Kết quả Montpellier vs Nantes
Giải đấu: Ligue 1 - Vòng 3
Enzo Tchato (Thay: Issiaga Sylla) | 10' | |||||
0 - 1 | 24' | Matthis Abline (Kiến tạo: Tino Kadewere) | ||||
Akor Adams | 30' | 1 - 1 | ||||
Rabby Nzingoula (Thay: Joris Chotard) | 40' | |||||
1 - 2 | 45+7'' | (Pen) Moses Simon | ||||
Khalil Fayad (Thay: Musa Al-Taamari) | 63' | |||||
Wahbi Khazri (Thay: Tanguy Coulibaly) | 63' | |||||
74' | Kelvin Amian (Thay: Sorba Thomas) | |||||
74' | Mostafa Mohamed (Thay: Matthis Abline) | |||||
81' | Marcus Regis Coco | |||||
84' | Bahereba Guirassy (Thay: Moses Simon) | |||||
83' | Louis Leroux (Thay: Marcus Regis Coco) | |||||
85' | Alban Lafont | |||||
Rabby Nzingoula | 85' | |||||
1 - 3 | 85' | Mostafa Mohamed (Kiến tạo: Tino Kadewere) | ||||
90' | Nicolas Cozza (Thay: Tino Kadewere) | |||||
Jordan Ferri | 90+3'' |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Montpellier vs Nantes
Montpellier
Nantes
Kiếm soát bóng
69
31
11
Phạm lỗi
14
25
Ném biên
12
0
Việt vị
1
19
Chuyền dài
7
8
Phạt góc
3
2
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
5
Sút trúng đích
5
4
Sút không trúng đích
4
2
Cú sút bị chặn
1
0
Phản công
3
2
Thủ môn cản phá
4
5
Phát bóng
7
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Montpellier vs Nantes
90 +6'
Nantes đã không thuyết phục được khán giả rằng họ là đội giỏi hơn, nhưng họ vẫn là người chiến thắng.
90 +6'
Tino Kadewere từ Nantes là ứng cử viên cho danh hiệu Cầu thủ xuất sắc nhất trận sau màn trình diễn tuyệt vời ngày hôm nay
90 +6'
Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
90 +6'
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Montpellier: 69%, Nantes: 31%.
90 +5'
Wahbi Khazri tung cú sút từ quả phạt góc bên cánh trái, nhưng bóng không đến được chân đồng đội.
90 +5'
Louis Leroux giải tỏa áp lực bằng một cú phá bóng
90 +5'
Wahbi Khazri của Montpellier thực hiện cú đá phạt góc từ cánh trái.
90 +5'
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Montpellier: 69%, Nantes: 31%.
90 +5'
Nicolas Pallois giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
90 +5'
Montpellier có một pha tấn công nguy hiểm.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Montpellier vs Nantes
Montpellier (4-2-3-1): Benjamin Lecomte (40), Falaye Sacko (77), Becir Omeragic (27), Modibo Sagnan (5), Issiaga Sylla (3), Joris Chotard (13), Jordan Ferri (12), Mousa Tamari (9), Teji Savanier (11), Tanguy Coulibaly (70), Akor Adams (8)
Nantes (4-2-3-1): Alban Lafont (1), Marcus Coco (11), Nicolas Pallois (4), Nathan Zeze (44), Jean-Kevin Duverne (2), Pedro Chirivella (5), Johann Lepenant (8), Sorba Thomas (22), Tino Kadewere (10), Moses Simon (27), Matthis Abline (39)
Montpellier
4-2-3-1
40
Benjamin Lecomte
77
Falaye Sacko
27
Becir Omeragic
5
Modibo Sagnan
3
Issiaga Sylla
13
Joris Chotard
12
Jordan Ferri
9
Mousa Tamari
11
Teji Savanier
70
Tanguy Coulibaly
8
Akor Adams
39
Matthis Abline
27
Moses Simon
10
Tino Kadewere
22
Sorba Thomas
8
Johann Lepenant
5
Pedro Chirivella
2
Jean-Kevin Duverne
44
Nathan Zeze
4
Nicolas Pallois
11
Marcus Coco
1
Alban Lafont
Nantes
4-2-3-1
Lịch sử đối đầu Montpellier vs Nantes
23/03/2014 | ||||||
FRA D1
|
23/03/2014 |
Nantes
|
2 - 1 |
Montpellier
|
||
31/08/2014 | ||||||
FRA D1
|
31/08/2014 |
Nantes
|
1 - 0 |
Montpellier
|
||
03/11/2014 | ||||||
FRA D1
|
03/11/2014 |
Montpellier
|
1 - 1 |
Nantes
|
||
08/11/2015 | ||||||
FRA D1
|
08/11/2015 |
Montpellier
|
2 - 1 |
Nantes
|
||
17/04/2016 | ||||||
FRA D1
|
17/04/2016 |
Nantes
|
0 - 2 |
Montpellier
|
||
22/12/2016 | ||||||
FRA D1
|
22/12/2016 |
Nantes
|
1 - 0 |
Montpellier
|
||
12/03/2017 | ||||||
FRA D1
|
12/03/2017 |
Montpellier
|
2 - 3 |
Nantes
|
||
10/09/2017 | ||||||
FRA D1
|
10/09/2017 |
Montpellier
|
0 - 1 |
Nantes
|
||
06/05/2018 | ||||||
FRA D1
|
06/05/2018 |
Nantes
|
0 - 2 |
Montpellier
|
||
19/05/2019 | ||||||
FRA D1
|
19/05/2019 |
Montpellier
|
1 - 1 |
Nantes
|
||
01/09/2019 | ||||||
FRA D1
|
01/09/2019 |
Nantes
|
1 - 0 |
Montpellier
|
||
10/01/2021 | ||||||
FRA D1
|
10/01/2021 |
Montpellier
|
1 - 1 |
Nantes
|
||
24/05/2021 | ||||||
FRA D1
|
24/05/2021 |
Nantes
|
1 - 2 |
Montpellier
|
||
31/10/2021 | ||||||
FRA D1
|
31/10/2021 |
Montpellier
|
2 - 0 |
Nantes
|
||
06/03/2022 | ||||||
FRA D1
|
06/03/2022 |
Nantes
|
2 - 0 |
Montpellier
|
||
15/01/2023 | ||||||
FRA D1
|
15/01/2023 |
Montpellier
|
0 - 3 |
Nantes
|
||
20/05/2023 | ||||||
FRA D1
|
20/05/2023 |
Nantes
|
0 - 3 |
Montpellier
|
||
22/10/2023 | ||||||
FRA D1
|
22/10/2023 |
Nantes
|
2 - 0 |
Montpellier
|
||
27/04/2024 | ||||||
FRA D1
|
27/04/2024 |
Montpellier
|
1 - 1 |
Nantes
|
||
01/09/2024 | ||||||
FRA D1
|
01/09/2024 |
Montpellier
|
1 - 3 |
Nantes
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Montpellier
22/12/2024 | ||||||
FRAC
|
22/12/2024 |
Le Puy
|
4 - 0 |
Montpellier
|
||
15/12/2024 | ||||||
FRA D1
|
15/12/2024 |
Montpellier
|
2 - 2 |
Nice
|
||
08/12/2024 | ||||||
FRA D1
|
08/12/2024 |
Lens
|
2 - 0 |
Montpellier
|
||
01/12/2024 | ||||||
FRA D1
|
01/12/2024 |
Montpellier
|
2 - 2 |
Lille
|
||
24/11/2024 | ||||||
FRA D1
|
24/11/2024 |
Saint-Etienne
|
1 - 0 |
Montpellier
|
Phong độ thi đấu Nantes
22/12/2024 | ||||||
FRAC
|
22/12/2024 |
Drancy
|
0 - 4 |
Nantes
|
||
15/12/2024 | ||||||
FRA D1
|
15/12/2024 |
Brest
|
4 - 1 |
Nantes
|
||
08/12/2024 | ||||||
FRA D1
|
08/12/2024 |
Nantes
|
1 - 0 |
Rennes
|
||
01/12/2024 | ||||||
FRA D1
|
01/12/2024 |
Paris Saint-Germain
|
1 - 1 |
Nantes
|
||
24/11/2024 | ||||||
FRA D1
|
24/11/2024 |
Nantes
|
0 - 2 |
Le Havre
|