Kết quả Plymouth Argyle vs Swansea
Giải đấu: Hạng nhất Anh - Vòng 20
20' | Josh Key | |||||
0 - 1 | 44' | Jay Fulton | ||||
0 - 2 | 60' | Liam Cullen (Kiến tạo: Myles Peart-Harris) | ||||
Michael Obafemi (Thay: Nathanael Ogbeta) | 61' | |||||
Ryan Hardie (Thay: Andre Gray) | 66' | |||||
67' | Zan Vipotnik (Thay: Florian Bianchini) | |||||
67' | Ronald Pereira (Thay: Ji-Sung Eom) | |||||
76' | Goncalo Franco (Thay: Jay Fulton) | |||||
76' | Cyrus Christie (Thay: Josh Key) | |||||
76' | Kyle Naughton (Thay: Josh Tymon) | |||||
Mustapha Bundu | 79' | 1 - 2 | ||||
Rami Al Hajj (Thay: Mustapha Bundu) | 80' | |||||
90+3'' | Myles Peart-Harris | |||||
90+4'' | Zan Vipotnik |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Plymouth Argyle vs Swansea
Plymouth Argyle
Swansea
Kiếm soát bóng
47
54
10
Phạm lỗi
20
28
Ném biên
15
1
Việt vị
3
0
Chuyền dài
0
6
Phạt góc
3
0
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
2
Sút trúng đích
2
6
Sút không trúng đích
6
6
Cú sút bị chặn
2
0
Phản công
0
0
Thủ môn cản phá
1
12
Phát bóng
9
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Plymouth Argyle vs Swansea
90 +5'
Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
90 +4'
Thẻ vàng cho Zan Vipotnik.
90 +3'
Thẻ vàng cho Myles Peart-Harris.
80 '
Mustapha Bundu rời sân và được thay thế bởi Rami Al Hajj.
79 '
G O O O A A A L - Mustapha Bundu đã trúng đích!
76 '
Josh Tymon rời sân và được thay thế bởi Kyle Naughton.
76 '
Josh Key rời sân và được thay thế bởi Cyrus Christie.
76 '
Jay Fulton rời sân và được thay thế bởi Goncalo Franco.
67 '
Ji-Sung Eom rời sân và được thay thế bởi Ronald Pereira.
67 '
Florian Bianchini rời sân và được thay thế bởi Zan Vipotnik.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Plymouth Argyle vs Swansea
Plymouth Argyle (4-2-3-1): Daniel Grimshaw (31), Kornel Szucs (6), Lewis Gibson (17), Brendan Galloway (22), Nathanael Ogbeta (3), Adam Randell (20), Darko Gyabi (18), Mustapha Bundu (15), Callum Wright (11), Bali Mumba (2), Andre Gray (19)
Swansea (4-2-3-1): Lawrence Vigouroux (22), Josh Key (2), Ben Cabango (5), Harry Darling (6), Josh Tymon (14), Jay Fulton (4), Matt Grimes (8), Myles Peart-Harris (25), Liam Cullen (20), Eom Ji-sung (10), Florian Bianchini (19)
Plymouth Argyle
4-2-3-1
31
Daniel Grimshaw
6
Kornel Szucs
17
Lewis Gibson
22
Brendan Galloway
3
Nathanael Ogbeta
20
Adam Randell
18
Darko Gyabi
15
Mustapha Bundu
11
Callum Wright
2
Bali Mumba
19
Andre Gray
19
Florian Bianchini
10
Eom Ji-sung
20
Liam Cullen
25
Myles Peart-Harris
8
Matt Grimes
4
Jay Fulton
14
Josh Tymon
6
Harry Darling
5
Ben Cabango
2
Josh Key
22
Lawrence Vigouroux
Swansea
4-2-3-1
Lịch sử đối đầu Plymouth Argyle vs Swansea
21/07/2021 | ||||||
GH
|
21/07/2021 |
Plymouth Argyle
|
1 - 2 |
Swansea
|
||
25/08/2021 | ||||||
ENG LC
|
25/08/2021 |
Swansea
|
4 - 1 |
Plymouth Argyle
|
||
25/08/2021 | ||||||
ENG LC
|
25/08/2021 |
Swansea
|
4 - 1 |
Plymouth Argyle
|
||
13/07/2022 | ||||||
GH
|
13/07/2022 |
Plymouth Argyle
|
1 - 1 |
Swansea
|
||
07/10/2023 | ||||||
ENG LCH
|
07/10/2023 |
Plymouth Argyle
|
1 - 3 |
Swansea
|
||
03/02/2024 | ||||||
ENG LCH
|
03/02/2024 |
Swansea
|
0 - 1 |
Plymouth Argyle
|
||
11/12/2024 | ||||||
ENG LCH
|
11/12/2024 |
Plymouth Argyle
|
1 - 2 |
Swansea
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Plymouth Argyle
21/12/2024 | ||||||
ENG LCH
|
21/12/2024 |
Plymouth Argyle
|
3 - 3 |
Middlesbrough
|
||
14/12/2024 | ||||||
ENG LCH
|
14/12/2024 |
Sheffield United
|
2 - 0 |
Plymouth Argyle
|
||
11/12/2024 | ||||||
ENG LCH
|
11/12/2024 |
Plymouth Argyle
|
1 - 2 |
Swansea
|
||
30/11/2024 | ||||||
ENG LCH
|
30/11/2024 |
Bristol City
|
4 - 0 |
Plymouth Argyle
|
||
27/11/2024 | ||||||
ENG LCH
|
27/11/2024 |
Norwich City
|
6 - 1 |
Plymouth Argyle
|
Phong độ thi đấu Swansea
21/12/2024 | ||||||
ENG LCH
|
21/12/2024 |
Hull City
|
2 - 1 |
Swansea
|
||
14/12/2024 | ||||||
ENG LCH
|
14/12/2024 |
Swansea
|
2 - 3 |
Sunderland
|
||
11/12/2024 | ||||||
ENG LCH
|
11/12/2024 |
Plymouth Argyle
|
1 - 2 |
Swansea
|
||
07/12/2024 | ||||||
ENG LCH
|
07/12/2024 |
Luton Town
|
1 - 1 |
Swansea
|
||
30/11/2024 | ||||||
ENG LCH
|
30/11/2024 |
Swansea
|
2 - 2 |
Portsmouth
|