Kết quả Montedio Yamagata vs Fujieda MYFC

Giải đấu: J League 2 - Vòng 38

Montedio Yamagata

Montedio Yamagata

Kết thúc
2 - 1
12:00 - 29/11/2025
Hiệp 1: 1 - 0
Fujieda MYFC

Fujieda MYFC

Tsubasa Terayama 9' Bàn thắng 1 - 0
Thẻ vàng 20' Hiroto Sese
Thay người 58' Ryo Nakamura (Thay: Takumi Kusumoto)
Thay người 58' Yoshiki Matsushita (Thay: Kosei Okazawa)
1 - 1 Bàn thắng 76' Yuri Mori (Kiến tạo: Ryo Nakamura)
Shoma Doi (Kiến tạo: Kiriya Sakamoto) 83' Bàn thắng 2 - 1
Kiriya Sakamoto (Thay: Shuto Minami) 70' Thay người
Keigo Enomoto (Thay: Shintaro Kokubu) 70' Thay người
Thay người 73' Yuto Nakamura (Thay: Ryota Kajikawa)
Thay người 81' Masahiko Sugita (Thay: Ren Asakura)
Thay người 81' Shota Kaneko (Thay: Chie Edoojon Kawakami)
Koki Sakamoto (Thay: Ryoma Kida) 88' Thay người
Shunmei Horikane (Thay: Junya Takahashi) 88' Thay người
Thẻ vàng 90' Ken Yamura
Yuta Kumamoto (Thay: Shoma Doi) 90' Thay người
* Ghi chú: Thẻ vàngThẻ vàng Thẻ đỏThẻ đỏ Ghi bànGhi bàn Thay ngườiThay người

Thống kê trận đấu Montedio Yamagata vs Fujieda MYFC

Montedio Yamagata
Montedio Yamagata
Fujieda MYFC
Fujieda MYFC
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Montedio Yamagata vs Fujieda MYFC

Montedio Yamagata (4-2-1-3): Tsubasa Shibuya (45), Kazuma Okamoto (19), Keisuke Nishimura (4), Hayate Shirowa (22), Hiroya Nodake (13), Tsubasa Terayama (17), Shuto Minami (18), Shoma Doi (88), Ryoma Kida (10), Junya Takahashi (9), Shintaro Kokubu (25)

Fujieda MYFC (3-4-2-1): Kai Kitamura (41), Yuri Mori (16), Takumi Kusumoto (5), So Nakagawa (4), Ryosuke Hisadomi (22), Kosei Okazawa (17), Hiroto Sese (6), Chie Edoojon Kawakami (33), Ren Asakura (8), Ryota Kajikawa (23), Ken Yamura (9)

Montedio Yamagata
Montedio Yamagata
4-2-1-3
45
Tsubasa Shibuya
19
Kazuma Okamoto
4
Keisuke Nishimura
22
Hayate Shirowa
13
Hiroya Nodake
17
Tsubasa Terayama
18
Shuto Minami
88
Shoma Doi
10
Ryoma Kida
9
Junya Takahashi
25
Shintaro Kokubu
9
Ken Yamura
23
Ryota Kajikawa
8
Ren Asakura
33
Chie Edoojon Kawakami
6
Hiroto Sese
17
Kosei Okazawa
22
Ryosuke Hisadomi
4
So Nakagawa
5
Takumi Kusumoto
16
Yuri Mori
41
Kai Kitamura
Fujieda MYFC
Fujieda MYFC
3-4-2-1

Lịch sử đối đầu Montedio Yamagata vs Fujieda MYFC

07/05/2023
JPN D2
07/05/2023
Montedio Yamagata
logo 3 - 2 logo
Fujieda MYFC
05/08/2023
JPN D2
05/08/2023
Fujieda MYFC
logo 1 - 2 logo
Montedio Yamagata
20/03/2024
JPN D2
20/03/2024
Montedio Yamagata
logo 0 - 1 logo
Fujieda MYFC
24/08/2024
JPN D2
24/08/2024
Fujieda MYFC
logo 0 - 1 logo
Montedio Yamagata
31/05/2025
JPN D2
31/05/2025
Fujieda MYFC
logo 2 - 1 logo
Montedio Yamagata
29/11/2025
JPN D2
29/11/2025
Montedio Yamagata
logo 2 - 1 logo
Fujieda MYFC

Phong độ thi đấu

Phong độ thi đấu Montedio Yamagata

29/11/2025
JPN D2
29/11/2025
Montedio Yamagata
logo 2 - 1 logo
Fujieda MYFC
23/11/2025
JPN D2
23/11/2025
Jubilo Iwata
logo 2 - 2 logo
Montedio Yamagata
09/11/2025
JPN D2
09/11/2025
Montedio Yamagata
logo 2 - 1 logo
FC Imabari
02/11/2025
JPN D2
02/11/2025
Oita Trinita
logo 1 - 2 logo
Montedio Yamagata
26/10/2025
JPN D2
26/10/2025
Montedio Yamagata
logo 2 - 2 logo
Omiya Ardija

Phong độ thi đấu Fujieda MYFC

29/11/2025
JPN D2
29/11/2025
Montedio Yamagata
logo 2 - 1 logo
Fujieda MYFC
23/11/2025
JPN D2
23/11/2025
Fujieda MYFC
logo 0 - 0 logo
Sagan Tosu
09/11/2025
JPN D2
09/11/2025
JEF United Chiba
logo 1 - 1 logo
Fujieda MYFC
02/11/2025
JPN D2
02/11/2025
Iwaki FC
logo 3 - 1 logo
Fujieda MYFC
25/10/2025
JPN D2
25/10/2025
Fujieda MYFC
logo 1 - 1 logo
Ventforet Kofu