Kết quả Fujieda MYFC vs Montedio Yamagata

Giải đấu: J League 2 - Vòng 29

Fujieda MYFC

Fujieda MYFC

Kết thúc
1 - 2
17:00 - 05/08/2023
Hiệp 1: 0 - 1
Montedio Yamagata

Montedio Yamagata

0 - 1 Bàn thắng 3' Ten Miyagi (Kiến tạo: Rui Yokoyama)
Ryota Iwabuchi (Kiến tạo: Ryosuke Hisadomi) 46' Bàn thắng 1 - 1
Thay người 56' Ibuki Fujita (Thay: Leo Takae)
Thay người 56' Zain Issaka (Thay: Rui Yokoyama)
Hiromu Tanaka (Thay: Ryota Iwabuchi) 61' Thay người
Kazaki Nakagawa 61' Thay người
Kazaki Nakagawa (Thay: Ryosuke Hisadomi) 61' Thay người
Thay người 74' Yudai Konishi (Thay: Wataru Tanaka)
Thay người 74' Yusuke Goto (Thay: Ten Miyagi)
Thay người 78' Dellatorre (Thay: Yoshiki Fujimoto)
Ken Yamura (Thay: Anderson Chaves) 78' Thay người
Kanta Nagata (Thay: Akiyuki Yokoyama) 78' Thay người
1 - 2 Bàn thắng 90+2'' Yusuke Goto (Kiến tạo: Shuto Minami)
* Ghi chú: Thẻ vàngThẻ vàng Thẻ đỏThẻ đỏ Ghi bànGhi bàn Thay ngườiThay người

Thống kê trận đấu Fujieda MYFC vs Montedio Yamagata

Fujieda MYFC
Fujieda MYFC
Montedio Yamagata
Montedio Yamagata
Kiếm soát bóng
52
48
11 Phạm lỗi 6
0 Ném biên 0
4 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
18 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Fujieda MYFC vs Montedio Yamagata

Fujieda MYFC (3-4-2-1): Kai Kitamura (41), Nobuyuki Kawashima (2), Masayuki Yamada (4), Shota Suzuki (3), Ryosuke Hisadomi (22), Keigo Enomoto (27), Taisuke Mizuno (7), Taiki Arai (6), Akiyuki Yokoyama (10), Ryota Iwabuchi (8), Anderson Chaves (11)

Montedio Yamagata (4-2-1-3): Masaaki Goto (1), Ayumu Kawai (26), Keisuke Nishimura (4), Hiroki Noda (5), Masahito Ono (41), Leo Takae (29), Shuto Minami (18), Wataru Tanaka (21), Rui Yokoyama (24), Yoshiki Fujimoto (11), Ten Miyagi (19)

Fujieda MYFC
Fujieda MYFC
3-4-2-1
41
Kai Kitamura
2
Nobuyuki Kawashima
4
Masayuki Yamada
3
Shota Suzuki
22
Ryosuke Hisadomi
27
Keigo Enomoto
7
Taisuke Mizuno
6
Taiki Arai
10
Akiyuki Yokoyama
8
Ryota Iwabuchi
11
Anderson Chaves
19
Ten Miyagi
11
Yoshiki Fujimoto
24
Rui Yokoyama
21
Wataru Tanaka
18
Shuto Minami
29
Leo Takae
41
Masahito Ono
5
Hiroki Noda
4
Keisuke Nishimura
26
Ayumu Kawai
1
Masaaki Goto
Montedio Yamagata
Montedio Yamagata
4-2-1-3

Lịch sử đối đầu Fujieda MYFC vs Montedio Yamagata

07/05/2023
JPN D2
07/05/2023
Montedio Yamagata
logo 3 - 2 logo
Fujieda MYFC
05/08/2023
JPN D2
05/08/2023
Fujieda MYFC
logo 1 - 2 logo
Montedio Yamagata
20/03/2024
JPN D2
20/03/2024
Montedio Yamagata
logo 0 - 1 logo
Fujieda MYFC
24/08/2024
JPN D2
24/08/2024
Fujieda MYFC
logo 0 - 1 logo
Montedio Yamagata

Phong độ thi đấu

Phong độ thi đấu Fujieda MYFC

05/04/2025
JPN D2
05/04/2025
Sagan Tosu
logo 1 - 0 logo
Fujieda MYFC
30/03/2025
JPN D2
30/03/2025
Fujieda MYFC
logo 3 - 2 logo
V-Varen Nagasaki
26/03/2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03/2025
Ventforet Kofu
logo 2 - 1 logo
Fujieda MYFC
23/03/2025
JPN D2
23/03/2025
Oita Trinita
logo 1 - 1 logo
Fujieda MYFC
15/03/2025
JPN D2
15/03/2025
Fujieda MYFC
logo 2 - 0 logo
Iwaki FC

Phong độ thi đấu Montedio Yamagata

05/04/2025
JPN D2
05/04/2025
Montedio Yamagata
logo 0 - 0 logo
Jubilo Iwata
30/03/2025
JPN D2
30/03/2025
FC Imabari
logo 2 - 2 logo
Montedio Yamagata
26/03/2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03/2025
Kagoshima United
logo 0 - 2 logo
Montedio Yamagata
23/03/2025
JPN D2
23/03/2025
Montedio Yamagata
logo 0 - 0 logo
Tokushima Vortis
16/03/2025
JPN D2
16/03/2025
Roasso Kumamoto
logo 1 - 3 logo
Montedio Yamagata