Kết quả Derby County vs QPR
Giải đấu: Hạng nhất Anh - Vòng 9
Eiran Cashin | 38' |
![]() |
||||
Curtis Nelson (Kiến tạo: Nathaniel Mendez-Laing) | 54' |
![]() |
1 - 0 | |||
Marcus Harness (Kiến tạo: Kayden Jackson) | 55' |
![]() |
2 - 0 | |||
![]() |
62' | Paul Smyth | ||||
![]() |
62' | Paul Smyth (Thay: Koki Saito) | ||||
![]() |
62' | Zan Celar (Thay: Lucas Andersen) | ||||
![]() |
63' | Ilias Chair (Thay: Harrison Ashby) | ||||
![]() |
63' | Morgan Fox (Thay: Nicolas Madsen) | ||||
Kane Wilson | 66' |
![]() |
||||
Kane Wilson (Thay: Nathaniel Mendez-Laing) | 66' |
![]() |
||||
Nathaniel Phillips (Thay: Marcus Harness) | 74' |
![]() |
||||
![]() |
80' | Daniel Bennie (Thay: Kenneth Paal) | ||||
James Collins (Thay: Jerry Yates) | 82' |
![]() |
||||
Corey Blackett-Taylor (Thay: Kayden Jackson) | 82' |
![]() |
||||
![]() |
90+5'' | Jimmy Dunne |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người




Thống kê trận đấu Derby County vs QPR

Derby County

QPR
Kiếm soát bóng
52
48
12
Phạm lỗi
10
25
Ném biên
35
3
Việt vị
1
0
Chuyền dài
0
6
Phạt góc
9
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
5
Sút trúng đích
3
2
Sút không trúng đích
4
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
3
Thủ môn cản phá
3
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Derby County vs QPR
90 +6'
Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
90 +6'

Thẻ vàng cho Jimmy Dunne.
90 +6'

Thẻ vàng cho [player1].
90 +5'

Thẻ vàng cho Jimmy Dunne.
82 '
Jerry Yates rời sân và được thay thế bởi James Collins.
82 '
Kayden Jackson rời sân và được thay thế bởi Corey Blackett-Taylor.
80 '
Kenneth Paal rời sân và được thay thế bởi Daniel Bennie.
79 '
Kenneth Paal rời sân và được thay thế bởi Daniel Bennie.
74 '
Marcus Harness rời sân và được thay thế bởi Nathaniel Phillips.
73 '
Marcus Harness rời sân và được thay thế bởi Nathaniel Phillips.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Derby County vs QPR
Derby County (4-3-3): Jacob Widell Zetterström (1), Ryan Nyambe (24), Curtis Nelson (35), Eiran Cashin (6), Craig Forsyth (3), Kenzo Goudmijn (17), Marcus Harness (18), Ebou Adams (32), Kayden Jackson (19), Jerry Yates (10), Nathaniel Mendez-Laing (11)
QPR (4-2-3-1): Paul Nardi (1), Harrison Ashby (20), Steve Cook (5), Jimmy Dunne (3), Kenneth Paal (22), Sam Field (8), Nicolas Madsen (24), Karamoko Dembélé (7), Lucas Andersen (25), Koki Saito (14), Michael Frey (12)

Derby County
4-3-3
1
Jacob Widell Zetterström
24
Ryan Nyambe
35
Curtis Nelson
6
Eiran Cashin
3
Craig Forsyth
17
Kenzo Goudmijn
18
Marcus Harness
32
Ebou Adams
19
Kayden Jackson
10
Jerry Yates
11
Nathaniel Mendez-Laing
12
Michael Frey
14
Koki Saito
25
Lucas Andersen
7
Karamoko Dembélé
24
Nicolas Madsen
8
Sam Field
22
Kenneth Paal
3
Jimmy Dunne
5
Steve Cook
20
Harrison Ashby
1
Paul Nardi

QPR
4-2-3-1
Lịch sử đối đầu Derby County vs QPR
02/11/2013 | ||||||
ENG LCH
|
02/11/2013 |
Queens Park
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Derby County Football Club
|
11/02/2014 | ||||||
ENG LCH
|
11/02/2014 |
Derby County Football Club
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Queens Park
|
04/11/2015 | ||||||
ENG LCH
|
04/11/2015 |
Derby County Football Club
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Queens Park
|
09/03/2016 | ||||||
ENG LCH
|
09/03/2016 |
Queens Park
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Derby County Football Club
|
05/11/2020 | ||||||
ENG LCH
|
05/11/2020 |
Derby County Football Club
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Queens Park
|
23/01/2021 | ||||||
ENG LCH
|
23/01/2021 |
Queens Park
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Derby County Football Club
|
30/11/2021 | ||||||
ENG LCH
|
30/11/2021 |
Derby County Football Club
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Queens Park
|
18/04/2022 | ||||||
ENG LCH
|
18/04/2022 |
Queens Park
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Derby County Football Club
|
05/10/2024 | ||||||
ENG LCH
|
05/10/2024 |
Derby County
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
QPR
|
15/02/2025 | ||||||
ENG LCH
|
15/02/2025 |
QPR
|
![]() |
4 - 0 | ![]() |
Derby County
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Derby County
22/02/2025 | ||||||
ENG LCH
|
22/02/2025 |
Derby County
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Millwall
|
15/02/2025 | ||||||
ENG LCH
|
15/02/2025 |
QPR
|
![]() |
4 - 0 | ![]() |
Derby County
|
12/02/2025 | ||||||
ENG LCH
|
12/02/2025 |
Derby County
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
Oxford United
|
08/02/2025 | ||||||
ENG LCH
|
08/02/2025 |
Norwich City
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Derby County
|
01/02/2025 | ||||||
ENG LCH
|
01/02/2025 |
Derby County
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Sheffield United
|
Phong độ thi đấu QPR
22/02/2025 | ||||||
ENG LCH
|
22/02/2025 |
Portsmouth
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
QPR
|
15/02/2025 | ||||||
ENG LCH
|
15/02/2025 |
QPR
|
![]() |
4 - 0 | ![]() |
Derby County
|
12/02/2025 | ||||||
ENG LCH
|
12/02/2025 |
Coventry City
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
QPR
|
05/02/2025 | ||||||
ENG LCH
|
05/02/2025 |
QPR
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Blackburn Rovers
|
01/02/2025 | ||||||
ENG LCH
|
01/02/2025 |
Millwall
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
QPR
|