Kết quả Motor Lublin vs Piast Gliwice

Giải đấu: VĐQG Ba Lan - Vòng 5

Motor Lublin

Motor Lublin

Kết thúc
0 - 0
19:45 - 16/08/2025
Arena Lublin
Hiệp 1: 0 - 0
Piast Gliwice

Piast Gliwice

Thẻ vàng 23' Quentin Boisgard
Mbaye Ndiaye 61' Thẻ vàng
Thẻ vàng 64' Ema Twumasi
Renat Dadashov (Thay: Karol Czubak) 64' Thay người
Kacper Karasek (Thay: Ivo Rodrigues) 64' Thay người
Bradly van Hoeven (Thay: Mbaye Ndiaye) 64' Thay người
Jakub Labojko 71' Thẻ vàng
Thay người 70' Juan Rivas (Thay: Jakub Czerwinski)
Thay người 70' Grzegorz Tomasiewicz (Thay: Quentin Boisgard)
Sergi Samper (Thay: Jakub Labojko) 71' Thay người
Kacper Karasek 80' Thẻ đỏ
Krystian Palacz (Thay: Filip Luberecki) 78' Thay người
Renat Dadashov 88' Thẻ vàng
Bright Ede 90' Thẻ vàng
Thay người 78' Oskar Lesniak (Thay: Leandro Sanca)
Thay người 78' Hugo Vallejo (Thay: German Barkovsky)
Thay người 78' Szczepan Mucha (Thay: Erik Jirka)
* Ghi chú: Thẻ vàngThẻ vàng Thẻ đỏThẻ đỏ Ghi bànGhi bàn Thay ngườiThay người

Thống kê trận đấu Motor Lublin vs Piast Gliwice

Motor Lublin
Motor Lublin
Piast Gliwice
Piast Gliwice
Kiếm soát bóng
41
59
17 Phạm lỗi 16
9 Ném biên 17
4 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 6
4 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 10
2 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 1
17 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến trận đấu Motor Lublin vs Piast Gliwice

90 ' Thẻ vàng
Thẻ vàng cho Bright Ede.
88 ' Thẻ vàng
Thẻ vàng cho Renat Dadashov.
80 ' Thẻ đỏ
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Kacper Karasek nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
78 '
Erik Jirka rời sân và được thay thế bởi Szczepan Mucha.
78 '
German Barkovsky rời sân và được thay thế bởi Hugo Vallejo.
78 '
Leandro Sanca rời sân và được thay thế bởi Oskar Lesniak.
78 '
Filip Luberecki rời sân và được thay thế bởi Krystian Palacz.
71 '
Jakub Labojko rời sân và được thay thế bởi Sergi Samper.
71 ' Thẻ vàng
Thẻ vàng cho Jakub Labojko.
71 ' Thẻ vàng
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].
Xem thêm

Đội hình xuất phát Motor Lublin vs Piast Gliwice

Motor Lublin (4-3-3): Ivan Brkic (1), Filip Wojcik (17), Herve Matthys (3), Bright Ede (42), Filip Luberecki (24), Ivo Rodrigues (7), Jakub Labojko (21), Bartosz Wolski (68), Michal Krol (26), Karol Czubak (9), Mbaye Ndiaye (30)

Piast Gliwice (4-3-3): Frantisek Plach (26), Ema Twumasi (55), Jakub Czerwinski (4), Igor Drapinski (29), Jakub Lewicki (36), Quentin Boisgard (17), Patryk Dziczek (10), Michal Chrapek (6), Erik Jirka (77), German Barkovsky (63), Leandro Sanca (11)

Motor Lublin
Motor Lublin
4-3-3
1
Ivan Brkic
17
Filip Wojcik
3
Herve Matthys
42
Bright Ede
24
Filip Luberecki
7
Ivo Rodrigues
21
Jakub Labojko
68
Bartosz Wolski
26
Michal Krol
9
Karol Czubak
30
Mbaye Ndiaye
11
Leandro Sanca
63
German Barkovsky
77
Erik Jirka
6
Michal Chrapek
10
Patryk Dziczek
17
Quentin Boisgard
36
Jakub Lewicki
29
Igor Drapinski
4
Jakub Czerwinski
55
Ema Twumasi
26
Frantisek Plach
Piast Gliwice
Piast Gliwice
4-3-3

Lịch sử đối đầu Motor Lublin vs Piast Gliwice

09/11/2024
POL PR
09/11/2024
Piast Gliwice
logo 2 - 3 logo
Motor Lublin
09/05/2025
POL PR
09/05/2025
Motor Lublin
logo 1 - 4 logo
Piast Gliwice
16/08/2025
POL PR
16/08/2025
Motor Lublin
logo 0 - 0 logo
Piast Gliwice

Phong độ thi đấu

Phong độ thi đấu Motor Lublin

02/11/2025
POL PR
02/11/2025
Lech Poznan
logo 2 - 2 logo
Motor Lublin
25/10/2025
POL PR
25/10/2025
Motor Lublin
logo 3 - 0 logo
Widzew Lodz
17/10/2025
POL PR
17/10/2025
Motor Lublin
logo 2 - 5 logo
GKS Katowice
05/10/2025
POL PR
05/10/2025
Rakow Czestochowa
logo 2 - 0 logo
Motor Lublin
30/09/2025
POL PR
30/09/2025
Motor Lublin
logo 2 - 2 logo
Radomiak Radom

Phong độ thi đấu Piast Gliwice

01/11/2025
POL PR
01/11/2025
Piast Gliwice
logo 0 - 0 logo
Korona Kielce
29/10/2025
POL CUP
29/10/2025
Odra Opole
logo 0 - 2 logo
Piast Gliwice
25/10/2025
POL PR
25/10/2025
Arka Gdynia
logo 2 - 1 logo
Piast Gliwice
19/10/2025
POL PR
19/10/2025
Piast Gliwice
logo 1 - 2 logo
Lechia Gdansk
04/10/2025
POL PR
04/10/2025
Pogon Szczecin
logo 2 - 1 logo
Piast Gliwice