Kết quả Nashville SC vs Houston Dynamo
Giải đấu: MLS Nhà Nghề Mỹ - Vòng 32
| Hany Mukhtar (Kiến tạo: Alex Muyl) | 2' |
|
1 - 0 | |||
|
|
9' | Erik Sviatchenko | ||||
| Andy Najar | 13' |
|
||||
|
|
15' | Obafemi Awodesu (Thay: Ondrej Lingr) | ||||
| Patrick Yazbek | 38' |
|
||||
| 1 - 1 |
|
40' | Junior Urso (Kiến tạo: Lawrence Ennali) | |||
| Sam Surridge (Kiến tạo: Daniel Lovitz) | 48' |
|
2 - 1 | |||
| Andy Najar | 50' |
|
3 - 1 | |||
| Josh Bauer (Thay: Andy Najar) | 57' |
|
||||
| Bryan Acosta (Thay: Patrick Yazbek) | 57' |
|
||||
|
|
69' | Amine Bassi (Thay: Junior Urso) | ||||
|
|
69' | Duane Holmes (Thay: Ezequiel Ponce) | ||||
| Tyler Boyd (Thay: Hany Mukhtar) | 77' |
|
||||
| Teal Bunbury (Thay: Sam Surridge) | 77' |
|
||||
|
|
84' | Sergio Santos (Thay: Ethan Bartlow) | ||||
|
|
84' | Sebastian Kowalczyk (Thay: Artur) | ||||
| Walker Zimmerman (Thay: Jacob Shaffelburg) | 87' |
|
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Nashville SC vs Houston Dynamo
Nashville SC
Houston Dynamo
Kiếm soát bóng
66
34
18
Phạm lỗi
8
0
Ném biên
0
1
Việt vị
0
0
Chuyền dài
0
5
Phạt góc
3
2
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
1
0
Thẻ vàng thứ 2
0
5
Sút trúng đích
3
6
Sút không trúng đích
2
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
2
Thủ môn cản phá
2
6
Phát bóng
7
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Nashville SC vs Houston Dynamo
90 +5'
Ném biên cho Houston tại Geodis Park.
90 +5'
Nashville có một quả phát bóng lên.
90 +5'
Griffin Dorsey của Houston có cú sút, nhưng không trúng đích.
90 +5'
Houston được hưởng một quả phạt góc do Serhii Boiko trao.
90 +3'
Serhii Boiko trao cho đội khách một quả ném biên.
90 +3'
Serhii Boiko ra hiệu cho một quả đá phạt cho Nashville ở phần sân nhà.
90 +2'
Ném biên cho Nashville ở phần sân nhà.
90 +2'
Nashville được hưởng một quả phạt góc.
90 '
Tình huống nguy hiểm! Đá phạt cho Nashville gần khu vực cấm địa.
90 '
Đá phạt cho Houston ở phần sân nhà.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Nashville SC vs Houston Dynamo
Nashville SC (4-3-3): Joe Willis (1), Andy Najar (31), Jack Maher (5), Jeisson Palacios (4), Daniel Lovitz (2), Edvard Tagseth (20), Patrick Yazbek (8), Alex Muyl (19), Hany Mukhtar (10), Sam Surridge (9), Jacob Shaffelburg (14)
Houston Dynamo (4-3-3): Jonathan Bond (31), Griffin Dorsey (25), Ethan Bartlow (4), Erik Sviatchenko (28), Felipe Andrade (36), Jack McGlynn (21), Artur (6), Junior Urso (30), Ondřej Lingr (9), Ezequiel Ponce (10), Ezequiel Ponce (10), Lawrence Ennali (11)
Nashville SC
4-3-3
1
Joe Willis
31
Andy Najar
5
Jack Maher
4
Jeisson Palacios
2
Daniel Lovitz
20
Edvard Tagseth
8
Patrick Yazbek
19
Alex Muyl
10
Hany Mukhtar
9
Sam Surridge
14
Jacob Shaffelburg
11
Lawrence Ennali
10
Ezequiel Ponce
10
Ezequiel Ponce
9
Ondřej Lingr
30
Junior Urso
6
Artur
21
Jack McGlynn
36
Felipe Andrade
28
Erik Sviatchenko
4
Ethan Bartlow
25
Griffin Dorsey
31
Jonathan Bond
Houston Dynamo
4-3-3
Lịch sử đối đầu Nashville SC vs Houston Dynamo
| 15/05/2022 | ||||||
|
MLS
|
15/05/2022 |
Houston Dynamo
|
2 - 0 |
Nashville
|
||
| 03/10/2022 | ||||||
|
MLS
|
03/10/2022 |
Nashville
|
1 - 2 |
Houston Dynamo
|
||
| 28/09/2025 | ||||||
|
MLS
|
28/09/2025 |
Nashville SC
|
3 - 1 |
Houston Dynamo
|
||
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Nashville SC
| 25/10/2025 | ||||||
|
MLS Cup
|
25/10/2025 |
Inter Miami CF
|
3 - 1 |
Nashville SC
|
||
| 19/10/2025 | ||||||
|
MLS
|
19/10/2025 |
Nashville SC
|
2 - 5 |
Inter Miami CF
|
||
| 05/10/2025 | ||||||
|
MLS
|
05/10/2025 |
CF Montreal
|
1 - 1 |
Nashville SC
|
||
| 02/10/2025 | ||||||
|
USA Cup
|
02/10/2025 |
Austin FC
|
1 - 2 |
Nashville SC
|
||
| 28/09/2025 | ||||||
|
MLS
|
28/09/2025 |
Nashville SC
|
3 - 1 |
Houston Dynamo
|
||
Phong độ thi đấu Houston Dynamo
| 19/10/2025 | ||||||
|
MLS
|
19/10/2025 |
Sporting Kansas City
|
0 - 0 |
Houston Dynamo
|
||
| 05/10/2025 | ||||||
|
MLS
|
05/10/2025 |
Houston Dynamo
|
2 - 4 |
San Diego
|
||
| 28/09/2025 | ||||||
|
MLS
|
28/09/2025 |
Nashville SC
|
3 - 1 |
Houston Dynamo
|
||
| 21/09/2025 | ||||||
|
MLS
|
21/09/2025 |
Houston Dynamo
|
1 - 0 |
Portland Timbers
|
||
| 14/09/2025 | ||||||
|
MLS
|
14/09/2025 |
Colorado Rapids
|
2 - 1 |
Houston Dynamo
|
||