Kết quả Reims vs Nice
Giải đấu: Ligue 1 - Vòng 19
Jens-Lys Cajuste | 51' |
![]() |
||||
![]() |
69' | Billal Brahimi (Thay: Sofiane Diop) | ||||
![]() |
69' | Ross Barkley (Thay: Aaron Ramsey) | ||||
![]() |
69' | Badredine Bouanani (Thay: Gaetan Laborde) | ||||
Arber Zeneli (Thay: Mitchel van Bergen) | 70' |
![]() |
||||
Dion Lopy (Thay: Marshall Munetsi) | 81' |
![]() |
||||
Kamory Doumbia (Thay: Jens-Lys Cajuste) | 81' |
![]() |
||||
Bradley Locko (Thay: Maxime Busi) | 88' |
![]() |
||||
![]() |
90' | Antoine Mendy (Thay: Melvin Bard) | ||||
![]() |
90+5'' | Jordan Lotomba |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người




Thống kê trận đấu Reims vs Nice

Reims

Nice
Kiếm soát bóng
51
49
5
Phạm lỗi
5
26
Ném biên
21
1
Việt vị
2
22
Chuyền dài
6
5
Phạt góc
3
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
2
Sút trúng đích
4
7
Sút không trúng đích
1
4
Cú sút bị chặn
1
3
Phản công
0
4
Thủ môn cản phá
2
8
Phát bóng
15
4
Chăm sóc y tế
3
Diễn biến trận đấu Reims vs Nice
90 +6'
Một kết quả hòa có lẽ là kết quả phù hợp trong ngày ra quân sau một trận đấu khá tẻ nhạt
90 +6'
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
90 +6'
Kiểm soát bóng: Reims: 51%, Nice: 49%.
90 +6'
Nicolas Pepe của Nice bị thổi phạt việt vị.
90 +5'
Jordan Lotomba thực hiện pha tắc bóng và giành quyền sở hữu cho đội của mình
90 +5'
Kiểm soát bóng: Reims: 50%, Nice: 50%.
90 +5'
Jordan Lotomba của Nice nhận thẻ vàng sau pha vào bóng nguy hiểm với cầu thủ đối phương.
90 +5'
Thử thách nguy hiểm của Jordan Lotomba từ Nice. Thomas Foket khi nhận được kết thúc đó.
90 +4'
Reims thực hiện quả ném biên bên phần sân bên mình.
90 +4'
Nice thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Reims vs Nice
Reims (4-2-3-1): Yehvann Diouf (94), Thomas Foket (32), Emmanuel Agbadou (24), Yunis Abdelhamid (5), Maxime Busi (4), Marshall Munetsi (15), Azor Matusiwa (21), Junya Ito (39), Mitchell Van Bergen (19), Jens-Lys Cajuste (8), Folarin Balogun (29)
Nice (4-2-3-1): Kasper Schmeichel (1), Jordan Lotomba (23), Jean-Clair Todibo (25), Dante (4), Melvin Bard (26), Hicham Boudaoui (28), Aaron Ramsey (16), Nicolas Pepe (29), Kephren Thuram-Ulien (19), Sofiane Diop (10), Gaetan Laborde (24)

Reims
4-2-3-1
94
Yehvann Diouf
32
Thomas Foket
24
Emmanuel Agbadou
5
Yunis Abdelhamid
4
Maxime Busi
15
Marshall Munetsi
21
Azor Matusiwa
39
Junya Ito
19
Mitchell Van Bergen
8
Jens-Lys Cajuste
29
Folarin Balogun
24
Gaetan Laborde
10
Sofiane Diop
19
Kephren Thuram-Ulien
29
Nicolas Pepe
16
Aaron Ramsey
28
Hicham Boudaoui
26
Melvin Bard
4
Dante
25
Jean-Clair Todibo
23
Jordan Lotomba
1
Kasper Schmeichel

Nice
4-2-3-1
Lịch sử đối đầu Reims vs Nice
23/02/2013 | ||||||
FRA D1
|
23/02/2013 |
Nice
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Reims
|
08/12/2013 | ||||||
FRA D1
|
08/12/2013 |
Reims
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Nice
|
27/04/2014 | ||||||
FRA D1
|
27/04/2014 |
Nice
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Reims
|
23/11/2014 | ||||||
FRA D1
|
23/11/2014 |
Nice
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
Reims
|
12/04/2015 | ||||||
FRA D1
|
12/04/2015 |
Reims
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Nice
|
12/12/2015 | ||||||
FRA D1
|
12/12/2015 |
Reims
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Nice
|
23/04/2016 | ||||||
FRA D1
|
23/04/2016 |
Nice
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Reims
|
12/08/2018 | ||||||
FRA D1
|
12/08/2018 |
Nice
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Reims
|
20/01/2019 | ||||||
FRA D1
|
20/01/2019 |
Reims
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Nice
|
03/11/2019 | ||||||
FRA D1
|
03/11/2019 |
Nice
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Reims
|
06/02/2020 | ||||||
FRA D1
|
06/02/2020 |
Reims
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Nice
|
06/12/2020 | ||||||
FRA D1
|
06/12/2020 |
Reims
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
Nice
|
11/04/2021 | ||||||
FRA D1
|
11/04/2021 |
Nice
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
Reims
|
08/08/2021 | ||||||
FRA D1
|
08/08/2021 |
Nice
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
Reims
|
22/05/2022 | ||||||
FRA D1
|
22/05/2022 |
Reims
|
![]() |
2 - 3 | ![]() |
Nice
|
15/01/2023 | ||||||
FRA D1
|
15/01/2023 |
Reims
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
Nice
|
18/02/2023 | ||||||
FRA D1
|
18/02/2023 |
Nice
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
Reims
|
10/12/2023 | ||||||
FRA D1
|
10/12/2023 |
Nice
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Reims
|
07/04/2024 | ||||||
FRA D1
|
07/04/2024 |
Reims
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
Nice
|
12/01/2025 | ||||||
FRA D1
|
12/01/2025 |
Reims
|
![]() |
2 - 4 | ![]() |
Nice
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Reims
03/04/2025 | ||||||
FRAC
|
03/04/2025 |
Cannes
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Reims
|
29/03/2025 | ||||||
FRA D1
|
29/03/2025 |
Reims
|
![]() |
3 - 1 | ![]() |
Marseille
|
16/03/2025 | ||||||
FRA D1
|
16/03/2025 |
Brest
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
Reims
|
09/03/2025 | ||||||
FRA D1
|
09/03/2025 |
Reims
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Auxerre
|
01/03/2025 | ||||||
FRA D1
|
01/03/2025 |
AS Monaco
|
![]() |
3 - 0 | ![]() |
Reims
|
Phong độ thi đấu Nice
30/03/2025 | ||||||
FRA D1
|
30/03/2025 |
AS Monaco
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Nice
|
15/03/2025 | ||||||
FRA D1
|
15/03/2025 |
Nice
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Auxerre
|
10/03/2025 | ||||||
FRA D1
|
10/03/2025 |
Nice
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Lyon
|
01/03/2025 | ||||||
FRA D1
|
01/03/2025 |
Saint-Etienne
|
![]() |
1 - 3 | ![]() |
Nice
|
23/02/2025 | ||||||
FRA D1
|
23/02/2025 |
Nice
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Montpellier
|