Kết quả Montpellier vs Saint-Etienne
Giải đấu: Ligue 2 - Vòng 9
| 0 - 1 |
|
2' | Zuriko Davitashvili (Kiến tạo: Lucas Stassin) | |||
| 0 - 2 |
|
22' | Zuriko Davitashvili (Kiến tạo: Ebenezer Annan) | |||
| Christopher Jullien | 33' |
|
||||
|
|
33' | Ebenezer Annan | ||||
|
|
38' | Florian Tardieu | ||||
| Becir Omeragic | 42' |
|
||||
| Theo Chennahi | 45+5'' |
|
||||
|
|
46' | Irvin Cardona (Thay: Augustine Boakye) | ||||
|
|
53' | Mickael Nade | ||||
|
|
46' | Dennis Appiah (Thay: Chico Lamba) | ||||
| Enzo Tchato (Thay: Naoufel El Hannach) | 76' |
|
||||
| Victor Orakpo (Thay: Nathanael Mbuku) | 76' |
|
||||
| Teji Savanier | 81' |
|
||||
|
|
82' | Zuriko Davitashvili | ||||
|
|
87' | Aimen Moueffek (Thay: Igor Miladinovic) | ||||
|
|
87' | Benjamin Old (Thay: Zuriko Davitashvili) | ||||
| Fayssal El Mahboub (Thay: Everson Junior) | 89' |
|
||||
| Khalil Fayad (Thay: Teji Savanier) | 89' |
|
||||
|
|
90' | Joshua Duffus (Thay: Lucas Stassin) |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Montpellier vs Saint-Etienne
Montpellier
Saint-Etienne
Kiếm soát bóng
41
59
18
Phạm lỗi
16
0
Ném biên
0
3
Việt vị
2
0
Chuyền dài
0
8
Phạt góc
3
4
Thẻ vàng
5
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
4
Sút trúng đích
4
9
Sút không trúng đích
3
6
Cú sút bị chặn
1
0
Phản công
0
2
Thủ môn cản phá
4
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Montpellier vs Saint-Etienne
90 +6'
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
90 +4'
Lucas Stassin rời sân và được thay thế bởi Joshua Duffus.
89 '
Teji Savanier rời sân và được thay thế bởi Khalil Fayad.
89 '
Everson Junior rời sân và được thay thế bởi Fayssal El Mahboub.
87 '
Zuriko Davitashvili rời sân và được thay thế bởi Benjamin Old.
87 '
Igor Miladinovic rời sân và được thay thế bởi Aimen Moueffek.
82 '
Thẻ vàng cho Zuriko Davitashvili.
81 '
Thẻ vàng cho Teji Savanier.
76 '
Nathanael Mbuku rời sân và được thay thế bởi Victor Orakpo.
76 '
Naoufel El Hannach rời sân và được thay thế bởi Enzo Tchato.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Montpellier vs Saint-Etienne
Montpellier (4-1-4-1): Simon Ngapandouetnbu (31), Naoufel El Hannach (3), Becir Omeragic (27), Christopher Jullien (6), Lucas Mincarelli (21), Everson Junior (77), Teji Savanier (11), Theo Chennahi (44), Nicolas Pays (18), Nathanael Mbuku (7), Alexandre Mendy (19)
Saint-Etienne (4-3-3): Gautier Larsonneur (30), João Ferreira (13), Chico Lamba (15), Mickael Nade (3), Ebenezer Annan (19), Igor Miladinovic (28), Florian Tardieu (10), Mahmoud Jaber (5), Augustine Boakye (20), Lucas Stassin (9), Zuriko Davitashvili (22)
Montpellier
4-1-4-1
31
Simon Ngapandouetnbu
3
Naoufel El Hannach
27
Becir Omeragic
6
Christopher Jullien
21
Lucas Mincarelli
77
Everson Junior
11
Teji Savanier
44
Theo Chennahi
18
Nicolas Pays
7
Nathanael Mbuku
19
Alexandre Mendy
22
Zuriko Davitashvili
9
Lucas Stassin
20
Augustine Boakye
5
Mahmoud Jaber
10
Florian Tardieu
28
Igor Miladinovic
19
Ebenezer Annan
3
Mickael Nade
15
Chico Lamba
13
João Ferreira
30
Gautier Larsonneur
Saint-Etienne
4-3-3
Lịch sử đối đầu Montpellier vs Saint-Etienne
| 04/05/2014 | ||||||
|
FRA D1
|
04/05/2014 |
St.Etienne
|
2 - 0 |
Montpellier
|
||
| 04/12/2014 | ||||||
|
FRA D1
|
04/12/2014 |
Montpellier
|
0 - 2 |
St.Etienne
|
||
| 26/04/2015 | ||||||
|
FRA D1
|
26/04/2015 |
St.Etienne
|
1 - 0 |
Montpellier
|
||
| 13/09/2015 | ||||||
|
FRA D1
|
13/09/2015 |
Montpellier
|
1 - 2 |
St.Etienne
|
||
| 21/08/2016 | ||||||
|
FRA D1
|
21/08/2016 |
St.Etienne
|
3 - 1 |
Montpellier
|
||
| 19/02/2017 | ||||||
|
FRA D1
|
19/02/2017 |
Montpellier
|
2 - 1 |
St.Etienne
|
||
| 21/10/2017 | ||||||
|
FRA D1
|
21/10/2017 |
St.Etienne
|
0 - 1 |
Montpellier
|
||
| 28/04/2018 | ||||||
|
FRA D1
|
28/04/2018 |
Montpellier
|
0 - 1 |
St.Etienne
|
||
| 26/08/2018 | ||||||
|
FRA D1
|
26/08/2018 |
Montpellier
|
0 - 0 |
St.Etienne
|
||
| 11/05/2019 | ||||||
|
FRA D1
|
11/05/2019 |
St.Etienne
|
- 1 |
Montpellier
|
||
| 24/11/2019 | ||||||
|
FRA D1
|
24/11/2019 |
St.Etienne
|
0 - 0 |
Montpellier
|
||
| 09/02/2020 | ||||||
|
FRA D1
|
09/02/2020 |
Montpellier
|
1 - |
St.Etienne
|
||
| 01/11/2020 | ||||||
|
FRA D1
|
01/11/2020 |
St.Etienne
|
0 - 1 |
Montpellier
|
||
| 02/05/2021 | ||||||
|
FRA D1
|
02/05/2021 |
Montpellier
|
1 - 2 |
St.Etienne
|
||
| 12/09/2021 | ||||||
|
FRA D1
|
12/09/2021 |
Montpellier
|
2 - 0 |
St.Etienne
|
||
| 05/02/2022 | ||||||
|
FRA D1
|
05/02/2022 |
St.Etienne
|
3 - 1 |
Montpellier
|
||
| 31/07/2024 | ||||||
|
GH
|
31/07/2024 |
Montpellier
|
1 - 2 |
St.Etienne
|
||
| 24/11/2024 | ||||||
|
FRA D1
|
24/11/2024 |
St.Etienne
|
1 - 0 |
Montpellier
|
||
| 16/03/2025 | ||||||
|
FRA D1
|
16/03/2025 |
Montpellier
|
0 - 2 |
St.Etienne
|
||
| 05/10/2025 | ||||||
|
FRA D2
|
05/10/2025 |
Montpellier
|
0 - 2 |
Saint-Etienne
|
||
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Montpellier
| 01/11/2025 | ||||||
|
FRA D2
|
01/11/2025 |
Montpellier
|
2 - 0 |
Rodez
|
||
| 29/10/2025 | ||||||
|
FRA D2
|
29/10/2025 |
Clermont Foot 63
|
1 - 1 |
Montpellier
|
||
| 25/10/2025 | ||||||
|
FRA D2
|
25/10/2025 |
Montpellier
|
4 - 1 |
Nancy
|
||
| 18/10/2025 | ||||||
|
FRA D2
|
18/10/2025 |
Dunkerque
|
0 - 1 |
Montpellier
|
||
| 05/10/2025 | ||||||
|
FRA D2
|
05/10/2025 |
Montpellier
|
0 - 2 |
Saint-Etienne
|
||
Phong độ thi đấu Saint-Etienne
| 02/11/2025 | ||||||
|
FRA D2
|
02/11/2025 |
Red Star
|
2 - 1 |
Saint-Etienne
|
||
| 29/10/2025 | ||||||
|
FRA D2
|
29/10/2025 |
Saint-Etienne
|
6 - 0 |
Pau
|
||
| 26/10/2025 | ||||||
|
FRA D2
|
26/10/2025 |
FC Annecy
|
4 - 0 |
Saint-Etienne
|
||
| 19/10/2025 | ||||||
|
FRA D2
|
19/10/2025 |
Saint-Etienne
|
2 - 3 |
Le Mans
|
||
| 05/10/2025 | ||||||
|
FRA D2
|
05/10/2025 |
Montpellier
|
0 - 2 |
Saint-Etienne
|
||