Kết quả Grenoble vs Red Star
Giải đấu: Ligue 2 - Vòng 22
![]() |
42' | Bradley Danger | ||||
![]() |
58' | Hianga'a Mbock (Thay: Pierre Lemonnier) | ||||
Yadaly Diaby (Thay: Alan Kerouedan) | 66' |
![]() |
||||
![]() |
59' | Hiang'a Mbock (Thay: Pierre Lemonnier) | ||||
Shaquil Delos | 71' |
![]() |
||||
Dante Rigo (Thay: Saikou Touray) | 75' |
![]() |
||||
Junior Olaitan (Thay: Ayoub Jabbari) | 83' |
![]() |
||||
Eddy Sylvestre (Thay: Theo Valls) | 84' |
![]() |
||||
![]() |
88' | Damien Durand (Thay: Merwan Ifnaou) | ||||
![]() |
89' | Josue Escartin (Thay: Hacene Benali) |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người




Thống kê trận đấu Grenoble vs Red Star

Grenoble

Red Star
Kiếm soát bóng
40
60
17
Phạm lỗi
13
0
Ném biên
0
3
Việt vị
0
0
Chuyền dài
0
4
Phạt góc
2
0
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
3
Sút trúng đích
1
4
Sút không trúng đích
6
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
0
Thủ môn cản phá
0
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Grenoble vs Red Star
90 +4'
Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
89 '
Hacene Benali rời sân và được thay thế bởi Josue Escartin.
88 '
Merwan Ifnaou rời sân và được thay thế bởi Damien Durand.
84 '
Theo Valls rời sân và được thay thế bởi Eddy Sylvestre.
83 '
Ayoub Jabbari rời sân và được thay thế bởi Junior Olaitan.
75 '
Saikou Touray rời sân và được thay thế bởi Dante Rigo.
71 '

Thẻ vàng dành cho Shaquil Delos.
66 '
Alan Kerouedan rời sân và được thay thế bởi Yadaly Diaby.
59 '
Pierre Lemonnier rời sân và được thay thế bởi Hiang'a Mbock.
46 '
Hiệp hai đã bắt đầu.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Grenoble vs Red Star
Grenoble (5-3-2): Mamadou Diop (13), Shaquil Delos (17), Gaetan Paquiez (29), Loris Mouyokolo (24), Allan Tchaptchet (21), Mattheo Xantippe (27), Theo Valls (25), Jessy Benet (8), Saikou Touray (70), Alan Kerouedan (9), Ayoub Jabbari (38)
Red Star (3-4-3): Robin Risser (40), Dylan Durivaux (20), Pierre Lemonnier (24), Loic Kouagba (28), Fode Doucoure (13), Samuel Renel (97), Bradley Danger (27), Ryad Hachem (98), Hacene Benali (29), Merwan Ifnaoui (10), Aliou Badji (21)

Grenoble
5-3-2
13
Mamadou Diop
17
Shaquil Delos
29
Gaetan Paquiez
24
Loris Mouyokolo
21
Allan Tchaptchet
27
Mattheo Xantippe
25
Theo Valls
8
Jessy Benet
70
Saikou Touray
9
Alan Kerouedan
38
Ayoub Jabbari
21
Aliou Badji
10
Merwan Ifnaoui
29
Hacene Benali
98
Ryad Hachem
27
Bradley Danger
97
Samuel Renel
13
Fode Doucoure
28
Loic Kouagba
24
Pierre Lemonnier
20
Dylan Durivaux
40
Robin Risser

Red Star
3-4-3
Lịch sử đối đầu Grenoble vs Red Star
14/12/2024 | ||||||
FRA D2
|
14/12/2024 |
Red Star
|
![]() |
3 - 1 | ![]() |
Grenoble
|
08/02/2025 | ||||||
FRA D2
|
08/02/2025 |
Grenoble
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
Red Star
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Grenoble
22/02/2025 | ||||||
FRA D2
|
22/02/2025 |
Grenoble
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Guingamp
|
15/02/2025 | ||||||
FRA D2
|
15/02/2025 |
Amiens
|
![]() |
1 - 4 | ![]() |
Grenoble
|
08/02/2025 | ||||||
FRA D2
|
08/02/2025 |
Grenoble
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
Red Star
|
01/02/2025 | ||||||
FRA D2
|
01/02/2025 |
Grenoble
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Rodez
|
25/01/2025 | ||||||
FRA D2
|
25/01/2025 |
Metz
|
![]() |
3 - 0 | ![]() |
Grenoble
|
Phong độ thi đấu Red Star
22/02/2025 | ||||||
FRA D2
|
22/02/2025 |
SC Bastia
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Red Star
|
15/02/2025 | ||||||
FRA D2
|
15/02/2025 |
Red Star
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Martigues
|
08/02/2025 | ||||||
FRA D2
|
08/02/2025 |
Grenoble
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
Red Star
|
01/02/2025 | ||||||
FRA D2
|
01/02/2025 |
Red Star
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Lorient
|
25/01/2025 | ||||||
FRA D2
|
25/01/2025 |
Paris FC
|
![]() |
4 - 1 | ![]() |
Red Star
|