Kết quả Rizespor vs Fenerbahçe
Giải đấu: VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ - Vòng 13
| Ali Sowe (Kiến tạo: Jesuran Rak-Sakyi) | 6' |
|
1 - 0 | |||
| Qazim Laci | 15' |
|
2 - 0 | |||
| Samet Akaydin | 47' |
|
||||
|
|
52' | Ismail Yuksek | ||||
| 2 - 1 |
|
55' | Marco Asensio | |||
|
|
56' | Talisca (Thay: Mert Muldur) | ||||
|
|
55' | Archie Brown (Thay: Fred) | ||||
| Qazim Laci | 57' |
|
||||
| 2 - 2 |
|
58' | Talisca | |||
| Qazim Laci | 63' |
|
||||
| 2 - 3 |
|
65' | Marco Asensio | |||
| Ibrahim Olawoyin (Thay: Muhamed Buljubasic) | 62' |
|
||||
| Vaclav Jurecka (Thay: Emrecan Bulut) | 75' |
|
||||
|
|
75' | Youssef En-Nesyri (Thay: Jhon Duran) | ||||
| Altin Zeqiri (Thay: Jesuran Rak-Sakyi) | 75' |
|
||||
| 2 - 4 |
|
78' | Youssef En-Nesyri (Kiến tạo: Nene Dorgeles) | |||
| Taylan Antalyali (Thay: Casper Hojer) | 82' |
|
||||
|
|
84' | Rodrigo Becao (Thay: Jayden Oosterwolde) | ||||
|
|
84' | Oguz Aydin (Thay: Nene Dorgeles) | ||||
| Mithat Pala (Thay: Giannis Papanikolaou) | 83' |
|
||||
| 2 - 5 |
|
88' | Archie Brown |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Rizespor vs Fenerbahçe
Rizespor
Fenerbahçe
Kiếm soát bóng
43
57
17
Phạm lỗi
5
14
Ném biên
13
0
Việt vị
0
0
Chuyền dài
0
5
Phạt góc
9
2
Thẻ vàng
1
1
Thẻ đỏ
0
1
Thẻ vàng thứ 2
0
3
Sút trúng đích
12
2
Sút không trúng đích
5
0
Cú sút bị chặn
5
0
Phản công
0
7
Thủ môn cản phá
1
12
Phát bóng
2
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Rizespor vs Fenerbahçe
90 +3'
Ở Rize, một quả đá phạt đã được trao cho đội khách.
90 +2'
Bóng đi ra ngoài sân và Fenerbahce được hưởng một quả phát bóng lên.
88 '
Fenerbahce dẫn trước thoải mái 2-5 nhờ công của Archie Brown.
88 '
Ném biên cho Fenerbahce ở phần sân của Rizespor.
87 '
Fenerbahce sẽ thực hiện một quả ném biên trong phần sân của Rizespor.
86 '
Đội chủ nhà được hưởng quả phát bóng lên tại Rize.
84 '
Đội khách đã thay Jayden Oosterwolde bằng Rodrigo Becao. Đây là sự thay đổi người thứ năm hôm nay của Domenico Tedesco.
84 '
Domenico Tedesco (Fenerbahce) thực hiện sự thay đổi người thứ tư, với Oguz Aydin thay thế Nene Dorgeles.
83 '
Đội chủ nhà thay Giannis Papanikolaou bằng Mithat Pala.
82 '
Taylan Antalyali vào sân thay cho Casper Hojer của Rizespor.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Rizespor vs Fenerbahçe
Rizespor (4-2-3-1): Yahia Fofana (75), Taha Şahin (37), Attila Mocsi (4), Samet Akaydin (3), Casper Hojer (5), Giannis Papanikolaou (6), Muhamed Buljubasic (18), Jesurun Rak-Sakyi (19), Qazim Laçi (20), Emrecan Bulut (99), Ali Sowe (9)
Fenerbahçe (4-1-4-1): Ederson (31), Mert Müldür (18), Milan Škriniar (37), Jayden Oosterwolde (24), Levent Mercan (22), İsmail Yüksek (5), Fred (7), Nene Dorgeles (45), Marco Asensio (21), Kerem Aktürkoğlu (9), Jhon Durán (10)
Rizespor
4-2-3-1
75
Yahia Fofana
37
Taha Şahin
4
Attila Mocsi
3
Samet Akaydin
5
Casper Hojer
6
Giannis Papanikolaou
18
Muhamed Buljubasic
19
Jesurun Rak-Sakyi
20
Qazim Laçi
99
Emrecan Bulut
9
Ali Sowe
10
Jhon Durán
9
Kerem Aktürkoğlu
21
Marco Asensio
45
Nene Dorgeles
7
Fred
5
İsmail Yüksek
22
Levent Mercan
24
Jayden Oosterwolde
37
Milan Škriniar
18
Mert Müldür
31
Ederson
Fenerbahçe
4-1-4-1
Lịch sử đối đầu Rizespor vs Fenerbahçe
| 08/12/2013 | ||||||
|
TS
|
08/12/2013 |
Rizespor
|
1 - 2 |
Fenerbahce
|
||
| 27/04/2014 | ||||||
|
TS
|
27/04/2014 |
Fenerbahce
|
0 - 0 |
Rizespor
|
||
| 09/11/2014 | ||||||
|
TS
|
09/11/2014 |
Fenerbahce
|
2 - 1 |
Rizespor
|
||
| 24/08/2015 | ||||||
|
TS
|
24/08/2015 |
Rizespor
|
1 - 1 |
Fenerbahce
|
||
| 27/01/2016 | ||||||
|
TS
|
27/01/2016 |
Fenerbahce
|
2 - 1 |
Rizespor
|
||
| 05/12/2021 | ||||||
|
TS
|
05/12/2021 |
Fenerbahce
|
4 - 0 |
Rizespor
|
||
| 23/04/2022 | ||||||
|
TS
|
23/04/2022 |
Rizespor
|
0 - 6 |
Fenerbahce
|
||
| 20/01/2023 | ||||||
|
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
|
20/01/2023 |
Fenerbahce
|
2 - 1 |
Rizespor
|
||
| 20/01/2023 | ||||||
|
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
|
20/01/2023 |
Fenerbahce
|
2 - 1 |
Rizespor
|
||
| 01/10/2023 | ||||||
|
TS
|
01/10/2023 |
Fenerbahce
|
5 - 0 |
Rizespor
|
||
| 17/02/2024 | ||||||
|
TS
|
17/02/2024 |
Rizespor
|
1 - 3 |
Fenerbahce
|
||
| 26/08/2024 | ||||||
|
TS
|
26/08/2024 |
Rizespor
|
0 - 5 |
Fenerbahce
|
||
| 02/02/2025 | ||||||
|
TS
|
02/02/2025 |
Fenerbahce
|
3 - 2 |
Rizespor
|
||
| 24/11/2025 | ||||||
|
TS
|
24/11/2025 |
Rizespor
|
2 - 5 |
Fenerbahçe
|
||
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Rizespor
| 17/12/2025 | ||||||
|
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
|
17/12/2025 |
Rizespor
|
5 - 2 |
Gaziantep FK
|
||
| 13/12/2025 | ||||||
|
TS
|
13/12/2025 |
Rizespor
|
3 - 0 |
Eyupspor
|
||
| 06/12/2025 | ||||||
|
TS
|
06/12/2025 |
Konyaspor
|
1 - 1 |
Rizespor
|
||
| 02/12/2025 | ||||||
|
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
|
02/12/2025 |
Rizespor
|
6 - 1 |
Pendikspor
|
||
| 29/11/2025 | ||||||
|
TS
|
29/11/2025 |
Rizespor
|
0 - 1 |
Kayserispor
|
||
Phong độ thi đấu Fenerbahçe
| 16/12/2025 | ||||||
|
TS
|
16/12/2025 |
Fenerbahçe
|
4 - 0 |
Konyaspor
|
||
| 12/12/2025 | ||||||
|
UEFA EL
|
12/12/2025 |
Brann
|
0 - 4 |
Fenerbahçe
|
||
| 07/12/2025 | ||||||
|
TS
|
07/12/2025 |
İstanbul Başakşehir
|
1 - 1 |
Fenerbahçe
|
||
| 02/12/2025 | ||||||
|
TS
|
02/12/2025 |
Fenerbahçe
|
1 - 1 |
Galatasaray
|
||
| 28/11/2025 | ||||||
|
UEFA EL
|
28/11/2025 |
Fenerbahçe
|
1 - 1 |
Ferencvaros
|
||