Kết quả Rukh Lviv vs Livyi Bereg
Giải đấu: VĐQG Ukraine - Vòng 14

Rukh Lviv
Kết thúc
1 - 0
23:00 - 24/11/2024
Arena Lviv
Hiệp 1: 1 - 0
Livyi Bereg
(Pen) Yaroslav Karabin | 45' |
![]() |
1 - 0 | |||
Roman Didyk | 45+2'' |
![]() |
||||
Bogdan Slyubyk | 46' |
![]() |
||||
![]() |
46' | Andrii Spivakov (Thay: Evgen Banada) | ||||
![]() |
46' | Danyil Sukhoruchko (Thay: Oleg Synytsia) | ||||
![]() |
58' | Ruslan Dedukh | ||||
![]() |
58' | Dimitro Semenov | ||||
Denys Pidgurskyi (Thay: Bogdan Slyubyk) | 52' |
![]() |
||||
Vitaliy Roman | 68' |
![]() |
||||
Ostap Prytula (Thay: Klayver) | 67' |
![]() |
||||
Yury Klimchuk (Thay: Igor Krasnopir) | 67' |
![]() |
||||
![]() |
78' | Taras Galas (Thay: Vladyslav Voitsekhovsky) | ||||
![]() |
78' | Ruslan Nepeipiev (Thay: Ivan Kogut) | ||||
Ange-Freddy Plumain (Thay: Ilya Kvasnytsya) | 80' |
![]() |
||||
Vasyl Runich (Thay: Oleh Fedor) | 80' |
![]() |
||||
![]() |
86' | Bogdan Kobzar (Thay: Mykola Kogut) |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người




Thống kê trận đấu Rukh Lviv vs Livyi Bereg

Rukh Lviv
Livyi Bereg
Kiếm soát bóng
54
46
13
Phạm lỗi
12
0
Ném biên
0
7
Việt vị
1
0
Chuyền dài
0
2
Phạt góc
4
3
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
1
Sút trúng đích
0
0
Sút không trúng đích
0
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
0
Thủ môn cản phá
0
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Rukh Lviv vs Livyi Bereg
90 +5'
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
86 '
Mykola Kogut rời sân và được thay thế bởi Bogdan Kobzar.
80 '
Oleh Fedor rời sân và được thay thế bởi Vasyl Runich.
80 '
Ilya Kvasnytsya rời sân và được thay thế bởi Ange-Freddy Plumain.
78 '
Ivan Kogut rời sân và được thay thế bởi Ruslan Nepeipiev.
78 '
Vladyslav Voitsekhovsky rời sân và được thay thế bởi Taras Galas.
68 '

Thẻ vàng cho Vitaliy Roman.
67 '
Igor Krasnopir rời sân và được thay thế bởi Yury Klimchuk.
67 '
Klayver rời sân và được thay thế bởi Ostap Prytula.
58 '

Thẻ vàng cho Dimitro Semenov.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Rukh Lviv vs Livyi Bereg
Rukh Lviv (4-1-4-1): Dmitriy Ledviy (23), Oleksii Sych (77), Bogdan Slyubyk (92), Vitaliy Ruslanovych (4), Vitaliy Roman Vasyliovych (93), Roman Didyk (29), Ilya Kvasnytsya (14), Yaroslav Karabin (8), Oleg Fedor (71), Klayver (20), Igor Krasnopir (95)
Livyi Bereg (4-2-4): Maksym Mekhaniv (1), Ernest Astakhov (27), Andriy Yakimiv (97), Dmytro Semenov (50), Sidnney (6), Yevhen Banada (44), Ruslan Dedukh (18), Vladyslav Voytsekhovskyi (11), Ivan Kogut (17), Mykola Kogut (19), Oleg Synytsia (96)

Rukh Lviv
4-1-4-1
23
Dmitriy Ledviy
77
Oleksii Sych
92
Bogdan Slyubyk
4
Vitaliy Ruslanovych
93
Vitaliy Roman Vasyliovych
29
Roman Didyk
14
Ilya Kvasnytsya
8
Yaroslav Karabin
71
Oleg Fedor
20
Klayver
95
Igor Krasnopir
96
Oleg Synytsia
19
Mykola Kogut
17
Ivan Kogut
11
Vladyslav Voytsekhovskyi
18
Ruslan Dedukh
44
Yevhen Banada
6
Sidnney
50
Dmytro Semenov
97
Andriy Yakimiv
27
Ernest Astakhov
1
Maksym Mekhaniv
Livyi Bereg
4-2-4
Lịch sử đối đầu Rukh Lviv vs Livyi Bereg
24/11/2024 | ||||||
UKR D1
|
24/11/2024 |
Rukh Lviv
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Livyi Bereg
|
18/05/2025 | ||||||
UKR D1
|
18/05/2025 |
Livyi Bereg
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Rukh Lviv
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Rukh Lviv
01/08/2025 | ||||||
UKR D1
|
01/08/2025 |
Rukh Lviv
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
SC Poltava
|
24/05/2025 | ||||||
UKR D1
|
24/05/2025 |
Rukh Lviv
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Shakhtar Donetsk
|
18/05/2025 | ||||||
UKR D1
|
18/05/2025 |
Livyi Bereg
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Rukh Lviv
|
10/05/2025 | ||||||
UKR D1
|
10/05/2025 |
Rukh Lviv
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Veres Rivne
|
02/05/2025 | ||||||
UKR D1
|
02/05/2025 |
Rukh Lviv
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
Kryvbas
|
Phong độ thi đấu Livyi Bereg
23/05/2025 | ||||||
UKR D1
|
23/05/2025 |
FC Obolon Kyiv
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Livyi Bereg
|
18/05/2025 | ||||||
UKR D1
|
18/05/2025 |
Livyi Bereg
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Rukh Lviv
|
12/05/2025 | ||||||
UKR D1
|
12/05/2025 |
Inhulets Petrove
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Livyi Bereg
|
07/05/2025 | ||||||
UKR D1
|
07/05/2025 |
Kryvbas
|
![]() |
4 - 0 | ![]() |
Livyi Bereg
|
02/05/2025 | ||||||
UKR D1
|
02/05/2025 |
Livyi Bereg
|
![]() |
2 - 3 | ![]() |
Karpaty
|