Kết quả Nyiregyhaza Spartacus FC vs Diosgyori VTK
Giải đấu: VĐQG Hungary - Vòng 9

Nyiregyhaza Spartacus FC
Kết thúc
0 - 2
00:30 - 06/10/2024
Varosi Stadion
Hiệp 1: 0 - 1

Diosgyori VTK
![]() |
4' | Daniel Gera | ||||
0 - 1 |
![]() |
14' | Bright Edomwonyi (Kiến tạo: Daniel Gera) | |||
![]() |
45+4'' | Sinisa Sanicanin | ||||
0 - 2 |
![]() |
46' | Daniel Gera | |||
![]() |
62' | Vladislav Klimovich | ||||
Aron Alaxai (Thay: Akos Baki) | 59' |
![]() |
||||
Marton Eppel (Thay: Myke Ramos) | 59' |
![]() |
||||
![]() |
68' | Bence Bardos | ||||
![]() |
68' | Bence Bardos (Thay: Csaba Szatmari) | ||||
![]() |
77' | Elton Acolatse (Thay: Daniel Gera) | ||||
Peter Beke (Thay: Mark Kovacsreti) | 77' |
![]() |
||||
Ognjen Radosevic (Thay: Aboubakar Keita) | 77' |
![]() |
||||
![]() |
77' | Mohammed Rharsalla (Thay: Marko Rakonjac) | ||||
Jaroslav Navratil | 86' |
![]() |
||||
Dominik Nagy | 87' |
![]() |
||||
![]() |
90+1'' | Mohammed Rharsalla | ||||
![]() |
90+3'' | Bence Bardos | ||||
Slobodan Babic (Thay: Yurii Toma) | 88' |
![]() |
||||
![]() |
90' | Bence Komlosi (Thay: Vladislav Klimovich) | ||||
![]() |
82' | Alex Vallejo |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người




Thống kê trận đấu Nyiregyhaza Spartacus FC vs Diosgyori VTK

Nyiregyhaza Spartacus FC

Diosgyori VTK
Kiếm soát bóng
59
41
0
Phạm lỗi
0
0
Ném biên
0
0
Việt vị
0
0
Chuyền dài
0
8
Phạt góc
3
2
Thẻ vàng
6
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
6
Sút trúng đích
5
8
Sút không trúng đích
1
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
3
Thủ môn cản phá
6
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Nyiregyhaza Spartacus FC vs Diosgyori VTK
90 +7'
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
90 +3'

Thẻ vàng cho Bence Bardos.
90 +1'

Thẻ vàng cho Mohammed Rharsalla.
90 '
Vladislav Klimovich rời sân và được thay thế bởi Bence Komlosi.
88 '
Yurii Toma rời sân và được thay thế bởi Slobodan Babic.
87 '

Thẻ vàng cho Dominik Nagy.
86 '

Thẻ vàng cho Jaroslav Navratil.
82 '

Thẻ vàng cho Alex Vallejo.
77 '
Daniel Gera rời sân và được thay thế bởi Elton Acolatse.
77 '
Marko Rakonjac rời sân và được thay thế bởi Mohammed Rharsalla.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Nyiregyhaza Spartacus FC vs Diosgyori VTK
Nyiregyhaza Spartacus FC (3-4-2-1): Balazs Toth (32), Akos Baki (44), Gergo Gengeliczki (13), Krisztian Keresztes (24), Jaroslav Navratil (7), Barnabas Nagy (77), Yurii Toma (6), Aboubakar Keita (8), Mark Kovacsreti (23), Dominik Nagy (14), Myke (10)
Diosgyori VTK (4-1-4-1): Karlo Sentic (30), Csaba Szatmari (3), Marco Lund (4), Bozhidar Chorbadzhiyski (5), Sinisa Sanicanin (15), Alex Vallejo (50), Vladislav Klimovich (21), Gergo Holdampf (25), Bright Edomwonyi (34), Daniel Gera (11), Marko Rakoniats (7)

Nyiregyhaza Spartacus FC
3-4-2-1
32
Balazs Toth
44
Akos Baki
13
Gergo Gengeliczki
24
Krisztian Keresztes
7
Jaroslav Navratil
77
Barnabas Nagy
6
Yurii Toma
8
Aboubakar Keita
23
Mark Kovacsreti
14
Dominik Nagy
10
Myke
7
Marko Rakoniats
11
Daniel Gera
34
Bright Edomwonyi
25
Gergo Holdampf
21
Vladislav Klimovich
50
Alex Vallejo
15
Sinisa Sanicanin
5
Bozhidar Chorbadzhiyski
4
Marco Lund
3
Csaba Szatmari
30
Karlo Sentic

Diosgyori VTK
4-1-4-1
Lịch sử đối đầu Nyiregyhaza Spartacus FC vs Diosgyori VTK
15/09/2021 | ||||||
HUN D2
|
15/09/2021 |
Diosgyori VTK
|
![]() |
4 - 2 | ![]() |
Nyiregyhaza Spartacus FC
|
09/03/2022 | ||||||
HUN D2
|
09/03/2022 |
Nyiregyhaza Spartacus FC
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Diosgyori VTK
|
13/11/2022 | ||||||
HUN D2
|
13/11/2022 |
Diosgyori VTK
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Nyiregyhaza Spartacus FC
|
07/05/2023 | ||||||
HUN D2
|
07/05/2023 |
Nyiregyhaza Spartacus FC
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Diosgyori VTK
|
06/10/2024 | ||||||
HUN D1
|
06/10/2024 |
Nyiregyhaza Spartacus FC
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Diosgyori VTK
|
15/02/2025 | ||||||
HUN D1
|
15/02/2025 |
Diosgyori VTK
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Nyiregyhaza Spartacus FC
|
11/05/2025 | ||||||
HUN D1
|
11/05/2025 |
Nyiregyhaza Spartacus FC
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Diosgyori VTK
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Nyiregyhaza Spartacus FC
25/05/2025 | ||||||
HUN D1
|
25/05/2025 |
Nyiregyhaza Spartacus FC
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
Zalaegerszeg
|
17/05/2025 | ||||||
HUN D1
|
17/05/2025 |
Ujpest
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
Nyiregyhaza Spartacus FC
|
11/05/2025 | ||||||
HUN D1
|
11/05/2025 |
Nyiregyhaza Spartacus FC
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Diosgyori VTK
|
04/05/2025 | ||||||
HUN D1
|
04/05/2025 |
Kecskemeti TE
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
Nyiregyhaza Spartacus FC
|
26/04/2025 | ||||||
HUN D1
|
26/04/2025 |
Nyiregyhaza Spartacus FC
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Debrecen
|
Phong độ thi đấu Diosgyori VTK
11/07/2025 | ||||||
GH
|
11/07/2025 |
SV Ried
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Diosgyori VTK
|
25/05/2025 | ||||||
HUN D1
|
25/05/2025 |
Puskas FC Academy
|
![]() |
4 - 3 | ![]() |
Diosgyori VTK
|
18/05/2025 | ||||||
HUN D1
|
18/05/2025 |
Diosgyori VTK
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
MTK Budapest
|
11/05/2025 | ||||||
HUN D1
|
11/05/2025 |
Nyiregyhaza Spartacus FC
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Diosgyori VTK
|
04/05/2025 | ||||||
HUN D1
|
04/05/2025 |
Diosgyori VTK
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Zalaegerszeg
|