sivalec.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Slaven vs Vukovar 91
Slaven (4-2-3-1): Ivan Covic (32), Filip Kruselj (18), Tomislav Bozic (6), Dominik Kovacic (4), Leonard Zuta (35), Michael Agbekpornu (30), Ivan Cubelic (15), Ante Suto (22), Adriano Jagusic (8), Josip Mitrovic (11), Ilija Nestorovski (90)
Vukovar 91 (4-2-3-1): Marino Bulat (1), Mario Ticinovic (91), Kristijan Pavicic (16), Vito Caic (13), Kerim Calhanoglu (7), David Mejia (8), Eniss Shabani (77), Alen Jurilj (19), Samuel Koberle (36), Lovro Banovec (28), Robin De Jesus Gonzalez Ruiz (10)
Slaven
4-2-3-1
32
Ivan Covic
18
Filip Kruselj
6
Tomislav Bozic
4
Dominik Kovacic
35
Leonard Zuta
30
Michael Agbekpornu
15
Ivan Cubelic
22
Ante Suto
8
Adriano Jagusic
11
Josip Mitrovic
90
Ilija Nestorovski
10
Robin De Jesus Gonzalez Ruiz
28
Lovro Banovec
36
Samuel Koberle
19
Alen Jurilj
77
Eniss Shabani
8
David Mejia
7
Kerim Calhanoglu
13
Vito Caic
16
Kristijan Pavicic
91
Mario Ticinovic
1
Marino Bulat
Vukovar 91
4-2-3-1
Lịch sử đối đầu Slaven vs Vukovar 91
| 30/08/2025 | ||||||
|
CRO D1
|
30/08/2025 |
Vukovar 91
|
1 - 2 |
Slaven
|
||
| 22/11/2025 | ||||||
|
CRO D1
|
22/11/2025 |
Slaven
|
4 - 1 |
Vukovar 91
|
||
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Slaven
| 14/12/2025 | ||||||
|
CRO D1
|
14/12/2025 |
Slaven
|
2 - 5 |
Dinamo Zagreb
|
||
| 06/12/2025 | ||||||
|
CRO D1
|
06/12/2025 |
Slaven
|
2 - 1 |
HNK Gorica
|
||
| 30/11/2025 | ||||||
|
CRO D1
|
30/11/2025 |
NK Istra 1961
|
1 - 1 |
Slaven
|
||
| 22/11/2025 | ||||||
|
CRO D1
|
22/11/2025 |
Slaven
|
4 - 1 |
Vukovar 91
|
||
| 08/11/2025 | ||||||
|
CRO D1
|
08/11/2025 |
NK Lokomotiva
|
1 - 1 |
Slaven
|
||
Phong độ thi đấu Vukovar 91
| 13/12/2025 | ||||||
|
CRO D1
|
13/12/2025 |
Vukovar 91
|
2 - 0 |
NK Varazdin
|
||
| 07/12/2025 | ||||||
|
CRO D1
|
07/12/2025 |
Rijeka
|
3 - 1 |
Vukovar 91
|
||
| 29/11/2025 | ||||||
|
CRO D1
|
29/11/2025 |
Vukovar 91
|
2 - 2 |
Osijek
|
||
| 22/11/2025 | ||||||
|
CRO D1
|
22/11/2025 |
Slaven
|
4 - 1 |
Vukovar 91
|
||
| 08/11/2025 | ||||||
|
CRO D1
|
08/11/2025 |
HNK Gorica
|
1 - 1 |
Vukovar 91
|
||