Kết quả Saint-Etienne vs Reims
Giải đấu: Ligue 1 - Vòng 16
0 - 1 |
![]() |
42' | Keito Nakamura | |||
Augustine Boakye (Kiến tạo: Mickael Nade) | 50' |
![]() |
1 - 1 | |||
Augustine Boakye (Kiến tạo: Lucas Stassin) | 57' |
![]() |
2 - 1 | |||
![]() |
61' | Amine Salama (Thay: Oumar Diakite) | ||||
![]() |
65' | Teddy Teuma (Thay: Amadou Kone) | ||||
![]() |
66' | Aurelio Buta | ||||
Augustine Boakye | 73' |
![]() |
||||
Igor Miladinovic (Thay: Augustine Boakye) | 74' |
![]() |
||||
Aimen Moueffek (Thay: Mathieu Cafaro) | 74' |
![]() |
||||
Lucas Stassin (Kiến tạo: Louis Mouton) | 80' |
![]() |
3 - 1 | |||
![]() |
81' | Joseph Okumu (Thay: Thibault De Smet) | ||||
![]() |
81' | Nhoa Sangui (Thay: Sergio Akieme) | ||||
![]() |
81' | Mamadou Diakhon (Thay: Keito Nakamura) | ||||
Leo Petrot | 90+2'' |
![]() |
||||
Djylian N'Guessan (Thay: Lucas Stassin) | 90' |
![]() |
||||
Florian Tardieu (Thay: Louis Mouton) | 90' |
![]() |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người




Thống kê trận đấu Saint-Etienne vs Reims

Saint-Etienne

Reims
Kiếm soát bóng
53
47
19
Phạm lỗi
10
17
Ném biên
23
1
Việt vị
0
0
Chuyền dài
0
6
Phạt góc
9
2
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
4
Sút trúng đích
1
7
Sút không trúng đích
6
3
Cú sút bị chặn
4
0
Phản công
0
0
Thủ môn cản phá
1
9
Phát bóng
6
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Saint-Etienne vs Reims
90 +6'
Sau hiệp 2 tuyệt vời, Saint-Etienne đã có màn lội ngược dòng và giành chiến thắng!
90 +6'
Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
90 +6'
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Saint-Etienne: 53%, Reims: 47%.
90 +6'
Saint-Etienne thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
90 +6'
Dylan Batubinsika của Saint-Etienne chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
90 +6'
Junya Ito tung cú sút từ quả phạt góc bên cánh phải, nhưng bóng không đến được chân đồng đội của anh.
90 +5'
Pierre Ekwah cản phá thành công cú sút
90 +5'
Cú sút của Teddy Teuma bị chặn lại.
90 +5'
Leo Petrot của Saint-Etienne chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
90 +5'
Teddy Teuma tung cú sút từ quả phạt góc bên cánh phải, nhưng bóng không đến được chân đồng đội.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Saint-Etienne vs Reims
Saint-Etienne (4-3-3): Gautier Larsonneur (30), Dennis Appiah (8), Dylan Batubinsika (21), Mickael Nade (3), Leo Petrot (19), Benjamin Bouchouari (6), Pierre Ekwah (4), Louis Mouton (14), Augustine Boakye (20), Lucas Stassin (32), Mathieu Cafaro (18)
Reims (4-3-3): Yehvann Diouf (94), Aurelio Buta (23), Cédric Kipré (21), Thibault De Smet (25), Sergio Akieme (18), Valentin Atangana (6), Amadou Kone (72), Marshall Munetsi (15), Junya Ito (7), Oumar Diakite (22), Keito Nakamura (17)

Saint-Etienne
4-3-3
30
Gautier Larsonneur
8
Dennis Appiah
21
Dylan Batubinsika
3
Mickael Nade
19
Leo Petrot
6
Benjamin Bouchouari
4
Pierre Ekwah
14
Louis Mouton
20
2
Augustine Boakye
32
Lucas Stassin
18
Mathieu Cafaro
17
Keito Nakamura
22
Oumar Diakite
7
Junya Ito
15
Marshall Munetsi
72
Amadou Kone
6
Valentin Atangana
18
Sergio Akieme
25
Thibault De Smet
21
Cédric Kipré
23
Aurelio Buta
94
Yehvann Diouf

Reims
4-3-3
Lịch sử đối đầu Saint-Etienne vs Reims
17/02/2013 | ||||||
FRA D1
|
17/02/2013 |
Reims
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
St.Etienne
|
13/04/2014 | ||||||
FRA D1
|
13/04/2014 |
Reims
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
St.Etienne
|
17/08/2014 | ||||||
FRA D1
|
17/08/2014 |
St.Etienne
|
![]() |
3 - 1 | ![]() |
Reims
|
30/11/2014 | ||||||
FRA D1
|
30/11/2014 |
St.Etienne
|
![]() |
4 - 0 | ![]() |
Reims
|
11/01/2015 | ||||||
FRA D1
|
11/01/2015 |
Reims
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
St.Etienne
|
31/10/2015 | ||||||
FRA D1
|
31/10/2015 |
St.Etienne
|
![]() |
3 - 0 | ![]() |
Reims
|
11/11/2018 | ||||||
FRA D1
|
11/11/2018 |
St.Etienne
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Reims
|
21/04/2019 | ||||||
FRA D1
|
21/04/2019 |
Reims
|
![]() |
- 2 | ![]() |
St.Etienne
|
08/12/2019 | ||||||
FRA D1
|
08/12/2019 |
Reims
|
![]() |
3 - 1 | ![]() |
St.Etienne
|
10/01/2021 | ||||||
FRA D1
|
10/01/2021 |
Reims
|
![]() |
3 - 1 | ![]() |
St.Etienne
|
22/02/2021 | ||||||
FRA D1
|
22/02/2021 |
St.Etienne
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Reims
|
22/02/2021 | ||||||
FRA D1
|
22/02/2021 |
St.Etienne
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Reims
|
12/12/2021 | ||||||
FRA D1
|
12/12/2021 |
Reims
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
St.Etienne
|
15/05/2022 | ||||||
FRA D1
|
15/05/2022 |
St.Etienne
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Reims
|
04/01/2025 | ||||||
FRA D1
|
04/01/2025 |
Saint-Etienne
|
![]() |
3 - 1 | ![]() |
Reims
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Saint-Etienne
30/03/2025 | ||||||
FRA D1
|
30/03/2025 |
Saint-Etienne
|
![]() |
1 - 6 | ![]() |
Paris Saint-Germain
|
09/03/2025 | ||||||
FRA D1
|
09/03/2025 |
Le Havre
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Saint-Etienne
|
01/03/2025 | ||||||
FRA D1
|
01/03/2025 |
Saint-Etienne
|
![]() |
1 - 3 | ![]() |
Nice
|
23/02/2025 | ||||||
FRA D1
|
23/02/2025 |
Saint-Etienne
|
![]() |
3 - 3 | ![]() |
Angers
|
15/02/2025 | ||||||
FRA D1
|
15/02/2025 |
Marseille
|
![]() |
5 - 1 | ![]() |
Saint-Etienne
|
Phong độ thi đấu Reims
03/04/2025 | ||||||
FRAC
|
03/04/2025 |
Cannes
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Reims
|
29/03/2025 | ||||||
FRA D1
|
29/03/2025 |
Reims
|
![]() |
3 - 1 | ![]() |
Marseille
|
16/03/2025 | ||||||
FRA D1
|
16/03/2025 |
Brest
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
Reims
|
09/03/2025 | ||||||
FRA D1
|
09/03/2025 |
Reims
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Auxerre
|
01/03/2025 | ||||||
FRA D1
|
01/03/2025 |
AS Monaco
|
![]() |
3 - 0 | ![]() |
Reims
|