Kết quả Luzern vs St. Gallen
Giải đấu: VĐQG Thụy Sĩ - Vòng 30
Lars Villiger | 2' |
![]() |
1 - 0 | |||
![]() |
3' | Lawrence Ati-Zigi | ||||
1 - 1 |
![]() |
9' | Chadrac Akolo | |||
Stefan Knezevic | 31' |
![]() |
||||
Vaso Vasic | 34' |
![]() |
||||
Andrejs Ciganiks (Thay: Ruben Dantas Fernandes) | 46' |
![]() |
||||
Andrejs Ciganiks (Thay: Ronaldo Dantas Fernandes) | 46' |
![]() |
||||
Donat Rrudhani (Thay: Kevin Spadanuda) | 60' |
![]() |
||||
Adrian Grbic (Thay: Thibault Klidje) | 61' |
![]() |
||||
![]() |
90+4'' | Lukas Daschner | ||||
![]() |
67' | Jean Pierre Nsame (Thay: Willem Geubbels) | ||||
![]() |
67' | Bastien Toma (Thay: Jordi Quintilla) | ||||
![]() |
67' | Kevin Csoboth (Thay: Chadrac Akolo) | ||||
![]() |
74' | Moustapha Cisse (Thay: Jean Pierre Nsame) | ||||
![]() |
83' | Konrad Faber (Thay: Christian Witzig) | ||||
Jesper Loefgren (Thay: Bung Meng Freimann) | 90' |
![]() |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người




Thống kê trận đấu Luzern vs St. Gallen

Luzern

St. Gallen
Kiếm soát bóng
50
50
10
Phạm lỗi
15
0
Ném biên
0
2
Việt vị
3
0
Chuyền dài
0
4
Phạt góc
2
2
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
2
Sút trúng đích
3
5
Sút không trúng đích
6
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
2
Thủ môn cản phá
1
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Luzern vs St. Gallen
90 +5'
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
90 +4'

Thẻ vàng cho Lukas Daschner.
90 '
Bung Meng Freimann rời sân và được thay thế bởi Jesper Loefgren.
83 '
Christian Witzig rời sân và được thay thế bởi Konrad Faber.
74 '
Jean Pierre Nsame rời sân và được thay thế bởi Moustapha Cisse.
67 '
Chadrac Akolo rời sân và được thay thế bởi Kevin Csoboth.
67 '
Jordi Quintilla rời sân và được thay thế bởi Bastien Toma.
67 '
Willem Geubbels rời sân và được thay thế bởi Jean Pierre Nsame.
61 '
Thibault Klidje rời sân và được thay thế bởi Adrian Grbic.
60 '
Kevin Spadanuda rời sân và được thay thế bởi Donat Rrudhani.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Luzern vs St. Gallen
Luzern (3-4-1-2): Pascal David Loretz (1), Bung Hua Freimann (13), Stefan Knezevic (5), Bung Meng Freimann (46), Pius Dorn (20), Aleksandar Stankovic (8), Nicky Beloko (18), Ronaldo Dantas Fernandes (22), Kevin Spadanuda (7), Lars Villiger (27), Thibault Klidje (17)
St. Gallen (3-4-3): Lawrence Ati Zigi (1), Stephan Ambrosius (5), Jozo Stanic (4), Albert Vallci (20), Hugo Vandermersch (28), Jordi Quintillà (8), Lukas Daschner (19), Chima Okoroji (36), Christian Witzig (7), Willem Geubbels (9), Chadrac Akolo (10)

Luzern
3-4-1-2
1
Pascal David Loretz
13
Bung Hua Freimann
5
Stefan Knezevic
46
Bung Meng Freimann
20
Pius Dorn
8
Aleksandar Stankovic
18
Nicky Beloko
22
Ronaldo Dantas Fernandes
7
Kevin Spadanuda
27
Lars Villiger
17
Thibault Klidje
10
Chadrac Akolo
9
Willem Geubbels
7
Christian Witzig
36
Chima Okoroji
19
Lukas Daschner
8
Jordi Quintillà
28
Hugo Vandermersch
20
Albert Vallci
4
Jozo Stanic
5
Stephan Ambrosius
1
Lawrence Ati Zigi

St. Gallen
3-4-3
Lịch sử đối đầu Luzern vs St. Gallen
01/08/2021 | ||||||
SUI SL
|
01/08/2021 |
St. Gallen
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
Luzern
|
24/10/2021 | ||||||
SUI SL
|
24/10/2021 |
Luzern
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
St. Gallen
|
20/03/2022 | ||||||
SUI SL
|
20/03/2022 |
St. Gallen
|
![]() |
3 - 2 | ![]() |
Luzern
|
18/04/2022 | ||||||
SUI SL
|
18/04/2022 |
Luzern
|
![]() |
3 - 2 | ![]() |
St. Gallen
|
14/08/2022 | ||||||
SUI SL
|
14/08/2022 |
St. Gallen
|
![]() |
4 - 1 | ![]() |
Luzern
|
20/10/2022 | ||||||
SUI SL
|
20/10/2022 |
Luzern
|
![]() |
3 - 3 | ![]() |
St. Gallen
|
19/02/2023 | ||||||
SUI SL
|
19/02/2023 |
St. Gallen
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
Luzern
|
21/05/2023 | ||||||
SUI SL
|
21/05/2023 |
Luzern
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
St. Gallen
|
06/08/2023 | ||||||
SUI SL
|
06/08/2023 |
St. Gallen
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Luzern
|
04/02/2024 | ||||||
SUI SL
|
04/02/2024 |
Luzern
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
St. Gallen
|
01/04/2024 | ||||||
SUI SL
|
01/04/2024 |
St. Gallen
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Luzern
|
21/09/2024 | ||||||
SUI SL
|
21/09/2024 |
St. Gallen
|
![]() |
2 - 3 | ![]() |
Luzern
|
02/02/2025 | ||||||
SUI SL
|
02/02/2025 |
Luzern
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
St. Gallen
|
04/04/2025 | ||||||
SUI SL
|
04/04/2025 |
Luzern
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
St. Gallen
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Luzern
06/04/2025 | ||||||
SUI SL
|
06/04/2025 |
Grasshopper
|
![]() |
3 - 1 | ![]() |
Luzern
|
04/04/2025 | ||||||
SUI SL
|
04/04/2025 |
Luzern
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
St. Gallen
|
30/03/2025 | ||||||
SUI SL
|
30/03/2025 |
Lausanne
|
![]() |
1 - 4 | ![]() |
Luzern
|
20/03/2025 | ||||||
GH
|
20/03/2025 |
Luzern
|
![]() |
3 - 1 | ![]() |
Xamax
|
16/03/2025 | ||||||
SUI SL
|
16/03/2025 |
FC Zurich
|
![]() |
3 - 2 | ![]() |
Luzern
|
Phong độ thi đấu St. Gallen
06/04/2025 | ||||||
SUI SL
|
06/04/2025 |
St. Gallen
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Servette
|
04/04/2025 | ||||||
SUI SL
|
04/04/2025 |
Luzern
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
St. Gallen
|
30/03/2025 | ||||||
SUI SL
|
30/03/2025 |
Young Boys
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
St. Gallen
|
16/03/2025 | ||||||
SUI SL
|
16/03/2025 |
St. Gallen
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Lausanne
|
09/03/2025 | ||||||
SUI SL
|
09/03/2025 |
St. Gallen
|
![]() |
3 - 1 | ![]() |
Grasshopper
|