Kết quả Montedio Yamagata vs Omiya Ardija

Giải đấu: J League 2 - Vòng 33

Montedio Yamagata

Montedio Yamagata

Kết thúc
1 - 1
17:00 - 03/09/2023
Hiệp 1: 0 - 0
Omiya Ardija

Omiya Ardija

Thẻ vàng 4' Takahiro Iida
Thẻ vàng 8' Rion Ichihara
Thẻ vàng 34' Jakub Swierczok
Takumi Yamada 45+1'' Thẻ vàng
0 - 1 Bàn thắng 53' Jakub Swierczok (Kiến tạo: Masato Kojima)
Toya Izumi (Thay: Tiago Alves) 56' Thay người
Yusuke Goto (Thay: Shintaro Kokubu) 56' Thay người
Yusuke Goto 62' Bàn thắng 1 - 1
Thay người 64' Hisashi Ohashi (Thay: Atsushi Kurokawa)
Thay người 64' Seiya Nakano (Thay: Keisuke Muroi)
Thẻ vàng 73' Kaique Mafaldo
Dellatorre 74' Thay người
Dellatorre (Thay: Yoshiki Fujimoto) 74' Thay người
Rui Yokoyama (Thay: Zain Issaka) 74' Thay người
Thay người 77' Rodrigo Angelotti (Thay: Jakub Swierczok)
Thay người 77' Jin Izumisawa (Thay: Fumiya Takayanagi)
Thay người 83' Rikiya Motegi
Ibuki Fujita 81' Thay người
Thay người 83' Rikiya Motegi (Thay: Takahiro Iida)
Ibuki Fujita (Thay: Leo Takae) 81' Thay người
* Ghi chú: Thẻ vàngThẻ vàng Thẻ đỏThẻ đỏ Ghi bànGhi bàn Thay ngườiThay người

Thống kê trận đấu Montedio Yamagata vs Omiya Ardija

Montedio Yamagata
Montedio Yamagata
Omiya Ardija
Omiya Ardija
Kiếm soát bóng
59
41
10 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
1 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
12 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Montedio Yamagata vs Omiya Ardija

Montedio Yamagata (4-2-1-3): Masaaki Goto (1), Takumi Yamada (6), Yuta Kumamoto (3), Hiroki Noda (5), Masahito Ono (41), Leo Takae (29), Shuto Minami (18), Shintaro Kokubu (25), Zain Issaka (42), Yoshiki Fujimoto (11), Tiago Alves (10)

Omiya Ardija (3-1-4-2): Takashi Kasahara (1), Kaique Mafaldo (4), Ryo Shinzato (17), Rion Ichihara (43), Fumiya Takayanagi (32), Takahiro Iida (41), Atsushi Kurokawa (11), Masato Kojima (7), Shuto Okaniwa (3), Keisuke Muroi (33), Jakub Swierczok (10)

Montedio Yamagata
Montedio Yamagata
4-2-1-3
1
Masaaki Goto
6
Takumi Yamada
3
Yuta Kumamoto
5
Hiroki Noda
41
Masahito Ono
29
Leo Takae
18
Shuto Minami
25
Shintaro Kokubu
42
Zain Issaka
11
Yoshiki Fujimoto
10
Tiago Alves
10
Jakub Swierczok
33
Keisuke Muroi
3
Shuto Okaniwa
7
Masato Kojima
11
Atsushi Kurokawa
41
Takahiro Iida
32
Fumiya Takayanagi
43
Rion Ichihara
17
Ryo Shinzato
4
Kaique Mafaldo
1
Takashi Kasahara
Omiya Ardija
Omiya Ardija
3-1-4-2

Lịch sử đối đầu Montedio Yamagata vs Omiya Ardija

03/07/2021
JPN D2
03/07/2021
Omiya Ardija
logo 1 - 3 logo
Montedio Yamagata
14/11/2021
JPN D2
14/11/2021
Montedio Yamagata
logo 2 - 2 logo
Omiya Ardija
23/04/2022
JPN D2
23/04/2022
Montedio Yamagata
logo 2 - 0 logo
Omiya Ardija
05/10/2022
JPN D2
05/10/2022
Omiya Ardija
logo 1 - 1 logo
Montedio Yamagata
08/04/2023
JPN D2
08/04/2023
Omiya Ardija
logo 2 - 1 logo
Montedio Yamagata
03/09/2023
JPN D2
03/09/2023
Montedio Yamagata
logo 1 - 1 logo
Omiya Ardija
15/02/2025
JPN D2
15/02/2025
Omiya Ardija
logo 2 - 1 logo
Montedio Yamagata

Phong độ thi đấu

Phong độ thi đấu Montedio Yamagata

30/03/2025
JPN D2
30/03/2025
FC Imabari
logo 2 - 2 logo
Montedio Yamagata
26/03/2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03/2025
Kagoshima United
logo 0 - 2 logo
Montedio Yamagata
23/03/2025
JPN D2
23/03/2025
Montedio Yamagata
logo 0 - 0 logo
Tokushima Vortis
16/03/2025
JPN D2
16/03/2025
Roasso Kumamoto
logo 1 - 3 logo
Montedio Yamagata
09/03/2025
JPN D2
09/03/2025
Montedio Yamagata
logo 4 - 2 logo
Blaublitz Akita

Phong độ thi đấu Omiya Ardija

30/03/2025
JPN D2
30/03/2025
Tokushima Vortis
logo 1 - 0 logo
Omiya Ardija
26/03/2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03/2025
Omiya Ardija
logo 3 - 3 logo
Iwaki FC
23/03/2025
JPN D2
23/03/2025
Omiya Ardija
logo 2 - 0 logo
Mito Hollyhock
15/03/2025
JPN D2
15/03/2025
Sagan Tosu
logo 1 - 0 logo
Omiya Ardija
08/03/2025
JPN D2
08/03/2025
Omiya Ardija
logo 2 - 1 logo
Renofa Yamaguchi