Kết quả QPR vs Millwall
Giải đấu: Hạng nhất Anh - Vòng 6
0 - 1 |
![]() |
34' | Duncan Watmore (Kiến tạo: Macaulay Langstaff) | |||
Michael Frey (Kiến tạo: Karamoko Dembele) | 40' |
![]() |
1 - 1 | |||
Kenneth Paal | 60' |
![]() |
||||
Paul Smyth (Thay: Koki Saito) | 60' |
![]() |
||||
Alfie Lloyd (Thay: Nicolas Madsen) | 69' |
![]() |
||||
Jonathan Varane | 69' |
![]() |
||||
Jonathan Varane (Thay: Lucas Andersen) | 69' |
![]() |
||||
![]() |
75' | Femi Azeez (Thay: Macaulay Langstaff) | ||||
![]() |
75' | Mihailo Ivanovic (Thay: Duncan Watmore) | ||||
Jonathan Varane | 84' |
![]() |
||||
![]() |
86' | George Saville | ||||
![]() |
90' | Ryan Wintle (Thay: George Honeyman) | ||||
Zan Celar (Thay: Karamoko Dembele) | 90' |
![]() |
||||
![]() |
75' | Femi Azeez (Thay: Duncan Watmore) | ||||
Alfie Lloyd (Thay: Lucas Andersen) | 70' |
![]() |
||||
Jonathan Varane (Thay: Nicolas Madsen) | 70' |
![]() |
||||
![]() |
75' | Mihailo Ivanovic (Thay: Macaulay Langstaff) |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người




Thống kê trận đấu QPR vs Millwall

QPR

Millwall
Kiếm soát bóng
58
42
10
Phạm lỗi
13
22
Ném biên
24
1
Việt vị
2
0
Chuyền dài
0
5
Phạt góc
10
2
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
2
Sút trúng đích
5
1
Sút không trúng đích
7
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
4
Thủ môn cản phá
1
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu QPR vs Millwall
90 +7'
Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
90 +6'
Đá phạt của QPR.
90 +5'
QPR thực hiện quả ném biên bên phần sân của Millwall.
90 +4'
Ở London, đội khách được hưởng một quả đá phạt.
90 +4'
Marti Cifuentes (QPR) thực hiện lần thay người thứ tư, với Zan Celar thay thế Karamoko Dembele.
90 +3'
Ryan Wintle vào sân thay George Honeyman cho đội Millwall.
90 +3'
Karamoko Dembele rời sân và được thay thế bởi Zan Celar.
90 +3'
George Honeyman rời sân và được thay thế bởi Ryan Wintle.
90 +2'
John Busby ra hiệu cho QPR hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
90 +2'
Phạt góc được trao cho Millwall.
Xem thêm
Đội hình xuất phát QPR vs Millwall
QPR (4-2-3-1): Paul Nardi (1), Jimmy Dunne (3), Jake Clarke-Salter (6), Steve Cook (5), Kenneth Paal (22), Sam Field (8), Nicolas Madsen (24), Karamoko Dembélé (7), Lucas Andersen (25), Koki Saito (14), Michael Frey (12)
Millwall (4-2-3-1): Lukas Jensen (1), Ryan Leonard (18), Jake Cooper (5), Japhet Tanganga (6), Joe Bryan (15), Casper De Norre (24), George Saville (23), Romain Esse (25), George Honeyman (39), Duncan Watmore (19), Macaulay Langstaff (17)

QPR
4-2-3-1
1
Paul Nardi
3
Jimmy Dunne
6
Jake Clarke-Salter
5
Steve Cook
22
Kenneth Paal
8
Sam Field
24
Nicolas Madsen
7
Karamoko Dembélé
25
Lucas Andersen
14
Koki Saito
12
Michael Frey
17
Macaulay Langstaff
19
Duncan Watmore
39
George Honeyman
25
Romain Esse
23
George Saville
24
Casper De Norre
15
Joe Bryan
6
Japhet Tanganga
5
Jake Cooper
18
Ryan Leonard
1
Lukas Jensen

Millwall
4-2-3-1
Lịch sử đối đầu QPR vs Millwall
19/10/2013 | ||||||
ENG LCH
|
19/10/2013 |
Millwall
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
Queens Park
|
26/04/2014 | ||||||
ENG LCH
|
26/04/2014 |
Queens Park
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Millwall
|
09/12/2020 | ||||||
ENG LCH
|
09/12/2020 |
Millwall
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Queens Park
|
18/03/2021 | ||||||
ENG LCH
|
18/03/2021 |
Queens Park
|
![]() |
3 - 2 | ![]() |
Millwall
|
07/08/2021 | ||||||
ENG LCH
|
07/08/2021 |
Queens Park
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Millwall
|
16/02/2022 | ||||||
ENG LCH
|
16/02/2022 |
Millwall
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Queens Park
|
15/09/2022 | ||||||
ENG LCH
|
15/09/2022 |
Millwall
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Queens Park
|
11/02/2023 | ||||||
ENG LCH
|
11/02/2023 |
Queens Park
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Millwall
|
26/12/2023 | ||||||
ENG LCH
|
26/12/2023 |
Millwall
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
QPR
|
20/01/2024 | ||||||
ENG LCH
|
20/01/2024 |
QPR
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Millwall
|
21/09/2024 | ||||||
ENG LCH
|
21/09/2024 |
QPR
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Millwall
|
01/02/2025 | ||||||
ENG LCH
|
01/02/2025 |
Millwall
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
QPR
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu QPR
22/02/2025 | ||||||
ENG LCH
|
22/02/2025 |
Portsmouth
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
QPR
|
15/02/2025 | ||||||
ENG LCH
|
15/02/2025 |
QPR
|
![]() |
4 - 0 | ![]() |
Derby County
|
12/02/2025 | ||||||
ENG LCH
|
12/02/2025 |
Coventry City
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
QPR
|
05/02/2025 | ||||||
ENG LCH
|
05/02/2025 |
QPR
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Blackburn Rovers
|
01/02/2025 | ||||||
ENG LCH
|
01/02/2025 |
Millwall
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
QPR
|
Phong độ thi đấu Millwall
22/02/2025 | ||||||
ENG LCH
|
22/02/2025 |
Derby County
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Millwall
|
19/02/2025 | ||||||
ENG LCH
|
19/02/2025 |
Preston North End
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Millwall
|
15/02/2025 | ||||||
ENG LCH
|
15/02/2025 |
Millwall
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
West Brom
|
13/02/2025 | ||||||
ENG LCH
|
13/02/2025 |
Plymouth Argyle
|
![]() |
5 - 1 | ![]() |
Millwall
|
08/02/2025 | ||||||
ENG FAC
|
08/02/2025 |
Leeds United
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Millwall
|