Kết quả Red Star vs Grenoble
Giải đấu: Ligue 2 - Vòng 11
|
|
42' | Stone Mambo | ||||
|
|
42' | Stone Muzalimoja Mambo | ||||
| Dylan Durivaux | 54' |
|
||||
| Bradley Danger | 73' |
|
1 - 0 | |||
|
|
75' | Mathieu Mion (Thay: Mattheo Xantippe) | ||||
|
|
75' | Samba Diba (Thay: Hiang'a Mbock) | ||||
| Kevin Cabral (Thay: Damien Durand) | 79' |
|
||||
| Kemo Cisse (Thay: Matthieu Huard) | 79' |
|
||||
|
|
79' | Evans Maurin (Thay: Yadaly Diaby) | ||||
|
|
84' | Mamady Bangre (Thay: Nesta Zahui) | ||||
| Guillaume Trani (Thay: Jovany Ikanga A Ngele) | 88' |
|
||||
| Abdelsamad Hachem (Thay: Saif-Eddine Khaoui) | 88' |
|
||||
|
|
73' | Shaquil Delos (Thay: Nesta Elphege) |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Red Star vs Grenoble
Red Star
Grenoble
Kiếm soát bóng
57
43
10
Phạm lỗi
16
0
Ném biên
0
2
Việt vị
3
0
Chuyền dài
0
9
Phạt góc
4
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
5
Sút trúng đích
5
7
Sút không trúng đích
2
3
Cú sút bị chặn
3
0
Phản công
0
5
Thủ môn cản phá
4
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Red Star vs Grenoble
90 +6'
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
88 '
Saif-Eddine Khaoui rời sân và được thay thế bởi Abdelsamad Hachem.
88 '
Jovany Ikanga A Ngele rời sân và được thay thế bởi Guillaume Trani.
84 '
Nesta Zahui rời sân và được thay thế bởi Mamady Bangre.
79 '
Yadaly Diaby rời sân và được thay thế bởi Evans Maurin.
79 '
Matthieu Huard rời sân và được thay thế bởi Kemo Cisse.
79 '
Damien Durand rời sân và được thay thế bởi Kevin Cabral.
75 '
Hiang'a Mbock rời sân và được thay thế bởi Samba Diba.
75 '
Mattheo Xantippe rời sân và được thay thế bởi Mathieu Mion.
73 '
Nesta Elphege rời sân và được thay thế bởi Shaquil Delos.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Red Star vs Grenoble
Red Star (3-5-2): Gaetan Poussin (16), Dylan Durivaux (20), Pierre Lemonnier (24), Bradley Danger (27), Giovanni Haag (81), Dembo Sylla (22), Saif-Eddine Khaoui (10), Ryad Hachem (98), Matthieu Huard (3), Jovany Ikanga (23), Damien Durand (7)
Grenoble (3-5-2): Mamadou Diop (13), Gaetan Paquiez (29), Clement Vidal (5), Stone Mambo (4), Nesta Zahui (19), Theo Valls (25), Jessy Benet (8), Hianga'a Mbock (18), Mattheo Xantippe (27), Nesta Elphege (23), Yadaly Diaby (7)
Red Star
3-5-2
16
Gaetan Poussin
20
Dylan Durivaux
24
Pierre Lemonnier
27
Bradley Danger
81
Giovanni Haag
22
Dembo Sylla
10
Saif-Eddine Khaoui
98
Ryad Hachem
3
Matthieu Huard
23
Jovany Ikanga
7
Damien Durand
7
Yadaly Diaby
23
Nesta Elphege
27
Mattheo Xantippe
18
Hianga'a Mbock
8
Jessy Benet
25
Theo Valls
19
Nesta Zahui
4
Stone Mambo
5
Clement Vidal
29
Gaetan Paquiez
13
Mamadou Diop
Grenoble
3-5-2
Lịch sử đối đầu Red Star vs Grenoble
| 14/12/2024 | ||||||
|
FRA D2
|
14/12/2024 |
Red Star
|
3 - 1 |
Grenoble
|
||
| 08/02/2025 | ||||||
|
FRA D2
|
08/02/2025 |
Grenoble
|
0 - 0 |
Red Star
|
||
| 25/10/2025 | ||||||
|
FRA D2
|
25/10/2025 |
Red Star
|
1 - 0 |
Grenoble
|
||
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Red Star
| 02/11/2025 | ||||||
|
FRA D2
|
02/11/2025 |
Red Star
|
2 - 1 |
Saint-Etienne
|
||
| 29/10/2025 | ||||||
|
FRA D2
|
29/10/2025 |
Dunkerque
|
3 - 0 |
Red Star
|
||
| 25/10/2025 | ||||||
|
FRA D2
|
25/10/2025 |
Red Star
|
1 - 0 |
Grenoble
|
||
| 18/10/2025 | ||||||
|
FRA D2
|
18/10/2025 |
Laval
|
0 - 1 |
Red Star
|
||
| 04/10/2025 | ||||||
|
FRA D2
|
04/10/2025 |
Red Star
|
1 - 1 |
Rodez
|
||
Phong độ thi đấu Grenoble
| 01/11/2025 | ||||||
|
FRA D2
|
01/11/2025 |
Amiens
|
2 - 3 |
Grenoble
|
||
| 29/10/2025 | ||||||
|
FRA D2
|
29/10/2025 |
Grenoble
|
0 - 0 |
Guingamp
|
||
| 25/10/2025 | ||||||
|
FRA D2
|
25/10/2025 |
Red Star
|
1 - 0 |
Grenoble
|
||
| 18/10/2025 | ||||||
|
FRA D2
|
18/10/2025 |
Grenoble
|
1 - 1 |
Pau
|
||
| 04/10/2025 | ||||||
|
FRA D2
|
04/10/2025 |
Reims
|
2 - 4 |
Grenoble
|
||