Kết quả Montedio Yamagata vs Omiya Ardija

Giải đấu: J League 2 - Vòng 34

Montedio Yamagata

Montedio Yamagata

Kết thúc
2 - 2
11:00 - 26/10/2025
Hiệp 1: 1 - 0
Omiya Ardija

Omiya Ardija

Ryoma Kida 34' Bàn thắng 1 - 0
Shintaro Kokubu 68' Thẻ vàng
Shunmei Horikane 75' Bàn thắng 2 - 0
Tsubasa Terayama 79' Thẻ vàng
2 - 1 Bàn thắng 89' Kenyu Sugimoto
Tsubasa Shibuya 90+3'' Thẻ vàng
2 - 2 Bàn thắng 90+5'' Takumi Tsukui
Thay người 64' Kenyu Sugimoto (Thay: Oriola Sunday)
Thay người 64' Takumi Tsukui (Thay: Toya Izumi)
Shunmei Horikane (Thay: Akira Disaro) 70' Thay người
Kiriya Sakamoto (Thay: Shintaro Kokubu) 70' Thay người
Thay người 74' Teppei Yachida (Thay: Yuta Toyokawa)
Thay người 82' Kazushi Fujii (Thay: Caprini)
Thay người 82' Takuya Wada (Thay: Wakaba Shimoguchi)
Wataru Tanaka (Thay: Tsubasa Terayama) 85' Thay người
Shingo Omori (Thay: Shoma Doi) 85' Thay người
Keigo Enomoto (Thay: Ryoma Kida) 90' Thay người
* Ghi chú: Thẻ vàngThẻ vàng Thẻ đỏThẻ đỏ Ghi bànGhi bàn Thay ngườiThay người

Thống kê trận đấu Montedio Yamagata vs Omiya Ardija

Montedio Yamagata
Montedio Yamagata
Omiya Ardija
Omiya Ardija
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Montedio Yamagata vs Omiya Ardija

Montedio Yamagata (4-2-1-3): Tsubasa Shibuya (45), Kazuma Okamoto (19), Yuta Kumamoto (3), Hayate Shirowa (22), Hiroya Nodake (13), Ryotaro Nakamura (71), Tsubasa Terayama (17), Shoma Doi (88), Ryoma Kida (10), Akira Silvano (90), Shintaro Kokubu (25)

Omiya Ardija (4-4-2): Yuki Kato (21), Rikiya Motegi (22), Yosuke Murakami (34), Rion Ichihara (4), Wakaba Shimoguchi (20), Arthur Silva Feitoza (30), Masato Kojima (7), Yuta Toyokawa (10), Toya Izumi (14), Caprini (29), Oriola Sunday (90)

Montedio Yamagata
Montedio Yamagata
4-2-1-3
45
Tsubasa Shibuya
19
Kazuma Okamoto
3
Yuta Kumamoto
22
Hayate Shirowa
13
Hiroya Nodake
71
Ryotaro Nakamura
17
Tsubasa Terayama
88
Shoma Doi
10
Ryoma Kida
90
Akira Silvano
25
Shintaro Kokubu
90
Oriola Sunday
29
Caprini
14
Toya Izumi
10
Yuta Toyokawa
7
Masato Kojima
30
Arthur Silva Feitoza
20
Wakaba Shimoguchi
4
Rion Ichihara
34
Yosuke Murakami
22
Rikiya Motegi
21
Yuki Kato
Omiya Ardija
Omiya Ardija
4-4-2

Lịch sử đối đầu Montedio Yamagata vs Omiya Ardija

03/07/2021
JPN D2
03/07/2021
Omiya Ardija
logo 1 - 3 logo
Montedio Yamagata
14/11/2021
JPN D2
14/11/2021
Montedio Yamagata
logo 2 - 2 logo
Omiya Ardija
23/04/2022
JPN D2
23/04/2022
Montedio Yamagata
logo 2 - 0 logo
Omiya Ardija
05/10/2022
JPN D2
05/10/2022
Omiya Ardija
logo 1 - 1 logo
Montedio Yamagata
08/04/2023
JPN D2
08/04/2023
Omiya Ardija
logo 2 - 1 logo
Montedio Yamagata
03/09/2023
JPN D2
03/09/2023
Montedio Yamagata
logo 1 - 1 logo
Omiya Ardija
15/02/2025
JPN D2
15/02/2025
Omiya Ardija
logo 2 - 1 logo
Montedio Yamagata
26/10/2025
JPN D2
26/10/2025
Montedio Yamagata
logo 2 - 2 logo
Omiya Ardija

Phong độ thi đấu

Phong độ thi đấu Montedio Yamagata

02/11/2025
JPN D2
02/11/2025
Oita Trinita
logo 1 - 2 logo
Montedio Yamagata
26/10/2025
JPN D2
26/10/2025
Montedio Yamagata
logo 2 - 2 logo
Omiya Ardija
19/10/2025
JPN D2
19/10/2025
Montedio Yamagata
logo 1 - 1 logo
Roasso Kumamoto
04/10/2025
JPN D2
04/10/2025
Consadole Sapporo
logo 1 - 2 logo
Montedio Yamagata
27/09/2025
JPN D2
27/09/2025
Montedio Yamagata
logo 2 - 1 logo
Renofa Yamaguchi

Phong độ thi đấu Omiya Ardija

02/11/2025
JPN D2
02/11/2025
Omiya Ardija
logo 5 - 0 logo
Blaublitz Akita
26/10/2025
JPN D2
26/10/2025
Montedio Yamagata
logo 2 - 2 logo
Omiya Ardija
18/10/2025
JPN D2
18/10/2025
Omiya Ardija
logo 1 - 0 logo
Fujieda MYFC
04/10/2025
JPN D2
04/10/2025
Vegalta Sendai
logo 1 - 2 logo
Omiya Ardija
27/09/2025
JPN D2
27/09/2025
Jubilo Iwata
logo 3 - 4 logo
Omiya Ardija