Kết quả QPR vs Derby County
Giải đấu: Hạng nhất Anh - Vòng 33
Koki Saito | 35' |
![]() |
2 - 0 | |||
![]() |
46' | Tom Barkhuizen (Thay: Lars-Jorgen Salvesen) | ||||
Ilias Chair | 21' |
![]() |
1 - 0 | |||
Ilias Chair (Kiến tạo: Min-Hyeok Yang) | 57' |
![]() |
3 - 0 | |||
![]() |
46' | Tom Barkhuizen (Thay: Lars-Joergen Salvesen) | ||||
Ronnie Edwards (Kiến tạo: Kenneth Paal) | 66' |
![]() |
4 - 0 | |||
![]() |
65' | Nathaniel Mendez-Laing | ||||
Kieran Morgan (Thay: Sam Field) | 63' |
![]() |
||||
Paul Smyth (Thay: Min-Hyeok Yang) | 63' |
![]() |
||||
![]() |
67' | Kayden Jackson (Thay: Nathaniel Mendez-Laing) | ||||
![]() |
67' | Kenzo Goudmijn (Thay: Ben Osborn) | ||||
![]() |
90+4'' | Kayden Jackson | ||||
![]() |
85' | Harrison Armstrong (Thay: Ebou Adams) | ||||
Nicolas Madsen (Thay: Ilias Chair) | 73' |
![]() |
||||
Alfie Lloyd (Thay: Michael Frey) | 73' |
![]() |
||||
Liam Morrison (Thay: Steve Cook) | 83' |
![]() |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người




Thống kê trận đấu QPR vs Derby County

QPR

Derby County
Kiếm soát bóng
49
51
9
Phạm lỗi
14
20
Ném biên
36
5
Việt vị
1
0
Chuyền dài
0
2
Phạt góc
3
0
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
5
Sút trúng đích
1
3
Sút không trúng đích
4
4
Cú sút bị chặn
3
0
Phản công
0
1
Thủ môn cản phá
1
7
Phát bóng
6
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu QPR vs Derby County
90 +5'
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
90 +4'

Thẻ vàng cho Kayden Jackson.
85 '
Ebou Adams rời sân và được thay thế bởi Harrison Armstrong.
83 '
Steve Cook rời sân và được thay thế bởi Liam Morrison.
73 '
Michael Frey rời sân và được thay thế bởi Alfie Lloyd.
73 '
Ilias Chair rời sân và được thay thế bởi Nicolas Madsen.
67 '
Ben Osborn rời sân và được thay thế bởi Kenzo Goudmijn.
67 '
Nathaniel Mendez-Laing rời sân và được thay thế bởi Kayden Jackson.
66 '
Kenneth Paal đã kiến tạo cho bàn thắng.
66 '

V À A A O O O - Ronnie Edwards đã ghi bàn!
Xem thêm
Đội hình xuất phát QPR vs Derby County
QPR (4-2-3-1): Paul Nardi (1), Jimmy Dunne (3), Steve Cook (5), Ronnie Edwards (17), Kenneth Paal (22), Jonathan Varane (40), Sam Field (8), Yang Min-Hyeok (47), Ilias Chair (10), Koki Saito (14), Michael Frey (12)
Derby County (4-2-3-1): Jacob Widell Zetterström (1), Ryan Nyambe (24), Matt Clarke (25), Sondre Langås (6), Callum Elder (20), Ebou Adams (32), Ben Osborn (8), Jerry Yates (10), Marcus Harness (18), Nathaniel Mendez-Laing (11), Lars-Jørgen Salvesen (15)

QPR
4-2-3-1
1
Paul Nardi
3
Jimmy Dunne
5
Steve Cook
17
Ronnie Edwards
22
Kenneth Paal
40
Jonathan Varane
8
Sam Field
47
Yang Min-Hyeok
10
2
Ilias Chair
14
Koki Saito
12
Michael Frey
15
Lars-Jørgen Salvesen
11
Nathaniel Mendez-Laing
18
Marcus Harness
10
Jerry Yates
8
Ben Osborn
32
Ebou Adams
20
Callum Elder
6
Sondre Langås
25
Matt Clarke
24
Ryan Nyambe
1
Jacob Widell Zetterström

Derby County
4-2-3-1
Lịch sử đối đầu QPR vs Derby County
02/11/2013 | ||||||
ENG LCH
|
02/11/2013 |
Queens Park
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Derby County Football Club
|
11/02/2014 | ||||||
ENG LCH
|
11/02/2014 |
Derby County Football Club
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Queens Park
|
04/11/2015 | ||||||
ENG LCH
|
04/11/2015 |
Derby County Football Club
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Queens Park
|
09/03/2016 | ||||||
ENG LCH
|
09/03/2016 |
Queens Park
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Derby County Football Club
|
05/11/2020 | ||||||
ENG LCH
|
05/11/2020 |
Derby County Football Club
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Queens Park
|
23/01/2021 | ||||||
ENG LCH
|
23/01/2021 |
Queens Park
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Derby County Football Club
|
30/11/2021 | ||||||
ENG LCH
|
30/11/2021 |
Derby County Football Club
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Queens Park
|
18/04/2022 | ||||||
ENG LCH
|
18/04/2022 |
Queens Park
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Derby County Football Club
|
05/10/2024 | ||||||
ENG LCH
|
05/10/2024 |
Derby County
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
QPR
|
15/02/2025 | ||||||
ENG LCH
|
15/02/2025 |
QPR
|
![]() |
4 - 0 | ![]() |
Derby County
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu QPR
22/02/2025 | ||||||
ENG LCH
|
22/02/2025 |
Portsmouth
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
QPR
|
15/02/2025 | ||||||
ENG LCH
|
15/02/2025 |
QPR
|
![]() |
4 - 0 | ![]() |
Derby County
|
12/02/2025 | ||||||
ENG LCH
|
12/02/2025 |
Coventry City
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
QPR
|
05/02/2025 | ||||||
ENG LCH
|
05/02/2025 |
QPR
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Blackburn Rovers
|
01/02/2025 | ||||||
ENG LCH
|
01/02/2025 |
Millwall
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
QPR
|
Phong độ thi đấu Derby County
22/02/2025 | ||||||
ENG LCH
|
22/02/2025 |
Derby County
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Millwall
|
15/02/2025 | ||||||
ENG LCH
|
15/02/2025 |
QPR
|
![]() |
4 - 0 | ![]() |
Derby County
|
12/02/2025 | ||||||
ENG LCH
|
12/02/2025 |
Derby County
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
Oxford United
|
08/02/2025 | ||||||
ENG LCH
|
08/02/2025 |
Norwich City
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Derby County
|
01/02/2025 | ||||||
ENG LCH
|
01/02/2025 |
Derby County
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Sheffield United
|