Kết quả Millwall vs QPR
Giải đấu: Hạng nhất Anh - Vòng 30
Aaron Connolly (Kiến tạo: Tristan Crama) | 1' |
![]() |
1 - 0 | |||
1 - 1 |
![]() |
3' | Alfie Lloyd (Kiến tạo: Kieran Morgan) | |||
Luke Cundle | 25' |
![]() |
2 - 1 | |||
![]() |
59' | Kieran Morgan | ||||
![]() |
64' | Koki Saito (Thay: Kieran Morgan) | ||||
![]() |
64' | Harrison Ashby (Thay: Steve Cook) | ||||
![]() |
74' | Alfie Lloyd | ||||
George Saville | 75' |
![]() |
||||
![]() |
76' | Min-Hyeok Yang (Thay: Ilias Chair) | ||||
![]() |
76' | Michael Frey (Thay: Paul Smyth) | ||||
Duncan Watmore (Thay: Luke Cundle) | 80' |
![]() |
||||
Ryan Wintle (Thay: Casper de Norre) | 80' |
![]() |
||||
![]() |
83' | Rayan Kolli (Thay: Alfie Lloyd) | ||||
Billy Mitchell (Thay: Raees Bangura-Williams) | 89' |
![]() |
||||
Macaulay Langstaff (Thay: Mihailo Ivanovic) | 89' |
![]() |
||||
George Honeyman (Thay: Aaron Connolly) | 89' |
![]() |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người




Thống kê trận đấu Millwall vs QPR

Millwall

QPR
Kiếm soát bóng
43
57
10
Phạm lỗi
12
22
Ném biên
26
2
Việt vị
0
0
Chuyền dài
0
2
Phạt góc
11
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
4
Sút trúng đích
5
1
Sút không trúng đích
3
2
Cú sút bị chặn
5
0
Phản công
0
4
Thủ môn cản phá
2
4
Phát bóng
7
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Millwall vs QPR
90 +5'
Đó là tất cả! Trọng tài đã thổi còi kết thúc trận đấu.
89 '
Aaron Connolly rời sân và được thay thế bởi George Honeyman.
89 '
Mihailo Ivanovic rời sân và được thay thế bởi Macaulay Langstaff.
89 '
Raees Bangura-Williams rời sân và được thay thế bởi Billy Mitchell.
83 '
Alfie Lloyd rời sân và được thay thế bởi Rayan Kolli.
80 '
Casper de Norre rời sân và được thay thế bởi Ryan Wintle.
80 '
Luke Cundle rời sân và được thay thế bởi Duncan Watmore.
76 '
Paul Smyth rời sân và được thay thế bởi Michael Frey.
76 '
Ilias Chair rời sân và được thay thế bởi Min-Hyeok Yang.
75 '

Thẻ vàng cho George Saville.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Millwall vs QPR
Millwall (4-2-3-1): Lukas Jensen (1), Tristan Crama (52), Japhet Tanganga (6), Jake Cooper (5), Joe Bryan (15), George Saville (23), Casper De Norre (24), Aaron Connolly (9), Raees Bangura-Williams (31), Luke Cundle (25), Mihailo Ivanovic (26)
QPR (4-2-3-1): Paul Nardi (1), Ronnie Edwards (17), Steve Cook (5), Morgan Fox (15), Kenneth Paal (22), Jonathan Varane (40), Sam Field (8), Paul Smyth (11), Kieran Morgan (21), Ilias Chair (10), Alfie Lloyd (28)

Millwall
4-2-3-1
1
Lukas Jensen
52
Tristan Crama
6
Japhet Tanganga
5
Jake Cooper
15
Joe Bryan
23
George Saville
24
Casper De Norre
9
Aaron Connolly
31
Raees Bangura-Williams
25
Luke Cundle
26
Mihailo Ivanovic
28
Alfie Lloyd
10
Ilias Chair
21
Kieran Morgan
11
Paul Smyth
8
Sam Field
40
Jonathan Varane
22
Kenneth Paal
15
Morgan Fox
5
Steve Cook
17
Ronnie Edwards
1
Paul Nardi

QPR
4-2-3-1
Lịch sử đối đầu Millwall vs QPR
19/10/2013 | ||||||
ENG LCH
|
19/10/2013 |
Millwall
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
Queens Park
|
26/04/2014 | ||||||
ENG LCH
|
26/04/2014 |
Queens Park
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Millwall
|
09/12/2020 | ||||||
ENG LCH
|
09/12/2020 |
Millwall
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Queens Park
|
18/03/2021 | ||||||
ENG LCH
|
18/03/2021 |
Queens Park
|
![]() |
3 - 2 | ![]() |
Millwall
|
07/08/2021 | ||||||
ENG LCH
|
07/08/2021 |
Queens Park
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Millwall
|
16/02/2022 | ||||||
ENG LCH
|
16/02/2022 |
Millwall
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Queens Park
|
15/09/2022 | ||||||
ENG LCH
|
15/09/2022 |
Millwall
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Queens Park
|
11/02/2023 | ||||||
ENG LCH
|
11/02/2023 |
Queens Park
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Millwall
|
26/12/2023 | ||||||
ENG LCH
|
26/12/2023 |
Millwall
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
QPR
|
20/01/2024 | ||||||
ENG LCH
|
20/01/2024 |
QPR
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Millwall
|
21/09/2024 | ||||||
ENG LCH
|
21/09/2024 |
QPR
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Millwall
|
01/02/2025 | ||||||
ENG LCH
|
01/02/2025 |
Millwall
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
QPR
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Millwall
22/02/2025 | ||||||
ENG LCH
|
22/02/2025 |
Derby County
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Millwall
|
19/02/2025 | ||||||
ENG LCH
|
19/02/2025 |
Preston North End
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Millwall
|
15/02/2025 | ||||||
ENG LCH
|
15/02/2025 |
Millwall
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
West Brom
|
13/02/2025 | ||||||
ENG LCH
|
13/02/2025 |
Plymouth Argyle
|
![]() |
5 - 1 | ![]() |
Millwall
|
08/02/2025 | ||||||
ENG FAC
|
08/02/2025 |
Leeds United
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Millwall
|
Phong độ thi đấu QPR
22/02/2025 | ||||||
ENG LCH
|
22/02/2025 |
Portsmouth
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
QPR
|
15/02/2025 | ||||||
ENG LCH
|
15/02/2025 |
QPR
|
![]() |
4 - 0 | ![]() |
Derby County
|
12/02/2025 | ||||||
ENG LCH
|
12/02/2025 |
Coventry City
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
QPR
|
05/02/2025 | ||||||
ENG LCH
|
05/02/2025 |
QPR
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Blackburn Rovers
|
01/02/2025 | ||||||
ENG LCH
|
01/02/2025 |
Millwall
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
QPR
|