Kết quả Plymouth Argyle vs Blackburn
Giải đấu: Hạng nhất Anh - Vòng 5
| Finn Azaz (Kiến tạo: Morgan Whittaker) | 27' |
|
1 - 0 | |||
| Morgan Whittaker | 36' |
|
||||
| Ryan Hardie | 41' |
|
||||
| Luke Cundle (Thay: Finn Azaz) | 61' |
|
||||
| Callum Wright (Thay: Adam Randell) | 61' |
|
||||
|
|
62' | Tyrhys Dolan (Thay: Andrew Moran) | ||||
|
|
62' | Harry Leonard | ||||
|
|
62' | Harry Leonard (Thay: Sam Gallagher) | ||||
| Mickel Miller (Thay: Bali Mumba) | 71' |
|
||||
| Ryan Hardie | 77' |
|
2 - 0 | |||
| Luke Cundle (Kiến tạo: Ryan Hardie) | 80' |
|
3 - 0 | |||
|
|
78' | Tom Bloxham (Thay: Ryan Hedges) | ||||
|
|
79' | Jake Garrett (Thay: Lewis Travis) | ||||
| Dan Scarr (Thay: Joe Edwards) | 82' |
|
||||
| Ben Waine (Thay: Ryan Hardie) | 82' |
|
||||
|
|
88' | Harry Pickering | ||||
|
|
46' | Scott Wharton (Thay: Dominic Hyam) |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Plymouth Argyle vs Blackburn
Plymouth Argyle
Blackburn
Kiếm soát bóng
42
58
5
Phạm lỗi
4
23
Ném biên
18
1
Việt vị
4
0
Chuyền dài
0
9
Phạt góc
9
2
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
8
Sút trúng đích
4
7
Sút không trúng đích
8
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
4
Thủ môn cản phá
5
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Plymouth Argyle vs Blackburn
90 +7'
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
88 '
Thẻ vàng dành cho Harry Pickering.
82 '
Ryan Hardie rời sân và được thay thế bởi Ben Waine.
82 '
Joe Edwards rời sân và được thay thế bởi Dan Scarr.
81 '
Ryan Hardie đã hỗ trợ ghi bàn.
81 '
G O O O A A A L - Luke Cundle đã trúng mục tiêu!
81 '
G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!
80 '
Ryan Hardie đã hỗ trợ ghi bàn.
80 '
G O O O A A A L - Luke Cundle đã trúng mục tiêu!
79 '
Lewis Travis ra sân và được thay thế bởi Jake Garrett.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Plymouth Argyle vs Blackburn
Plymouth Argyle (4-3-3): Conor Hazard (21), Joe Edwards (8), Julio Pleguezuelo (5), Lewis Gibson (17), Kaine Kesler Hayden (29), Jordan Houghton (4), Adam Randell (20), Bali Mumba (2), Morgan Whittaker (10), Ryan Hardie (9), Finn Azaz (18)
Blackburn (4-2-3-1): Aynsley Pears (1), Callum Brittain (2), Hayden Carter (17), Dominic Hyam (5), Harry Pickering (3), Lewis Travis (27), Adam Wharton (23), Ryan Hedges (19), Sammie Szmodics (8), Andy Moran (24), Sam Gallagher (9)
Plymouth Argyle
4-3-3
21
Conor Hazard
8
Joe Edwards
5
Julio Pleguezuelo
17
Lewis Gibson
29
Kaine Kesler Hayden
4
Jordan Houghton
20
Adam Randell
2
Bali Mumba
10
Morgan Whittaker
9
Ryan Hardie
18
Finn Azaz
9
Sam Gallagher
24
Andy Moran
8
Sammie Szmodics
19
Ryan Hedges
23
Adam Wharton
27
Lewis Travis
3
Harry Pickering
5
Dominic Hyam
17
Hayden Carter
2
Callum Brittain
1
Aynsley Pears
Blackburn
4-2-3-1
Lịch sử đối đầu Plymouth Argyle vs Blackburn
| 02/09/2023 | ||||||
|
ENG LCH
|
02/09/2023 |
Plymouth Argyle
|
3 - 0 |
Blackburn
|
||
| 09/03/2024 | ||||||
|
ENG LCH
|
09/03/2024 |
Blackburn
|
1 - 1 |
Plymouth Argyle
|
||
| 05/10/2024 | ||||||
|
ENG LCH
|
05/10/2024 |
Plymouth Argyle
|
2 - 1 |
Blackburn
|
||
| 15/02/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
15/02/2025 |
Blackburn
|
2 - 0 |
Plymouth Argyle
|
||
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Plymouth Argyle
| 29/10/2025 | ||||||
|
Hạng 3 Anh
|
29/10/2025 |
Mansfield Town
|
2 - 0 |
Plymouth Argyle
|
||
| 24/10/2025 | ||||||
|
Hạng 3 Anh
|
24/10/2025 |
Exeter City
|
2 - 0 |
Plymouth Argyle
|
||
| 18/10/2025 | ||||||
|
Hạng 3 Anh
|
18/10/2025 |
Plymouth Argyle
|
1 - 2 |
AFC Wimbledon
|
||
| 04/10/2025 | ||||||
|
Hạng 3 Anh
|
04/10/2025 |
Plymouth Argyle
|
1 - 1 |
Wigan Athletic
|
||
| 27/09/2025 | ||||||
|
Hạng 3 Anh
|
27/09/2025 |
Burton Albion
|
0 - 4 |
Plymouth Argyle
|
||
Phong độ thi đấu Blackburn
| 05/11/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
05/11/2025 |
Bristol City
|
0 - 1 |
Blackburn Rovers
|
||
| 01/11/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
01/11/2025 |
Leicester
|
0 - 2 |
Blackburn Rovers
|
||
| 25/10/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
25/10/2025 |
Blackburn Rovers
|
2 - 1 |
Southampton
|
||
| 22/10/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
22/10/2025 |
Blackburn Rovers
|
1 - 3 |
Sheffield United
|
||
| 18/10/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
18/10/2025 |
Coventry City
|
2 - 0 |
Blackburn Rovers
|
||