Kết quả Rizespor vs Kasimpasa
Giải đấu: VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ - Vòng 4
0 - 1 |
![]() |
6' | Mortadha Ben Ouannes (Kiến tạo: Mamadou Fall) | |||
Babajide David | 38' |
![]() |
||||
![]() |
45' | Nicholas Opoku | ||||
![]() |
45+3'' | Claudio Winck | ||||
Altin Zeqiri (Thay: Dal Varesanovic) | 46' |
![]() |
||||
Amir Hadziahmetovic (Thay: Martin Minchev) | 75' |
![]() |
||||
![]() |
84' | Cafu | ||||
![]() |
77' | Cafu (Thay: Loret Sadiku) | ||||
Mithat Pala (Thay: Khusniddin Alikulov) | 87' |
![]() |
||||
![]() |
89' | Sadik Ciftpinar (Thay: Aytac Kara) | ||||
![]() |
90' | Kenneth Omeruo (Thay: Haris Hajradinovic) |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người




Thống kê trận đấu Rizespor vs Kasimpasa

Rizespor

Kasimpasa
Kiếm soát bóng
61
39
11
Phạm lỗi
13
18
Ném biên
15
4
Việt vị
3
0
Chuyền dài
0
10
Phạt góc
2
1
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
3
Sút trúng đích
3
4
Sút không trúng đích
3
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
2
Thủ môn cản phá
3
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Rizespor vs Kasimpasa
90 +6'
Haris Hajradinovic rời sân và được thay thế bởi [player2].
89 '
Aytac Kara rời sân và được thay thế bởi Sadik Ciftpinar.
87 '
Khusniddin Alikulov rời sân và được thay thế bởi Mithat Pala.
84 '

Thẻ vàng cho Cafu.
77 '
Loret Sadiku rời sân và được thay thế bởi Cafu.
75 '
Martin Minchev rời sân và được thay thế bởi Amir Hadziahmetovic.
46 '
Dal Varesanovic rời sân và được thay thế bởi Altin Zeqiri.
46 '
Hiệp hai bắt đầu.
45 +7'
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
45 +3'

Thẻ vàng cho Claudio Winck.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Rizespor vs Kasimpasa
Rizespor (4-2-3-1): Gokhan Akkan (23), Taha Şahin (37), Attila Mocsi (4), Husniddin Aliqulov (2), Casper Hojer (5), Ibrahim Olawoyin (10), Giannis Papanikolaou (6), David Akintola (28), Dal Varešanović (8), Martin Minchev (90), Ali Sowe (9)
Kasimpasa (4-2-3-1): Andreas Gianniotis (1), Claudio Winck (2), Nicholas Opoku (20), Yasin Ozcan (58), Kevin Rodrigues (77), Gökhan Gul (6), Loret Sadiku (26), Haris Hajradinović (10), Aytac Kara (35), Mortadha Ben Ouanes (12), Mamadou Fall (7)

Rizespor
4-2-3-1
23
Gokhan Akkan
37
Taha Şahin
4
Attila Mocsi
2
Husniddin Aliqulov
5
Casper Hojer
10
Ibrahim Olawoyin
6
Giannis Papanikolaou
28
David Akintola
8
Dal Varešanović
90
Martin Minchev
9
Ali Sowe
7
Mamadou Fall
12
Mortadha Ben Ouanes
35
Aytac Kara
10
Haris Hajradinović
26
Loret Sadiku
6
Gökhan Gul
77
Kevin Rodrigues
58
Yasin Ozcan
20
Nicholas Opoku
2
Claudio Winck
1
Andreas Gianniotis

Kasimpasa
4-2-3-1
Lịch sử đối đầu Rizespor vs Kasimpasa
21/12/2013 | ||||||
TS
|
21/12/2013 |
Rizespor
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
Kasimpasa
|
11/05/2014 | ||||||
TS
|
11/05/2014 |
Kasimpasa
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Rizespor
|
29/11/2014 | ||||||
TS
|
29/11/2014 |
Kasimpasa
|
![]() |
3 - 1 | ![]() |
Rizespor
|
28/09/2015 | ||||||
TS
|
28/09/2015 |
Kasimpasa
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Rizespor
|
23/10/2021 | ||||||
TS
|
23/10/2021 |
Rizespor
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Kasimpasa
|
12/03/2022 | ||||||
TS
|
12/03/2022 |
Kasimpasa
|
![]() |
3 - 1 | ![]() |
Rizespor
|
25/12/2023 | ||||||
TS
|
25/12/2023 |
Kasimpasa
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
Rizespor
|
18/05/2024 | ||||||
TS
|
18/05/2024 |
Rizespor
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
Kasimpasa
|
31/08/2024 | ||||||
TS
|
31/08/2024 |
Rizespor
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Kasimpasa
|
09/02/2025 | ||||||
TS
|
09/02/2025 |
Kasimpasa
|
![]() |
3 - 2 | ![]() |
Rizespor
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Rizespor
31/05/2025 | ||||||
TS
|
31/05/2025 |
Rizespor
|
![]() |
5 - 2 | ![]() |
Hatayspor
|
25/05/2025 | ||||||
TS
|
25/05/2025 |
Besiktas
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Rizespor
|
18/05/2025 | ||||||
TS
|
18/05/2025 |
Rizespor
|
![]() |
6 - 3 | ![]() |
Goztepe
|
10/05/2025 | ||||||
TS
|
10/05/2025 |
Konyaspor
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Rizespor
|
03/05/2025 | ||||||
TS
|
03/05/2025 |
Rizespor
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Gaziantep FK
|
Phong độ thi đấu Kasimpasa
31/05/2025 | ||||||
TS
|
31/05/2025 |
Kasimpasa
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Goztepe
|
24/05/2025 | ||||||
TS
|
24/05/2025 |
Gaziantep FK
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
Kasimpasa
|
18/05/2025 | ||||||
TS
|
18/05/2025 |
Kasimpasa
|
![]() |
2 - 3 | ![]() |
Istanbul Basaksehir
|
10/05/2025 | ||||||
TS
|
10/05/2025 |
Eyupspor
|
![]() |
0 - 3 | ![]() |
Kasimpasa
|
06/05/2025 | ||||||
TS
|
06/05/2025 |
Kasimpasa
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Trabzonspor
|