Kết quả MTK Budapest vs Ferencvaros
Giải đấu: VĐQG Hungary - Vòng 7

MTK Budapest
Kết thúc
1 - 3
01:00 - 21/09/2024
Hidegkuti Nandor Stadium
Hiệp 1: 1 - 2

Ferencvaros
Viktor Gey | 5' |
![]() |
||||
![]() |
16' | Cristian Ramirez | ||||
(Pen) Istvan Bognar | 18' |
![]() |
1 - 0 | |||
1 - 1 |
![]() |
25' | Barnabas Varga (Kiến tạo: Cebrails Makreckis) | |||
1 - 2 |
![]() |
44' | Raul | |||
Bence Vegh (Thay: Artur Horvath) | 46' |
![]() |
||||
Tamas Kadar (Thay: Viktor Gey) | 46' |
![]() |
||||
![]() |
61' | Mohamed Ali Ben Romdhane | ||||
![]() |
66' | Habib Maiga (Thay: Mohamed Ali Ben Romdhane) | ||||
![]() |
66' | Saldanha (Thay: Tosin Kehinde) | ||||
1 - 3 |
![]() |
80' | Saldanha | |||
Nemanja Antonov (Thay: Patrik Kovacs) | 62' |
![]() |
||||
Krisztian Nemeth (Thay: Marin Jurina) | 76' |
![]() |
||||
Zoltan Stieber (Thay: Istvan Bognar) | 76' |
![]() |
||||
![]() |
76' | Endre Botka (Thay: Cebrails Makreckis) | ||||
![]() |
76' | Eldar Civic (Thay: Cristian Ramirez) | ||||
![]() |
84' | Kady Malinowski (Thay: Adama Traore) |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người




Thống kê trận đấu MTK Budapest vs Ferencvaros

MTK Budapest

Ferencvaros
Kiếm soát bóng
48
52
0
Phạm lỗi
0
0
Ném biên
0
0
Việt vị
0
0
Chuyền dài
0
3
Phạt góc
3
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
3
Sút trúng đích
7
6
Sút không trúng đích
8
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
4
Thủ môn cản phá
2
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu MTK Budapest vs Ferencvaros
90 +5'
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
84 '
Adama Traore rời sân và được thay thế bởi Kady Malinowski.
80 '

V À A A O O O - Saldanha ghi bàn!
76 '
Cristian Ramirez rời sân và được thay thế bởi Eldar Civic.
76 '
Cebrails Makreckis rời sân và được thay thế bởi Endre Botka.
76 '
Istvan Bognar rời sân và được thay thế bởi Zoltan Stieber.
76 '
Marin Jurina rời sân và được thay thế bởi Krisztian Nemeth.
66 '
Tosin Kehinde rời sân và được thay thế bởi Saldanha.
66 '
Mohamed Ali Ben Romdhane rời sân và được thay thế bởi Habib Maiga.
62 '
Patrik Kovacs rời sân và được thay thế bởi Nemanja Antonov.
Xem thêm
Đội hình xuất phát MTK Budapest vs Ferencvaros
MTK Budapest (3-1-4-2): Patrik Demjen (1), Varju Benedek (2), Ilia Beriashvili (24), Artur Horvath (14), Mihály Kata (6), Viktor Hei (22), Mark Kosznovszky (8), Istvan Bognar (10), Patrik Kovacs (27), Robert Polievka (17), Marin Jurina (11)
Ferencvaros (4-1-4-1): Dénes Dibusz (90), Cebrail Makreckis (25), Ibrahim Cisse (27), Raul (34), Cristian Ramirez (99), Philippe Rommens (88), Kristoffer Zachariassen (16), Mohamed Ali Ben Romdhane (7), Tosin Kehinde (24), Adama Traore (20), Barnabás Varga (19)

MTK Budapest
3-1-4-2
1
Patrik Demjen
2
Varju Benedek
24
Ilia Beriashvili
14
Artur Horvath
6
Mihály Kata
22
Viktor Hei
8
Mark Kosznovszky
10
Istvan Bognar
27
Patrik Kovacs
17
Robert Polievka
11
Marin Jurina
19
Barnabás Varga
20
Adama Traore
24
Tosin Kehinde
7
Mohamed Ali Ben Romdhane
16
Kristoffer Zachariassen
88
Philippe Rommens
99
Cristian Ramirez
34
Raul
27
Ibrahim Cisse
25
Cebrail Makreckis
90
Dénes Dibusz

Ferencvaros
4-1-4-1
Lịch sử đối đầu MTK Budapest vs Ferencvaros
24/10/2021 | ||||||
HUN D1
|
24/10/2021 |
Ferencvaros
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
MTK Budapest
|
20/02/2022 | ||||||
HUN D1
|
20/02/2022 |
MTK Budapest
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
Ferencvaros
|
08/05/2022 | ||||||
HUN D1
|
08/05/2022 |
Ferencvaros
|
![]() |
0 - 3 | ![]() |
MTK Budapest
|
30/09/2023 | ||||||
HUN D1
|
30/09/2023 |
MTK Budapest
|
![]() |
1 - 6 | ![]() |
Ferencvaros
|
07/02/2024 | ||||||
HUN D1
|
07/02/2024 |
Ferencvaros
|
![]() |
5 - 1 | ![]() |
MTK Budapest
|
28/04/2024 | ||||||
HUN D1
|
28/04/2024 |
MTK Budapest
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Ferencvaros
|
21/09/2024 | ||||||
HUN D1
|
21/09/2024 |
MTK Budapest
|
![]() |
1 - 3 | ![]() |
Ferencvaros
|
03/02/2025 | ||||||
HUN D1
|
03/02/2025 |
Ferencvaros
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
MTK Budapest
|
27/04/2025 | ||||||
HUN D1
|
27/04/2025 |
MTK Budapest
|
![]() |
2 - 3 | ![]() |
Ferencvaros
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu MTK Budapest
04/07/2025 | ||||||
GH
|
04/07/2025 |
MTK Budapest
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
CS Universitatea Craiova
|
24/05/2025 | ||||||
HUN D1
|
24/05/2025 |
MTK Budapest
|
![]() |
1 - 3 | ![]() |
Ujpest
|
18/05/2025 | ||||||
HUN D1
|
18/05/2025 |
Diosgyori VTK
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
MTK Budapest
|
10/05/2025 | ||||||
HUN D1
|
10/05/2025 |
MTK Budapest
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Kecskemeti TE
|
03/05/2025 | ||||||
HUN D1
|
03/05/2025 |
Debrecen
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
MTK Budapest
|
Phong độ thi đấu Ferencvaros
25/05/2025 | ||||||
HUN D1
|
25/05/2025 |
Gyori ETO
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Ferencvaros
|
19/05/2025 | ||||||
HUN D1
|
19/05/2025 |
Ferencvaros
|
![]() |
3 - 0 | ![]() |
Fehervar FC
|
11/05/2025 | ||||||
HUN D1
|
11/05/2025 |
Paksi SE
|
![]() |
2 - 3 | ![]() |
Ferencvaros
|
04/05/2025 | ||||||
HUN D1
|
04/05/2025 |
Ferencvaros
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Puskas FC Academy
|
27/04/2025 | ||||||
HUN D1
|
27/04/2025 |
MTK Budapest
|
![]() |
2 - 3 | ![]() |
Ferencvaros
|