Kết quả Rizespor vs Besiktas
Giải đấu: VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ - Vòng 18
![]() |
25' | Felix Uduokhai | ||||
(og) Gedson Fernandes | 38' |
![]() |
1 - 0 | |||
![]() |
41' | Emirhan Topcu (Thay: Tayyib Sanuc) | ||||
Amir Hadziahmetovic | 42' |
![]() |
||||
Mithat Pala | 45' |
![]() |
||||
1 - 1 |
![]() |
45+3'' | Ernest Muci | |||
Khusniddin Alikulov | 56' |
![]() |
||||
Giannis Papanikolaou (Thay: Ibrahim Olawoyin) | 51' |
![]() |
||||
![]() |
74' | Cher Ndour (Thay: Salih Ucan) | ||||
![]() |
74' | Semih Kilicsoy (Thay: Ciro Immobile) | ||||
![]() |
82' | Jonas Svensson | ||||
![]() |
74' | Alex Oxlade-Chamberlain (Thay: Ernest Muci) | ||||
Muhamed Buljubasic (Thay: Dal Varesanovic) | 76' |
![]() |
||||
Vaclav Jurecka (Thay: Ali Sowe) | 83' |
![]() |
||||
Casper Hoejer Nielsen (Thay: Amir Hadziahmetovic) | 83' |
![]() |
||||
Emrecan Bulut (Thay: Babajide David) | 84' |
![]() |
||||
![]() |
87' | Onur Bulut (Thay: Jonas Svensson) | ||||
Rachid Ghezzal | 90+1'' |
![]() |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người




Thống kê trận đấu Rizespor vs Besiktas

Rizespor

Besiktas
Kiếm soát bóng
47
53
17
Phạm lỗi
14
0
Ném biên
0
1
Việt vị
1
0
Chuyền dài
0
6
Phạt góc
2
4
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
5
Sút trúng đích
2
8
Sút không trúng đích
5
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
1
Thủ môn cản phá
5
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Rizespor vs Besiktas
90 +5'
Rizespor được hưởng quả đá phạt ở phần sân của Besiktas.
90 +5'
Vaclav Jurecka của Rizespor bị bắt việt vị tại Rize.
90 +3'
Mithat Pala của Rizespor bứt phá tại Sân vận động Caykur Didi. Nhưng cú sút đi chệch cột dọc.
90 +3'
Đội khách được hưởng quả phát bóng lên tại Rize.
90 +2'
Đội khách được hưởng quả ném biên ở phần sân đối diện.
90 +1'

Rachid Ghezzal (Rizespor) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
90 '
Ozan Ergun trao cho đội khách một quả ném biên.
89 '
Besiktas được hưởng quả phát bóng lên tại Sân vận động Caykur Didi.
89 '
Rachid Ghezzal của Rizespor tung cú sút nhưng bóng đi chệch mục tiêu.
87 '
Besiktas được hưởng quả ném biên tại Sân vận động Caykur Didi.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Rizespor vs Besiktas
Rizespor (4-2-3-1): Tarık Çetin (1), Taha Şahin (37), Attila Mocsi (4), Husniddin Aliqulov (2), Mithat Pala (54), Dal Varešanović (8), Amir Hadziahmetovic (20), Rachid Ghezzal (19), Ibrahim Olawoyin (10), David Akintola (28), Ali Sowe (9)
Besiktas (4-2-3-1): Mert Günok (34), Jonas Svensson (2), Tayyib Talha Sanuç (5), Felix Uduokhai (14), Bakhtiyor Zaynutdinov (22), Salih Uçan (8), Al-Musrati (6), Rafa Silva (27), Gedson Fernandes (83), Ernest Muçi (23), Ciro Immobile (17)

Rizespor
4-2-3-1
1
Tarık Çetin
37
Taha Şahin
4
Attila Mocsi
2
Husniddin Aliqulov
54
Mithat Pala
8
Dal Varešanović
20
Amir Hadziahmetovic
19
Rachid Ghezzal
10
Ibrahim Olawoyin
28
David Akintola
9
Ali Sowe
17
Ciro Immobile
23
Ernest Muçi
83
Gedson Fernandes
27
Rafa Silva
6
Al-Musrati
8
Salih Uçan
22
Bakhtiyor Zaynutdinov
14
Felix Uduokhai
5
Tayyib Talha Sanuç
2
Jonas Svensson
34
Mert Günok

Besiktas
4-2-3-1
Lịch sử đối đầu Rizespor vs Besiktas
22/10/2013 | ||||||
TS
|
22/10/2013 |
Besiktas
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
Rizespor
|
16/03/2014 | ||||||
TS
|
16/03/2014 |
Rizespor
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
Besiktas
|
16/09/2014 | ||||||
TS
|
16/09/2014 |
Besiktas
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Rizespor
|
08/02/2015 | ||||||
TS
|
08/02/2015 |
Rizespor
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Besiktas
|
19/10/2015 | ||||||
TS
|
19/10/2015 |
Besiktas
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Rizespor
|
13/03/2016 | ||||||
TS
|
13/03/2016 |
Rizespor
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Besiktas
|
14/08/2021 | ||||||
TS
|
14/08/2021 |
Besiktas
|
![]() |
3 - 0 | ![]() |
Rizespor
|
09/01/2022 | ||||||
TS
|
09/01/2022 |
Rizespor
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
Besiktas
|
10/01/2024 | ||||||
TS
|
10/01/2024 |
Rizespor
|
![]() |
0 - 4 | ![]() |
Besiktas
|
04/05/2024 | ||||||
TS
|
04/05/2024 |
Besiktas
|
![]() |
3 - 2 | ![]() |
Rizespor
|
04/01/2025 | ||||||
TS
|
04/01/2025 |
Rizespor
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Besiktas
|
25/05/2025 | ||||||
TS
|
25/05/2025 |
Besiktas
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Rizespor
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Rizespor
17/07/2025 | ||||||
GH
|
17/07/2025 |
Konyaspor
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Rizespor
|
31/05/2025 | ||||||
TS
|
31/05/2025 |
Rizespor
|
![]() |
5 - 2 | ![]() |
Hatayspor
|
25/05/2025 | ||||||
TS
|
25/05/2025 |
Besiktas
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Rizespor
|
18/05/2025 | ||||||
TS
|
18/05/2025 |
Rizespor
|
![]() |
6 - 3 | ![]() |
Goztepe
|
10/05/2025 | ||||||
TS
|
10/05/2025 |
Konyaspor
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Rizespor
|
Phong độ thi đấu Besiktas
08/08/2025 | ||||||
UEFA ECL
|
08/08/2025 |
St. Patrick's Athletic
|
![]() |
1 - 4 | ![]() |
Besiktas
|
01/08/2025 | ||||||
UEFA EL
|
01/08/2025 |
Shakhtar Donetsk
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Besiktas
|
25/07/2025 | ||||||
UEFA EL
|
25/07/2025 |
Besiktas
|
![]() |
2 - 4 | ![]() |
Shakhtar Donetsk
|
17/07/2025 | ||||||
GH
|
17/07/2025 |
FC Petrzalka 1898
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Besiktas
|
16/07/2025 | ||||||
GH
|
16/07/2025 |
Wolfsberger AC
|
![]() |
3 - 2 | ![]() |
Besiktas
|