Kết quả Millwall vs Coventry City
Giải đấu: Carabao Cup - Vòng 2
Kamarl Grant | 17' |
![]() |
||||
Massimo Luongo | 33' |
![]() |
1 - 0 | |||
Casper De Norre (Thay: Massimo Luongo) | 46' |
![]() |
||||
![]() |
46' | Liam Kitching (Thay: Bobby Thomas) | ||||
Adam Major (Thay: Joe Bryan) | 46' |
![]() |
||||
Adam Mayor (Thay: Joe Bryan) | 46' |
![]() |
||||
![]() |
59' | Raphael Borges Rodrigues | ||||
![]() |
60' | Jack Rudoni (Thay: Kai Andrews) | ||||
![]() |
60' | Jay Dasilva (Thay: Raphael Borges Rodrigues) | ||||
Ajay Matthews (Thay: Kevin Nisbet) | 62' |
![]() |
||||
Raees Bangura-Williams (Thay: Luke Cundle) | 62' |
![]() |
||||
Adam Mayor | 71' |
![]() |
||||
![]() |
69' | Victor Torp (Thay: Jamie Allen) | ||||
![]() |
69' | Haji Wright (Thay: Ellis Simms) | ||||
![]() |
73' | Liam Kitching | ||||
Kamarl Grant (Kiến tạo: Aidomo Emakhu) | 76' |
![]() |
2 - 0 | |||
Sheldon Kendall (Thay: Aidomo Emakhu) | 77' |
![]() |
||||
2 - 1 |
![]() |
89' | (Pen) Haji Wright |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người




Thống kê trận đấu Millwall vs Coventry City

Millwall

Coventry City
Kiếm soát bóng
42
58
12
Phạm lỗi
8
26
Ném biên
21
4
Việt vị
1
4
Chuyền dài
7
6
Phạt góc
8
2
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
2
Sút trúng đích
5
2
Sút không trúng đích
5
5
Cú sút bị chặn
5
0
Phản công
0
4
Thủ môn cản phá
0
9
Phát bóng
5
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Millwall vs Coventry City
89 '

V À A A O O O - Haji Wright từ Coventry đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
77 '
Aidomo Emakhu rời sân và được thay thế bởi Sheldon Kendall.
76 '

V À A A O O O - Kamarl Grant đã ghi bàn!
76 '
Aidomo Emakhu đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
76 '

V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
73 '

Thẻ vàng cho Liam Kitching.
71 '

Thẻ vàng cho Adam Mayor.
69 '
Ellis Simms rời sân và được thay thế bởi Haji Wright.
69 '
Jamie Allen rời sân và được thay thế bởi Victor Torp.
62 '
Luke Cundle rời sân và được thay thế bởi Raees Bangura-Williams.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Millwall vs Coventry City
Millwall (4-4-2): Max Crocombe (15), Joe Bryan (23), Tristan Crama (4), Kamarl Grant (27), Wes Harding (45), Daniel Kelly (16), Massimo Luongo (21), Luke Cundle (25), Jack Howland (47), Kevin Nisbet (7), Aidomo Emakhu (22)
Coventry City (4-4-2): Ben Wilson (13), Kaine Kesler-Hayden (20), Bobby Thomas (4), Jake Bidwell (21), Miguel Angel Brau Blanquez (33), Raphael Borges Rodrigues (17), Matt Grimes (6), Jamie Allen (8), Kai Andrews (54), Ellis Simms (9), Brandon Thomas-Asante (23)

Millwall
4-4-2
15
Max Crocombe
23
Joe Bryan
4
Tristan Crama
27
Kamarl Grant
45
Wes Harding
16
Daniel Kelly
21
Massimo Luongo
25
Luke Cundle
47
Jack Howland
7
Kevin Nisbet
22
Aidomo Emakhu
23
Brandon Thomas-Asante
9
Ellis Simms
54
Kai Andrews
8
Jamie Allen
6
Matt Grimes
17
Raphael Borges Rodrigues
33
Miguel Angel Brau Blanquez
21
Jake Bidwell
4
Bobby Thomas
20
Kaine Kesler-Hayden
13
Ben Wilson

Coventry City
4-4-2
Lịch sử đối đầu Millwall vs Coventry City
02/01/2021 | ||||||
ENG LCH
|
02/01/2021 |
Millwall
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Coventry City
|
08/05/2021 | ||||||
ENG LCH
|
08/05/2021 |
Coventry City
|
![]() |
6 - 1 | ![]() |
Millwall
|
18/09/2021 | ||||||
ENG LCH
|
18/09/2021 |
Millwall
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Coventry City
|
30/12/2021 | ||||||
ENG LCH
|
30/12/2021 |
Coventry City
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Millwall
|
13/08/2022 | ||||||
ENG LCH
|
13/08/2022 |
Millwall
|
![]() |
3 - 2 | ![]() |
Coventry City
|
15/02/2023 | ||||||
ENG LCH
|
15/02/2023 |
Coventry City
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Millwall
|
25/11/2023 | ||||||
ENG LCH
|
25/11/2023 |
Millwall
|
![]() |
0 - 3 | ![]() |
Coventry City
|
11/02/2024 | ||||||
ENG LCH
|
11/02/2024 |
Coventry City
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Millwall
|
07/12/2024 | ||||||
ENG LCH
|
07/12/2024 |
Millwall
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Coventry City
|
29/12/2024 | ||||||
ENG LCH
|
29/12/2024 |
Coventry City
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
Millwall
|
27/08/2025 | ||||||
ENG LC
|
27/08/2025 |
Millwall
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Coventry City
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Millwall
27/08/2025 | ||||||
ENG LC
|
27/08/2025 |
Millwall
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Coventry City
|
23/08/2025 | ||||||
ENG LCH
|
23/08/2025 |
Sheffield United
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Millwall
|
16/08/2025 | ||||||
ENG LCH
|
16/08/2025 |
Millwall
|
![]() |
0 - 3 | ![]() |
Middlesbrough
|
13/08/2025 | ||||||
ENG LC
|
13/08/2025 |
Newport County
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Millwall
|
09/08/2025 | ||||||
ENG LCH
|
09/08/2025 |
Norwich City
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Millwall
|
Phong độ thi đấu Coventry City
27/08/2025 | ||||||
ENG LC
|
27/08/2025 |
Millwall
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Coventry City
|
23/08/2025 | ||||||
ENG LCH
|
23/08/2025 |
Coventry City
|
![]() |
7 - 1 | ![]() |
QPR
|
16/08/2025 | ||||||
ENG LCH
|
16/08/2025 |
Derby County
|
![]() |
3 - 5 | ![]() |
Coventry City
|
13/08/2025 | ||||||
ENG LC
|
13/08/2025 |
Coventry City
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Luton Town
|
09/08/2025 | ||||||
ENG LCH
|
09/08/2025 |
Coventry City
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
Hull City
|