Kết quả Millwall vs Queens Park
Giải đấu: Hạng nhất Anh - Vòng 10
0 - 1 |
![]() |
54' | Chris Willock (Kiến tạo: Ilias Chair) | |||
Tyler Burey (Thay: Andreas Voglsammer) | 62' |
![]() |
||||
Benik Afobe (Thay: Tom Bradshaw) | 62' |
![]() |
||||
0 - 2 |
![]() |
71' | Stefan Johansen (Kiến tạo: Ilias Chair) | |||
![]() |
78' | Andre Dozzell (Thay: Chris Willock) | ||||
![]() |
78' | Lyndon Dykes (Thay: Tyler Roberts) | ||||
Scott Malone (Thay: Callum Styles) | 77' |
![]() |
||||
George Honeyman (Thay: George Saville) | 77' |
![]() |
||||
![]() |
84' | Albert Adomah (Thay: Tim Iroegbunam) | ||||
![]() |
85' | Macauley Bonne (Thay: Ilias Chair) | ||||
![]() |
90' | Osman Kakay (Thay: Kenneth Paal) | ||||
![]() |
85' | Macauley Bonne (Thay: Tim Iroegbunam) | ||||
![]() |
85' | Albert Adomah (Thay: Ilias Chair) |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người




Thống kê trận đấu Millwall vs Queens Park

Millwall

Queens Park
Kiếm soát bóng
58
42
10
Phạm lỗi
7
0
Ném biên
0
1
Việt vị
1
0
Chuyền dài
0
5
Phạt góc
4
0
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
3
Sút trúng đích
4
7
Sút không trúng đích
5
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
0
Thủ môn cản phá
0
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Millwall vs Queens Park
90 +10'
Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
90 +6'
Kenneth Paal sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Osman Kakay.
90 +6'
Kenneth Paal sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
85 '
Chủ tịch Ilias sắp rời ghế và ông ấy được thay thế bởi Albert Adomah.
85 '
Chủ tịch Ilias sắp ra đi và ông ấy được thay thế bởi Macauley Bonne.
84 '
Tim Iroegbunam sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Macauley Bonne.
84 '
Tim Iroegbunam sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Albert Adomah.
78 '
Chris Willock sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Andre Dozzell.
78 '
Tyler Roberts sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Lyndon Dykes.
78 '
George Saville sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi George Honeyman.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Millwall vs Queens Park
Millwall (3-4-3): Bartosz Bialkowski (33), Charlie Cresswell (15), Jake Cooper (5), Murray Wallace (3), Jamie Shackleton (16), Billy Mitchell (8), George Saville (23), Callum Styles (17), Zian Flemming (10), Tom Bradshaw (9), Andreas Voglsammer (21)
Queens Park (4-3-3): Seny Dieng (1), Ethan Laird (27), Leon Balogun (26), Jimmy Dunne (3), Kenneth Paal (22), Stefan Johansen (6), Sam Field (15), Tim Iroegbunam (47), Ilias Chair (10), Tyler Roberts (11), Chris Willock (7)

Millwall
3-4-3
33
Bartosz Bialkowski
15
Charlie Cresswell
5
Jake Cooper
3
Murray Wallace
16
Jamie Shackleton
8
Billy Mitchell
23
George Saville
17
Callum Styles
10
Zian Flemming
9
Tom Bradshaw
21
Andreas Voglsammer
7
Chris Willock
11
Tyler Roberts
10
Ilias Chair
47
Tim Iroegbunam
15
Sam Field
6
Stefan Johansen
22
Kenneth Paal
3
Jimmy Dunne
26
Leon Balogun
27
Ethan Laird
1
Seny Dieng

Queens Park
4-3-3
Lịch sử đối đầu Millwall vs Queens Park
19/10/2013 | ||||||
ENG LCH
|
19/10/2013 |
Millwall
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
Queens Park
|
26/04/2014 | ||||||
ENG LCH
|
26/04/2014 |
Queens Park
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Millwall
|
09/12/2020 | ||||||
ENG LCH
|
09/12/2020 |
Millwall
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Queens Park
|
18/03/2021 | ||||||
ENG LCH
|
18/03/2021 |
Queens Park
|
![]() |
3 - 2 | ![]() |
Millwall
|
07/08/2021 | ||||||
ENG LCH
|
07/08/2021 |
Queens Park
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Millwall
|
16/02/2022 | ||||||
ENG LCH
|
16/02/2022 |
Millwall
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Queens Park
|
15/09/2022 | ||||||
ENG LCH
|
15/09/2022 |
Millwall
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Queens Park
|
11/02/2023 | ||||||
ENG LCH
|
11/02/2023 |
Queens Park
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Millwall
|
26/12/2023 | ||||||
ENG LCH
|
26/12/2023 |
Millwall
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
QPR
|
20/01/2024 | ||||||
ENG LCH
|
20/01/2024 |
QPR
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Millwall
|
21/09/2024 | ||||||
ENG LCH
|
21/09/2024 |
QPR
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Millwall
|
01/02/2025 | ||||||
ENG LCH
|
01/02/2025 |
Millwall
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
QPR
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Millwall
22/02/2025 | ||||||
ENG LCH
|
22/02/2025 |
Derby County
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Millwall
|
19/02/2025 | ||||||
ENG LCH
|
19/02/2025 |
Preston North End
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Millwall
|
15/02/2025 | ||||||
ENG LCH
|
15/02/2025 |
Millwall
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
West Brom
|
13/02/2025 | ||||||
ENG LCH
|
13/02/2025 |
Plymouth Argyle
|
![]() |
5 - 1 | ![]() |
Millwall
|
08/02/2025 | ||||||
ENG FAC
|
08/02/2025 |
Leeds United
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Millwall
|
Phong độ thi đấu Queens Park
22/02/2025 | ||||||
ENG LCH
|
22/02/2025 |
Portsmouth
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
QPR
|
15/02/2025 | ||||||
ENG LCH
|
15/02/2025 |
QPR
|
![]() |
4 - 0 | ![]() |
Derby County
|
12/02/2025 | ||||||
ENG LCH
|
12/02/2025 |
Coventry City
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
QPR
|
05/02/2025 | ||||||
ENG LCH
|
05/02/2025 |
QPR
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Blackburn Rovers
|
01/02/2025 | ||||||
ENG LCH
|
01/02/2025 |
Millwall
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
QPR
|