Kết quả Motherwell vs St. Mirren
Giải đấu: VĐQG Scotland - Vòng 30

Motherwell
Kết thúc
2 - 2
22:00 - 15/03/2025
Fir Park
Hiệp 1: 1 - 2

St. Mirren
0 - 1 |
![]() |
24' | Toyosi Olusanya | |||
![]() |
32' | Marcus Fraser | ||||
0 - 2 |
![]() |
33' | Killian Phillips | |||
Callum Slattery (Kiến tạo: Ellery Balcombe) | 35' |
![]() |
1 - 2 | |||
Liam Gordon | 61' |
![]() |
||||
![]() |
61' | Toyosi Olusanya | ||||
![]() |
62' | Alex Iacovitti | ||||
Callum Slattery (Kiến tạo: Tony Watt) | 71' |
![]() |
2 - 2 | |||
Tony Watt (Thay: Luke Plange) | 57' |
![]() |
||||
Harry Paton (Thay: Kai Andrews) | 58' |
![]() |
||||
![]() |
68' | Richard Taylor (Thay: Alex Iacovitti) | ||||
![]() |
68' | Oisin Smyth (Thay: Caolan Boyd-Munce) | ||||
![]() |
80' | Oisin Smyth | ||||
![]() |
84' | Toyosi Olusanya | ||||
Andrew Halliday | 90+6'' |
![]() |
||||
Dan Casey | 90+10'' |
![]() |
||||
Kofi Balmer (Thay: Liam Gordon) | 76' |
![]() |
||||
![]() |
82' | Roland Idowu (Thay: Jonah Ayunga) | ||||
![]() |
82' | Greg Kiltie (Thay: Killian Phillips) | ||||
![]() |
90' | Owen Oseni (Thay: Roland Idowu) | ||||
![]() |
90' | Scott Tanser (Thay: Declan John) | ||||
Moses Ebiye (Thay: Andrew Halliday) | 90' |
![]() |
||||
Davor Zdravkovski (Thay: Callum Slattery) | 90' |
![]() |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người




Thống kê trận đấu Motherwell vs St. Mirren

Motherwell

St. Mirren
Kiếm soát bóng
57
43
2
Phạm lỗi
17
0
Ném biên
0
1
Việt vị
0
0
Chuyền dài
0
1
Phạt góc
5
3
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
1
0
Thẻ vàng thứ 2
0
2
Sút trúng đích
5
2
Sút không trúng đích
4
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
3
Thủ môn cản phá
0
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Motherwell vs St. Mirren
90 +11'
Callum Slattery rời sân và được thay thế bởi Davor Zdravkovski.
90 +10'

Thẻ vàng cho Dan Casey.
90 +7'
Andrew Halliday rời sân và được thay thế bởi Moses Ebiye.
90 +6'

Thẻ vàng cho Andrew Halliday.
90 +5'
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
90 '
Declan John rời sân và được thay thế bởi Scott Tanser.
90 '
Roland Idowu rời sân và được thay thế bởi Owen Oseni.
84 '

THẺ ĐỎ! - Toyosi Olusanya nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!
82 '
Killian Phillips rời sân và được thay thế bởi Greg Kiltie.
82 '
Jonah Ayunga rời sân và được thay thế bởi Roland Idowu.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Motherwell vs St. Mirren
Motherwell (3-4-2-1): Ellery Balcombe (88), Stephen O'Donnell (2), Liam Gordon (4), Dan Casey (15), Tom Sparrow (7), Kai Andrews (54), Andy Halliday (11), Dominic Thompson (56), Callum Slattery (8), Lennon Miller (38), Luke Plange (57)
St. Mirren (3-5-2): Zach Hemming (1), Marcus Fraser (22), Alexander Gogic (13), Alex Iacovitti (4), Ryan Alebiosu (2), Killian Phillips (88), Caolan Boyd-Munce (15), Mark O'Hara (6), Declan John (24), Toyosi Olusanya (20), Jonah Ayunga (7)

Motherwell
3-4-2-1
88
Ellery Balcombe
2
Stephen O'Donnell
4
Liam Gordon
15
Dan Casey
7
Tom Sparrow
54
Kai Andrews
11
Andy Halliday
56
Dominic Thompson
8
Callum Slattery
38
Lennon Miller
57
Luke Plange
7
Jonah Ayunga
20
Toyosi Olusanya
24
Declan John
6
Mark O'Hara
15
Caolan Boyd-Munce
88
Killian Phillips
2
Ryan Alebiosu
4
Alex Iacovitti
13
Alexander Gogic
22
Marcus Fraser
1
Zach Hemming

St. Mirren
3-5-2
Lịch sử đối đầu Motherwell vs St. Mirren
06/04/2013 | ||||||
SCO PR
|
06/04/2013 |
Motherwell
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
St.Mirren
|
14/09/2013 | ||||||
SCO PR
|
14/09/2013 |
St.Mirren
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Motherwell
|
21/12/2013 | ||||||
SCO PR
|
21/12/2013 |
Motherwell
|
![]() |
3 - 0 | ![]() |
St.Mirren
|
05/04/2014 | ||||||
SCO PR
|
05/04/2014 |
St.Mirren
|
![]() |
3 - 2 | ![]() |
Motherwell
|
09/08/2014 | ||||||
SCO PR
|
09/08/2014 |
Motherwell
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
St.Mirren
|
20/12/2014 | ||||||
SCO PR
|
20/12/2014 |
St.Mirren
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Motherwell
|
09/04/2015 | ||||||
SCO PR
|
09/04/2015 |
Motherwell
|
![]() |
5 - 0 | ![]() |
St.Mirren
|
28/10/2021 | ||||||
SCO PR
|
28/10/2021 |
Motherwell
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
St. Mirren
|
02/02/2022 | ||||||
SCO PR
|
02/02/2022 |
St. Mirren
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Motherwell
|
02/04/2022 | ||||||
SCO PR
|
02/04/2022 |
Motherwell
|
![]() |
4 - 2 | ![]() |
St. Mirren
|
31/07/2022 | ||||||
SCO PR
|
31/07/2022 |
St. Mirren
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Motherwell
|
28/01/2023 | ||||||
SCO PR
|
28/01/2023 |
St. Mirren
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Motherwell
|
16/02/2023 | ||||||
SCO PR
|
16/02/2023 |
Motherwell
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
St. Mirren
|
16/09/2023 | ||||||
SCO PR
|
16/09/2023 |
Motherwell
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
St. Mirren
|
16/12/2023 | ||||||
SCO PR
|
16/12/2023 |
St. Mirren
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
Motherwell
|
30/03/2024 | ||||||
SCO PR
|
30/03/2024 |
Motherwell
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
St. Mirren
|
28/09/2024 | ||||||
SCO PR
|
28/09/2024 |
Motherwell
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
St. Mirren
|
07/12/2024 | ||||||
SCO PR
|
07/12/2024 |
St. Mirren
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Motherwell
|
15/03/2025 | ||||||
SCO PR
|
15/03/2025 |
Motherwell
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
St. Mirren
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Motherwell
12/04/2025 | ||||||
SCO PR
|
12/04/2025 |
Motherwell
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
Hearts
|
05/04/2025 | ||||||
SCO PR
|
05/04/2025 |
Kilmarnock
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Motherwell
|
29/03/2025 | ||||||
SCO PR
|
29/03/2025 |
Aberdeen
|
![]() |
4 - 1 | ![]() |
Motherwell
|
15/03/2025 | ||||||
SCO PR
|
15/03/2025 |
Motherwell
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
St. Mirren
|
01/03/2025 | ||||||
SCO PR
|
01/03/2025 |
Rangers
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Motherwell
|
Phong độ thi đấu St. Mirren
12/04/2025 | ||||||
SCO PR
|
12/04/2025 |
St. Mirren
|
![]() |
3 - 2 | ![]() |
Ross County
|
05/04/2025 | ||||||
SCO PR
|
05/04/2025 |
Dundee FC
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
St. Mirren
|
29/03/2025 | ||||||
SCO PR
|
29/03/2025 |
St. Mirren
|
![]() |
5 - 1 | ![]() |
Kilmarnock
|
15/03/2025 | ||||||
SCO PR
|
15/03/2025 |
Motherwell
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
St. Mirren
|
02/03/2025 | ||||||
SCO PR
|
02/03/2025 |
St. Mirren
|
![]() |
2 - 5 | ![]() |
Celtic
|