Kết quả Montpellier vs Nantes
Giải đấu: Ligue 1 - Vòng 19
16' | Sebastien Corchia (Thay: Charles Traore) | |||||
Wahbi Khazri | 31' | |||||
Wahbi Khazri | 29' | |||||
45' | Evann Guessand | |||||
0 - 1 | 45+1'' | Andrei Girotto | ||||
60' | Samuel Moutoussamy (Thay: Nathan Zeze) | |||||
60' | Mostafa Mohamed (Thay: Evann Guessand) | |||||
Joris Chotard (Thay: Leo Leroy) | 64' | |||||
Arnaud Nordin (Thay: Valere Germain) | 65' | |||||
Elye Wahi | 67' | |||||
Elye Wahi | 67' | |||||
69' | Moses Simon | |||||
Nicolas Cozza (Thay: Faitout Maouassa) | 78' | |||||
Khalil Fayad (Thay: Jordan Ferri) | 79' | |||||
0 - 2 | 81' | Mostafa Mohamed (Kiến tạo: Pedro Chirivella) | ||||
0 - 3 | 84' | Ludovic Blas (Kiến tạo: Sebastien Corchia) | ||||
85' | Lohann Doucet (Thay: Pedro Chirivella) | |||||
Falaye Sacko (Thay: Christopher Jullien) | 86' | |||||
Wahbi Khazri | 42' | |||||
45+11'' | Evann Guessand | |||||
0 - 1 | 45+13'' | Andrei Girotto |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Montpellier vs Nantes
Montpellier
Nantes
Kiếm soát bóng
47
53
14
Phạm lỗi
13
25
Ném biên
19
1
Việt vị
2
15
Chuyền dài
21
3
Phạt góc
5
1
Thẻ vàng
2
2
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
5
Sút trúng đích
7
6
Sút không trúng đích
3
3
Cú sút bị chặn
2
5
Phản công
5
4
Thủ môn cản phá
5
4
Phát bóng
9
2
Chăm sóc y tế
2
Diễn biến trận đấu Montpellier vs Nantes
90 +1'
Kiểm soát bóng: Montpellier: 47%, Nantes: 53%.
90 +1'
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
90 +1'
Kiểm soát bóng: Montpellier: 48%, Nantes: 52%.
90 +1'
Nantes được hưởng quả ném biên bên phần sân bên mình.
90 +1'
Mamadou Sakho cản phá thành công cú sút
90 +1'
Cú sút của Moses Simon bị chặn lại.
90 '
Teji Savanier của Montpellier chặn đường chuyền về phía vòng cấm.
90 '
Mamadou Sakho của Montpellier chặn đường chuyền về phía vòng cấm.
90 '
Kiểm soát bóng: Montpellier: 48%, Nantes: 52%.
90 '
Alban Lafont của Nantes cản đường chuyền về phía vòng cấm.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Montpellier vs Nantes
Montpellier (4-2-3-1): Jonas Omlin (1), Enzo Tchato (29), Christopher Jullien (6), Mamadou Sakho (75), Faitout Maouassa (27), Jordan Ferri (12), Leo Leroy (18), Valere Germain (9), Teji Savanier (11), Wahbi Khazri (99), Sepe Elye Wahi (21)
Nantes (5-4-1): Alban Lafont (1), Fabien Centtonze (28), Jean-Charles Castelletto (21), Andrei (3), Nathan Zeze (44), Charles Traore (93), Evann Guessand (7), Moussa Sissoko (17), Pedro Chirivella (5), Moses Simon (27), Ludovic Blas (10)
Montpellier
4-2-3-1
1
Jonas Omlin
29
Enzo Tchato
6
Christopher Jullien
75
Mamadou Sakho
27
Faitout Maouassa
12
Jordan Ferri
18
Leo Leroy
9
Valere Germain
11
Teji Savanier
99
Wahbi Khazri
21
Sepe Elye Wahi
10
Ludovic Blas
27
Moses Simon
5
Pedro Chirivella
17
Moussa Sissoko
7
Evann Guessand
93
Charles Traore
44
Nathan Zeze
3
Andrei
21
Jean-Charles Castelletto
28
Fabien Centtonze
1
Alban Lafont
Nantes
5-4-1
Lịch sử đối đầu Montpellier vs Nantes
23/03/2014 | ||||||
FRA D1
|
23/03/2014 |
Nantes
|
2 - 1 |
Montpellier
|
||
31/08/2014 | ||||||
FRA D1
|
31/08/2014 |
Nantes
|
1 - 0 |
Montpellier
|
||
03/11/2014 | ||||||
FRA D1
|
03/11/2014 |
Montpellier
|
1 - 1 |
Nantes
|
||
08/11/2015 | ||||||
FRA D1
|
08/11/2015 |
Montpellier
|
2 - 1 |
Nantes
|
||
17/04/2016 | ||||||
FRA D1
|
17/04/2016 |
Nantes
|
0 - 2 |
Montpellier
|
||
22/12/2016 | ||||||
FRA D1
|
22/12/2016 |
Nantes
|
1 - 0 |
Montpellier
|
||
12/03/2017 | ||||||
FRA D1
|
12/03/2017 |
Montpellier
|
2 - 3 |
Nantes
|
||
10/09/2017 | ||||||
FRA D1
|
10/09/2017 |
Montpellier
|
0 - 1 |
Nantes
|
||
06/05/2018 | ||||||
FRA D1
|
06/05/2018 |
Nantes
|
0 - 2 |
Montpellier
|
||
19/05/2019 | ||||||
FRA D1
|
19/05/2019 |
Montpellier
|
1 - 1 |
Nantes
|
||
01/09/2019 | ||||||
FRA D1
|
01/09/2019 |
Nantes
|
1 - 0 |
Montpellier
|
||
10/01/2021 | ||||||
FRA D1
|
10/01/2021 |
Montpellier
|
1 - 1 |
Nantes
|
||
24/05/2021 | ||||||
FRA D1
|
24/05/2021 |
Nantes
|
1 - 2 |
Montpellier
|
||
31/10/2021 | ||||||
FRA D1
|
31/10/2021 |
Montpellier
|
2 - 0 |
Nantes
|
||
06/03/2022 | ||||||
FRA D1
|
06/03/2022 |
Nantes
|
2 - 0 |
Montpellier
|
||
15/01/2023 | ||||||
FRA D1
|
15/01/2023 |
Montpellier
|
0 - 3 |
Nantes
|
||
20/05/2023 | ||||||
FRA D1
|
20/05/2023 |
Nantes
|
0 - 3 |
Montpellier
|
||
22/10/2023 | ||||||
FRA D1
|
22/10/2023 |
Nantes
|
2 - 0 |
Montpellier
|
||
27/04/2024 | ||||||
FRA D1
|
27/04/2024 |
Montpellier
|
1 - 1 |
Nantes
|
||
01/09/2024 | ||||||
FRA D1
|
01/09/2024 |
Montpellier
|
1 - 3 |
Nantes
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Montpellier
05/01/2025 | ||||||
FRA D1
|
05/01/2025 |
Lyon
|
1 - 0 |
Montpellier
|
||
22/12/2024 | ||||||
FRAC
|
22/12/2024 |
Le Puy
|
4 - 0 |
Montpellier
|
||
15/12/2024 | ||||||
FRA D1
|
15/12/2024 |
Montpellier
|
2 - 2 |
Nice
|
||
08/12/2024 | ||||||
FRA D1
|
08/12/2024 |
Lens
|
2 - 0 |
Montpellier
|
||
01/12/2024 | ||||||
FRA D1
|
01/12/2024 |
Montpellier
|
2 - 2 |
Lille
|
Phong độ thi đấu Nantes
11/01/2025 | ||||||
FRA D1
|
11/01/2025 |
Nantes
|
2 - 2 |
AS Monaco
|
||
05/01/2025 | ||||||
FRA D1
|
05/01/2025 |
Lille
|
1 - 1 |
Nantes
|
||
22/12/2024 | ||||||
FRAC
|
22/12/2024 |
Drancy
|
0 - 4 |
Nantes
|
||
15/12/2024 | ||||||
FRA D1
|
15/12/2024 |
Brest
|
4 - 1 |
Nantes
|
||
08/12/2024 | ||||||
FRA D1
|
08/12/2024 |
Nantes
|
1 - 0 |
Rennes
|