Kết quả Omonia Nicosia vs APOEL Nicosia
Giải đấu: VĐQG Cyprus - Vòng 13
| Loizos Loizou | 11' |
|
1 - 0 | |||
| Stevan Jovetic | 16' |
|
2 - 0 | |||
|
|
29' | Dieumerci Ndongala (Thay: Marquinhos) | ||||
| 2 - 1 |
|
33' | Stefan Drazic | |||
|
|
39' | Sergio Tejera | ||||
|
|
45+4'' | Radosav Petrovic | ||||
|
|
46' | Panagiotis Kattirzis (Thay: Pizzi) | ||||
| 2 - 2 |
|
61' | Stefan Drazic | |||
| Andronikos Kakoullis (Thay: Ewandro) | 63' |
|
||||
| Saidou Alioum (Thay: Veljko Simic) | 72' |
|
||||
| Charalambos Charalambous (Thay: Loizos Loizou) | 72' |
|
||||
|
|
75' | Mateo Susic | ||||
|
|
78' | Georgi Kostadinov (Thay: David Sandan Abagna) | ||||
|
|
82' | Konstantinos Laifis | ||||
| Senou Coulibaly | 83' |
|
||||
|
|
84' | Xavi Quintilla | ||||
|
|
86' | Marius Corbu (Thay: Anastasios Donis) | ||||
| Omer Atzili (Thay: Willy Semedo) | 88' |
|
||||
| Giannis Masouras (Thay: Alpha Dionkou) | 88' |
|
||||
|
|
90+2'' | Panagiotis Kattirzis |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Omonia Nicosia vs APOEL Nicosia
Omonia Nicosia
APOEL Nicosia
Kiếm soát bóng
52
48
10
Phạm lỗi
11
31
Ném biên
21
0
Việt vị
1
0
Chuyền dài
0
5
Phạt góc
7
1
Thẻ vàng
6
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
4
Sút trúng đích
4
3
Sút không trúng đích
4
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
2
Thủ môn cản phá
2
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Omonia Nicosia vs APOEL Nicosia
90 +2'
Thẻ vàng cho Panagiotis Kattirzis.
88 '
Alpha Dionkou rời sân và được thay thế bởi Giannis Masouras.
88 '
Willy Semedo rời sân và được thay thế bởi Omer Atzili.
86 '
Anastasios Donis rời sân và được thay thế bởi Marius Corbu.
84 '
Thẻ vàng cho Xavi Quintilla.
83 '
Thẻ vàng cho Senou Coulibaly.
82 '
Thẻ vàng cho Konstantinos Laifis.
78 '
David Sandan Abagna rời sân và được thay thế bởi Georgi Kostadinov.
75 '
Thẻ vàng cho Mateo Susic.
72 '
Loizos Loizou rời sân và được thay thế bởi Charalambos Charalambous.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Omonia Nicosia vs APOEL Nicosia
Lịch sử đối đầu Omonia Nicosia vs APOEL Nicosia
| 26/12/2021 | ||||||
|
CYP D1
|
26/12/2021 |
APOEL Nicosia
|
4 - 2 |
Omonia Nicosia
|
||
| 26/02/2022 | ||||||
|
CYP D1
|
26/02/2022 |
Omonia Nicosia
|
2 - 4 |
APOEL Nicosia
|
||
| 27/11/2022 | ||||||
|
CYP D1
|
27/11/2022 |
APOEL Nicosia
|
4 - 0 |
Omonia Nicosia
|
||
| 16/02/2023 | ||||||
|
CYP CUP
|
16/02/2023 |
Omonia Nicosia
|
1 - 2 |
APOEL Nicosia
|
||
| 26/02/2023 | ||||||
|
CYP D1
|
26/02/2023 |
Omonia Nicosia
|
0 - 2 |
APOEL Nicosia
|
||
| 01/03/2023 | ||||||
|
CYP CUP
|
01/03/2023 |
APOEL Nicosia
|
0 - 2 |
Omonia Nicosia
|
||
| 04/09/2023 | ||||||
|
CYP D1
|
04/09/2023 |
Omonia Nicosia
|
2 - 1 |
APOEL Nicosia
|
||
| 23/12/2023 | ||||||
|
CYP D1
|
23/12/2023 |
APOEL Nicosia
|
3 - 0 |
Omonia Nicosia
|
||
| 07/12/2024 | ||||||
|
CYP D1
|
07/12/2024 |
Omonia Nicosia
|
2 - 2 |
APOEL Nicosia
|
||
| 09/03/2025 | ||||||
|
CYP D1
|
09/03/2025 |
APOEL Nicosia
|
2 - 1 |
Omonia Nicosia
|
||
| 13/04/2025 | ||||||
|
CYP D1
|
13/04/2025 |
APOEL Nicosia
|
1 - 1 |
Omonia Nicosia
|
||
| 18/05/2025 | ||||||
|
CYP D1
|
18/05/2025 |
Omonia Nicosia
|
2 - 1 |
APOEL Nicosia
|
||
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Omonia Nicosia
| 02/11/2025 | ||||||
|
CYP D1
|
02/11/2025 |
Enosis Paralimni
|
0 - 2 |
Omonia Nicosia
|
||
| 28/10/2025 | ||||||
|
CYP D1
|
28/10/2025 |
Omonia Nicosia
|
2 - 1 |
Pafos FC
|
||
| 23/10/2025 | ||||||
|
UEFA ECL
|
23/10/2025 |
Drita
|
1 - 1 |
Omonia Nicosia
|
||
| 19/10/2025 | ||||||
|
CYP D1
|
19/10/2025 |
Ypsonas
|
1 - 2 |
Omonia Nicosia
|
||
| 06/10/2025 | ||||||
|
CYP D1
|
06/10/2025 |
Omonia Nicosia
|
0 - 0 |
Aris Limassol
|
||
Phong độ thi đấu APOEL Nicosia
| 02/11/2025 | ||||||
|
CYP D1
|
02/11/2025 |
APOEL Nicosia
|
4 - 1 |
Ethnikos Achnas
|
||
| 28/10/2025 | ||||||
|
CYP D1
|
28/10/2025 |
Larnaca
|
1 - 1 |
APOEL Nicosia
|
||
| 22/10/2025 | ||||||
|
CYP CUP
|
22/10/2025 |
APOEL Nicosia
|
5 - 0 |
AEZ Zakakiou
|
||
| 19/10/2025 | ||||||
|
CYP D1
|
19/10/2025 |
APOEL Nicosia
|
2 - 2 |
Olympiakos Nicosia
|
||
| 03/10/2025 | ||||||
|
CYP D1
|
03/10/2025 |
Omonia Aradippou
|
0 - 4 |
APOEL Nicosia
|
||