Kết quả Montedio Yamagata vs Omiya Ardija

Giải đấu: J League 2 - Vòng 11

Montedio Yamagata

Montedio Yamagata

Kết thúc
2 - 0
12:00 - 23/04/2022
Hiệp 1: 2 - 0
Omiya Ardija

Omiya Ardija

Yoshiki Fujimoto (Kiến tạo: Shintaro Kokubu) 17' Bàn thắng 1 - 0
(Pen) Ibuki Fujita 35' Bàn thắng 2 - 0
Thay người 46' Masaya Shibayama (Thay: Kanji Okunuki)
Thay người 46' Seiya Nakano (Thay: Soya Takada)
Thẻ vàng 54' Masaya Shibayama
Thay người 59' Hidetoshi Takeda (Thay: Keisuke Oyama)
Dellatorre (Thay: Taiki Kato) 67' Thay người
Takumi Yamada (Thay: Riku Handa) 67' Thay người
Shuto Kawai (Thay: Yoshiki Fujimoto) 74' Thay người
Thay người 74' Shunsuke Kikuchi (Thay: Masato Kojima)
Thẻ vàng 77' Hidetoshi Takeda
Thay người 80' Yuta Mikado (Thay: Atsushi Kawata)
Yudai Konishi (Thay: Shuto Minami) 88' Thay người
* Ghi chú: Thẻ vàngThẻ vàng Thẻ đỏThẻ đỏ Ghi bànGhi bàn Thay ngườiThay người

Thống kê trận đấu Montedio Yamagata vs Omiya Ardija

Montedio Yamagata
Montedio Yamagata
Omiya Ardija
Omiya Ardija
Kiếm soát bóng
57
43
3 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 8
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
9 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Montedio Yamagata vs Omiya Ardija

Montedio Yamagata (4-4-2): Masaaki Goto (1), Riku Handa (3), Kosuke Yamazaki (2), Hiroki Noda (5), Ayumu Kawai (26), Shintaro Kokubu (25), Ibuki Fujita (15), Shuto Minami (18), Taiki Kato (17), Yoshiki Fujimoto (11), Kota Yamada (10)

Omiya Ardija (4-1-2-3): Yuta Minami (35), Rikiya Motegi (22), Keisuke Nishimura (24), Masakazu Tashiro (8), Masahito Ono (41), Hisashi Ohashi (6), Keisuke Oyama (15), Masato Kojima (26), Soya Takada (18), Atsushi Kawata (10), Kanji Okunuki (11)

Montedio Yamagata
Montedio Yamagata
4-4-2
1
Masaaki Goto
3
Riku Handa
2
Kosuke Yamazaki
5
Hiroki Noda
26
Ayumu Kawai
25
Shintaro Kokubu
15
Ibuki Fujita
18
Shuto Minami
17
Taiki Kato
11
Yoshiki Fujimoto
10
Kota Yamada
11
Kanji Okunuki
10
Atsushi Kawata
18
Soya Takada
26
Masato Kojima
15
Keisuke Oyama
6
Hisashi Ohashi
41
Masahito Ono
8
Masakazu Tashiro
24
Keisuke Nishimura
22
Rikiya Motegi
35
Yuta Minami
Omiya Ardija
Omiya Ardija
4-1-2-3

Lịch sử đối đầu Montedio Yamagata vs Omiya Ardija

03/07/2021
JPN D2
03/07/2021
Omiya Ardija
logo 1 - 3 logo
Montedio Yamagata
14/11/2021
JPN D2
14/11/2021
Montedio Yamagata
logo 2 - 2 logo
Omiya Ardija
23/04/2022
JPN D2
23/04/2022
Montedio Yamagata
logo 2 - 0 logo
Omiya Ardija
05/10/2022
JPN D2
05/10/2022
Omiya Ardija
logo 1 - 1 logo
Montedio Yamagata
08/04/2023
JPN D2
08/04/2023
Omiya Ardija
logo 2 - 1 logo
Montedio Yamagata
03/09/2023
JPN D2
03/09/2023
Montedio Yamagata
logo 1 - 1 logo
Omiya Ardija
15/02/2025
JPN D2
15/02/2025
Omiya Ardija
logo 2 - 1 logo
Montedio Yamagata

Phong độ thi đấu

Phong độ thi đấu Montedio Yamagata

30/03/2025
JPN D2
30/03/2025
FC Imabari
logo 2 - 2 logo
Montedio Yamagata
26/03/2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03/2025
Kagoshima United
logo 0 - 2 logo
Montedio Yamagata
23/03/2025
JPN D2
23/03/2025
Montedio Yamagata
logo 0 - 0 logo
Tokushima Vortis
16/03/2025
JPN D2
16/03/2025
Roasso Kumamoto
logo 1 - 3 logo
Montedio Yamagata
09/03/2025
JPN D2
09/03/2025
Montedio Yamagata
logo 4 - 2 logo
Blaublitz Akita

Phong độ thi đấu Omiya Ardija

30/03/2025
JPN D2
30/03/2025
Tokushima Vortis
logo 1 - 0 logo
Omiya Ardija
26/03/2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03/2025
Omiya Ardija
logo 3 - 3 logo
Iwaki FC
23/03/2025
JPN D2
23/03/2025
Omiya Ardija
logo 2 - 0 logo
Mito Hollyhock
15/03/2025
JPN D2
15/03/2025
Sagan Tosu
logo 1 - 0 logo
Omiya Ardija
08/03/2025
JPN D2
08/03/2025
Omiya Ardija
logo 2 - 1 logo
Renofa Yamaguchi