Kết quả Moldova vs Ukraine
Giải đấu: Giao hữu - Vòng 1
0 - 1 |
![]() |
2' | Roman Yaremchuk (Kiến tạo: Mykola Matviyenko) | |||
![]() |
30' | Oleksandr Zinchenko (Thay: Vitaliy Mykolenko) | ||||
![]() |
30' | Oleksandr Zinchenko (Thay: Vitalii Mykolenko) | ||||
0 - 2 |
![]() |
43' | Viktor Tsigankov (Kiến tạo: Georgiy Sudakov) | |||
![]() |
46' | Artem Dovbyk (Thay: Roman Yaremchuk) | ||||
Victor Stina (Thay: Nichita Motpan) | 46' |
![]() |
||||
Virgiliu Postolachi (Thay: Artur Ionita) | 46' |
![]() |
||||
0 - 3 |
![]() |
49' | Artem Dovbyk (Kiến tạo: Georgiy Sudakov) | |||
0 - 4 |
![]() |
55' | Georgiy Sudakov (Kiến tạo: Artem Dovbyk) | |||
Mihail Caimacov (Thay: Vitalie Damascan) | 46' |
![]() |
||||
Nicky Clescenco (Thay: Ion Nicolaescu) | 60' |
![]() |
||||
Victor Mudrac (Thay: Veaceslav Posmac) | 60' |
![]() |
||||
![]() |
68' | Volodymyr Brazhko (Thay: Taras Stepanenko) | ||||
![]() |
68' | Andriy Yarmolenko (Thay: Viktor Tsigankov) | ||||
![]() |
68' | Oleksandr Zubkov (Thay: Mykhaylo Mudryk) | ||||
![]() |
78' | Ruslan Malinovsky (Thay: Mykola Shaparenko) | ||||
Victor Bogaciuc (Thay: Vadim Rata) | 78' |
![]() |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người




Thống kê trận đấu Moldova vs Ukraine

Moldova

Ukraine
Kiếm soát bóng
36
64
9
Phạm lỗi
13
14
Ném biên
13
0
Việt vị
1
0
Chuyền dài
0
5
Phạt góc
3
0
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
2
Sút trúng đích
8
3
Sút không trúng đích
5
1
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
4
Thủ môn cản phá
2
13
Phát bóng
5
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Moldova vs Ukraine
90 +4'
Bóng đi ra ngoài do quả phát bóng lên của Ukraine.
90 +4'
Andrei Florin Chivulete cho Moldova hưởng quả phạt góc.
90 +3'
Yukhym Konoplya của Ukraine thực hiện cú dứt điểm nhưng đi chệch mục tiêu.
90 +2'
Andrei Florin Chivulete ra hiệu cho Moldova thực hiện quả ném biên bên phần sân Ukraine.
90 +1'
Moldova được hưởng quả phát bóng lên.
90 +1'
Moldova được hưởng quả phạt góc từ cánh phải.
88 '
Ném biên cho Moldova gần vòng cấm.
87 '
Andrei Florin Chivulete ra hiệu cho Ukraine hưởng quả đá phạt trực tiếp.
86 '
Mihail Caimacov của Moldova thực hiện cú sút trúng đích. Tuy nhiên, thủ môn đã cứu thua.
84 '

Yukhym Konoplya (Ukraine) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Moldova vs Ukraine
Moldova (5-2-3): Dorian Railean (23), Maxim Cojocaru (13), Artur Craciun (14), Vladislav Baboglo (4), Veaceslav Posmac (5), Oleg Reabciuk (2), Vadim Rata (22), Artur Ionita (7), Nichita Mospan (8), Ion Nicolaescu (9), Vitalie Damascan (10)
Ukraine (4-4-2): Andriy Lunin (23), Yukhym Konoplia (2), Illia Zabarnyi (13), Mykola Matvienko (22), Vitaliy Mykolenko (16), Viktor Tsygankov (15), Mykola Shaparenko (19), Taras Stepanenko (6), Mykhailo Mudryk (10), Georgiy Sudakov (14), Roman Yaremchuk (9)

Moldova
5-2-3
23
Dorian Railean
13
Maxim Cojocaru
14
Artur Craciun
4
Vladislav Baboglo
5
Veaceslav Posmac
2
Oleg Reabciuk
22
Vadim Rata
7
Artur Ionita
8
Nichita Mospan
9
Ion Nicolaescu
10
Vitalie Damascan
9
Roman Yaremchuk
14
Georgiy Sudakov
10
Mykhailo Mudryk
6
Taras Stepanenko
19
Mykola Shaparenko
15
Viktor Tsygankov
16
Vitaliy Mykolenko
22
Mykola Matvienko
13
Illia Zabarnyi
2
Yukhym Konoplia
23
Andriy Lunin

Ukraine
4-4-2
Lịch sử đối đầu Moldova vs Ukraine
11/06/2024 | ||||||
GH
|
11/06/2024 |
Moldova
|
![]() |
0 - 4 | ![]() |
Ukraine
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Moldova
20/11/2024 | ||||||
GH
|
20/11/2024 |
Gibraltar
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Moldova
|
17/11/2024 | ||||||
UEFA NL
|
17/11/2024 |
Andorra
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Moldova
|
13/10/2024 | ||||||
UEFA NL
|
13/10/2024 |
Malta
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Moldova
|
10/10/2024 | ||||||
UEFA NL
|
10/10/2024 |
Moldova
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Andorra
|
10/09/2024 | ||||||
GH
|
10/09/2024 |
Moldova
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
San Marino
|
Phong độ thi đấu Ukraine
20/11/2024 | ||||||
UEFA NL
|
20/11/2024 |
Albania
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Ukraine
|
17/11/2024 | ||||||
UEFA NL
|
17/11/2024 |
Georgia
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Ukraine
|
15/10/2024 | ||||||
UEFA NL
|
15/10/2024 |
Ukraine
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
CH Séc
|
12/10/2024 | ||||||
UEFA NL
|
12/10/2024 |
Ukraine
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Georgia
|
11/09/2024 | ||||||
UEFA NL
|
11/09/2024 |
CH Séc
|
![]() |
3 - 2 | ![]() |
Ukraine
|