Kết quả Renofa Yamaguchi vs Fujieda MYFC

Giải đấu: J League 2 - Vòng 16

Renofa Yamaguchi

Renofa Yamaguchi

Kết thúc
2 - 1
12:00 - 19/05/2024
Hiệp 1: 1 - 0
Fujieda MYFC

Fujieda MYFC

Thay người 7' Kazaki Nakagawa (Thay: Ryota Kajikawa)
Yamato Wakatsuki (Kiến tạo: Kaili Shimbo) 23' Bàn thắng 1 - 0
Kensuke Sato (Thay: Yuki Aida) 37' Thay người
Thay người 58' Carlinhos (Thay: Wendel)
Thay người 58' Keigo Enomoto (Thay: Kazuyoshi Shimabuku)
Thẻ vàng 59' Carlinhos
1 - 1 Bàn thắng 63' Kotaro Yamahara (Kiến tạo: Kento Nishiya)
Taiyo Igarashi (Thay: Kazuya Noyori) 67' Thay người
Kohei Tanabe 76' Thẻ vàng
Toa Suneaga (Thay: Yamato Wakatsuki) 67' Thay người
Thay người 77' Shota Suzuki (Thay: Carlinhos)
Thay người 77' Ren Asakura (Thay: Kazaki Nakagawa)
Toshiya Tanaka (Thay: Kota Kawano) 81' Thay người
Dai Hirase (Thay: Shunsuke Yamamoto) 81' Thay người
(og) Kotaro Yamahara 90+3'' Bàn thắng 2 - 1
* Ghi chú: Thẻ vàngThẻ vàng Thẻ đỏThẻ đỏ Ghi bànGhi bàn Thay ngườiThay người

Thống kê trận đấu Renofa Yamaguchi vs Fujieda MYFC

Renofa Yamaguchi
Renofa Yamaguchi
Fujieda MYFC
Fujieda MYFC
Kiếm soát bóng
50
50
9 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
9 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Renofa Yamaguchi vs Fujieda MYFC

Renofa Yamaguchi (4-4-2): Kentaro Seki (21), Takayuki Mae (15), Byeom-Yong Kim (6), Renan Paixao (3), Kaili Shimbo (48), Kazuya Noyori (68), Yuki Aida (18), Kohei Tanabe (37), Kota Kawano (20), Yamato Wakatsuki (9), Shunsuke Yamamoto (19)

Fujieda MYFC (3-4-2-1): Kai Kitamura (41), So Nakagawa (4), Kotaro Yamahara (16), Wendel (99), Kota Osone (13), Kazuyoshi Shimabuku (19), Kenshiro Hirao (17), Kento Nishiya (26), Anderson Chaves (11), Ryota Kajikawa (23), Ken Yamura (9)

Renofa Yamaguchi
Renofa Yamaguchi
4-4-2
21
Kentaro Seki
15
Takayuki Mae
6
Byeom-Yong Kim
3
Renan Paixao
48
Kaili Shimbo
68
Kazuya Noyori
18
Yuki Aida
37
Kohei Tanabe
20
Kota Kawano
9
Yamato Wakatsuki
19
Shunsuke Yamamoto
9
Ken Yamura
23
Ryota Kajikawa
11
Anderson Chaves
26
Kento Nishiya
17
Kenshiro Hirao
19
Kazuyoshi Shimabuku
13
Kota Osone
99
Wendel
16
Kotaro Yamahara
4
So Nakagawa
41
Kai Kitamura
Fujieda MYFC
Fujieda MYFC
3-4-2-1

Lịch sử đối đầu Renofa Yamaguchi vs Fujieda MYFC

26/03/2023
JPN D2
26/03/2023
Renofa Yamaguchi
logo 0 - 3 logo
Fujieda MYFC
01/07/2023
JPN D2
01/07/2023
Fujieda MYFC
logo 0 - 0 logo
Renofa Yamaguchi
19/05/2024
JPN D2
19/05/2024
Renofa Yamaguchi
logo 2 - 1 logo
Fujieda MYFC
17/08/2024
JPN D2
17/08/2024
Fujieda MYFC
logo 3 - 0 logo
Renofa Yamaguchi
25/05/2025
JPN D2
25/05/2025
Renofa Yamaguchi
logo 0 - 0 logo
Fujieda MYFC
02/08/2025
JPN D2
02/08/2025
Fujieda MYFC
logo 2 - 2 logo
Renofa Yamaguchi

Phong độ thi đấu

Phong độ thi đấu Renofa Yamaguchi

29/11/2025
JPN D2
29/11/2025
Renofa Yamaguchi
logo 3 - 2 logo
Omiya Ardija
23/11/2025
JPN D2
23/11/2025
Iwaki FC
logo 0 - 0 logo
Renofa Yamaguchi
09/11/2025
JPN D2
09/11/2025
Renofa Yamaguchi
logo 1 - 2 logo
Jubilo Iwata
02/11/2025
JPN D2
02/11/2025
Roasso Kumamoto
logo 0 - 1 logo
Renofa Yamaguchi
26/10/2025
JPN D2
26/10/2025
Renofa Yamaguchi
logo 1 - 0 logo
Kataller Toyama

Phong độ thi đấu Fujieda MYFC

29/11/2025
JPN D2
29/11/2025
Montedio Yamagata
logo 2 - 1 logo
Fujieda MYFC
23/11/2025
JPN D2
23/11/2025
Fujieda MYFC
logo 0 - 0 logo
Sagan Tosu
09/11/2025
JPN D2
09/11/2025
JEF United Chiba
logo 1 - 1 logo
Fujieda MYFC
02/11/2025
JPN D2
02/11/2025
Iwaki FC
logo 3 - 1 logo
Fujieda MYFC
25/10/2025
JPN D2
25/10/2025
Fujieda MYFC
logo 1 - 1 logo
Ventforet Kofu