Kết quả Portsmouth vs QPR
Giải đấu: Hạng nhất Anh - Vòng 34
Connor Ogilvie | 17' |
![]() |
||||
Regan Poole (Thay: Robert Atkinson) | 39' |
![]() |
||||
![]() |
45+4'' | Michael Frey | ||||
Josh Murphy (Kiến tạo: Andre Dozzell) | 48' |
![]() |
1 - 0 | |||
Matt Ritchie (Kiến tạo: Josh Murphy) | 51' |
![]() |
2 - 0 | |||
2 - 1 |
![]() |
74' | Jimmy Dunne (Kiến tạo: Ilias Chair) | |||
Terry Devlin (Thay: Zak Swanson) | 61' |
![]() |
||||
Marlon Pack (Thay: Isaac Hayden) | 61' |
![]() |
||||
![]() |
68' | Alfie Lloyd (Thay: Paul Smyth) | ||||
![]() |
68' | Jack Colback (Thay: Sam Field) | ||||
![]() |
69' | Min-Hyeok Yang (Thay: Michael Frey) | ||||
Christian Saydee (Thay: Matt Ritchie) | 79' |
![]() |
||||
Regan Poole | 86' |
![]() |
||||
Cohen Bramall (Thay: Adil Aouchiche) | 79' |
![]() |
||||
![]() |
80' | Harrison Ashby (Thay: Koki Saito) | ||||
![]() |
87' | Karamoko Dembele (Thay: Kenneth Paal) | ||||
Christian Saydee | 90+5'' |
![]() |
||||
![]() |
90+7'' | Ilias Chair |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người




Thống kê trận đấu Portsmouth vs QPR

Portsmouth

QPR
Kiếm soát bóng
47
53
16
Phạm lỗi
11
36
Ném biên
25
4
Việt vị
3
0
Chuyền dài
0
5
Phạt góc
1
3
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
3
Sút trúng đích
4
2
Sút không trúng đích
3
2
Cú sút bị chặn
2
0
Phản công
0
3
Thủ môn cản phá
1
6
Phát bóng
7
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Portsmouth vs QPR
90 +9'
Đúng vậy! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
90 +7'

Thẻ vàng cho Ilias Chair.
90 +5'

Thẻ vàng cho Christian Saydee.
87 '
Kenneth Paal rời sân và được thay thế bởi Karamoko Dembele.
86 '

Thẻ vàng cho Regan Poole.
80 '
Koki Saito rời sân và được thay thế bởi Harrison Ashby.
79 '
Adil Aouchiche rời sân và được thay thế bởi Cohen Bramall.
79 '
Matt Ritchie rời sân và được thay thế bởi Christian Saydee.
74 '
Ilias Chair đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
74 '

V À A A O O O - Jimmy Dunne đã ghi bàn!
Xem thêm
Đội hình xuất phát Portsmouth vs QPR
Portsmouth (4-2-3-1): Nicolas Schmid (13), Zak Swanson (22), Hayden Matthews (44), Robert Atkinson (35), Connor Ogilvie (3), Isaac Hayden (45), Andre Dozzell (21), Matt Ritchie (30), Adil Aouchiche (17), Josh Murphy (23), Colby Bishop (9)
QPR (4-2-3-1): Paul Nardi (1), Jimmy Dunne (3), Steve Cook (5), Ronnie Edwards (17), Kenneth Paal (22), Jonathan Varane (40), Sam Field (8), Paul Smyth (11), Ilias Chair (10), Koki Saito (14), Michael Frey (12)

Portsmouth
4-2-3-1
13
Nicolas Schmid
22
Zak Swanson
44
Hayden Matthews
35
Robert Atkinson
3
Connor Ogilvie
45
Isaac Hayden
21
Andre Dozzell
30
Matt Ritchie
17
Adil Aouchiche
23
Josh Murphy
9
Colby Bishop
12
Michael Frey
14
Koki Saito
10
Ilias Chair
11
Paul Smyth
8
Sam Field
40
Jonathan Varane
22
Kenneth Paal
17
Ronnie Edwards
5
Steve Cook
3
Jimmy Dunne
1
Paul Nardi

QPR
4-2-3-1
Lịch sử đối đầu Portsmouth vs QPR
19/10/2024 | ||||||
ENG LCH
|
19/10/2024 |
QPR
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Portsmouth
|
22/02/2025 | ||||||
ENG LCH
|
22/02/2025 |
Portsmouth
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
QPR
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Portsmouth
22/02/2025 | ||||||
ENG LCH
|
22/02/2025 |
Portsmouth
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
QPR
|
15/02/2025 | ||||||
ENG LCH
|
15/02/2025 |
Oxford United
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Portsmouth
|
12/02/2025 | ||||||
ENG LCH
|
12/02/2025 |
Portsmouth
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Cardiff City
|
08/02/2025 | ||||||
ENG LCH
|
08/02/2025 |
Sheffield United
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Portsmouth
|
01/02/2025 | ||||||
ENG LCH
|
01/02/2025 |
Portsmouth
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
Burnley
|
Phong độ thi đấu QPR
22/02/2025 | ||||||
ENG LCH
|
22/02/2025 |
Portsmouth
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
QPR
|
15/02/2025 | ||||||
ENG LCH
|
15/02/2025 |
QPR
|
![]() |
4 - 0 | ![]() |
Derby County
|
12/02/2025 | ||||||
ENG LCH
|
12/02/2025 |
Coventry City
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
QPR
|
05/02/2025 | ||||||
ENG LCH
|
05/02/2025 |
QPR
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Blackburn Rovers
|
01/02/2025 | ||||||
ENG LCH
|
01/02/2025 |
Millwall
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
QPR
|