Kết quả Lorient vs Lille
Giải đấu: Ligue 1 - Vòng 9
(og) Bafode Diakite | 9' |
![]() |
1 - 0 | |||
![]() |
25' | Angel Gomes | ||||
Dango Ouattara | 34' |
![]() |
||||
Laurent Abergel | 42' |
![]() |
||||
![]() |
45' | Jonas Martin | ||||
![]() |
46' | Remy Cabella (Thay: Jonas Martin) | ||||
![]() |
49' | Bafode Diakite | ||||
Dango Ouattara | 62' |
![]() |
||||
Theo Le Bris (Thay: Stephane Diarra) | 69' |
![]() |
||||
Bonke Innocent (Thay: Julien Ponceau) | 69' |
![]() |
||||
![]() |
70' | Akim Zedadka (Thay: Bafode Diakite) | ||||
![]() |
70' | Andre Gomes (Thay: Angel Gomes) | ||||
1 - 1 |
![]() |
78' | Jonathan David (Kiến tạo: Jonathan Bamba) | |||
Ibrahima Kone (Thay: Terem Moffi) | 86' |
![]() |
||||
![]() |
86' | Mohamed Bayo (Thay: Benjamin Andre) | ||||
Theo Le Bris (Kiến tạo: Gedeon Kalulu) | 87' |
![]() |
2 - 1 | |||
Chrislain Matsima (Thay: Enzo Le Fee) | 90' |
![]() |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người




Thống kê trận đấu Lorient vs Lille

Lorient

Lille
Kiếm soát bóng
37
63
13
Phạm lỗi
14
7
Ném biên
18
0
Việt vị
1
4
Chuyền dài
39
0
Phạt góc
14
2
Thẻ vàng
3
1
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
4
Sút trúng đích
6
2
Sút không trúng đích
10
1
Cú sút bị chặn
5
3
Phản công
7
5
Thủ môn cản phá
3
12
Phát bóng
7
1
Chăm sóc y tế
4
Diễn biến trận đấu Lorient vs Lille
90 +5'
Số người tham dự hôm nay là 14916.
90 +5'
Cả hai đội đều có thể giành chiến thắng ngày hôm nay nhưng Lorient chỉ cố gắng tạo ra chiến thắng
90 +5'
Julien Laporte từ Lorient là ứng cử viên cho giải Man of the Match sau màn trình diễn tuyệt vời hôm nay
90 +5'
Cầm bóng: Lorient: 37%, Lille: 63%.
90 +5'
Remy Cabella tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội
90 +5'
Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
90 +5'
Cầm bóng: Lorient: 38%, Lille: 62%.
90 +5'
Một cơ hội đến với Jose Fonte từ Lille nhưng cú đánh đầu của anh ấy lại đi chệch cột dọc
90 +5'
Akim Zedadka tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội
90 +5'
Lille với một pha tấn công tiềm ẩn rất nguy hiểm.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Lorient vs Lille
Lorient (4-2-3-1): Yvon Mvogo (38), Gedeon Kalulu (24), Julien Laporte (15), Montassar Talbi (3), Vincent Le Goff (25), Enzo Le Fee (10), Laurent Abergel (6), Stephane Diarra (7), Julien Ponceau (21), Dango Ouattara (11), Terem Moffi (13)
Lille (4-2-3-1): Lucas Chevalier (30), Bafode Diakite (18), Jose Fonte (6), Tiago Djalo (3), Ismaily (31), Benjamin Andre (21), Jonas Martin (8), Adam Ounas (11), Angel Gomes (20), Jonathan Bamba (7), Jonathan David (9)

Lorient
4-2-3-1
38
Yvon Mvogo
24
Gedeon Kalulu
15
Julien Laporte
3
Montassar Talbi
25
Vincent Le Goff
10
Enzo Le Fee
6
Laurent Abergel
7
Stephane Diarra
21
Julien Ponceau
11
Dango Ouattara
13
Terem Moffi
9
Jonathan David
7
Jonathan Bamba
20
Angel Gomes
11
Adam Ounas
8
Jonas Martin
21
Benjamin Andre
31
Ismaily
3
Tiago Djalo
6
Jose Fonte
18
Bafode Diakite
30
Lucas Chevalier

Lille
4-2-3-1
Lịch sử đối đầu Lorient vs Lille
24/09/2011 | ||||||
FRA D1
|
24/09/2011 |
Lille
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Lorient
|
18/02/2012 | ||||||
FRA D1
|
18/02/2012 |
Lorient
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Lille
|
17/11/2012 | ||||||
FRA D1
|
17/11/2012 |
Lorient
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Lille
|
08/04/2013 | ||||||
FRA D1
|
08/04/2013 |
Lille
|
![]() |
5 - 0 | ![]() |
Lorient
|
11/08/2013 | ||||||
FRA D1
|
11/08/2013 |
Lille
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Lorient
|
18/05/2014 | ||||||
FRA D1
|
18/05/2014 |
Lorient
|
![]() |
1 - 4 | ![]() |
Lille
|
24/08/2014 | ||||||
FRA D1
|
24/08/2014 |
Lille
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Lorient
|
18/01/2015 | ||||||
FRA D1
|
18/01/2015 |
Lorient
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Lille
|
13/12/2015 | ||||||
FRA D1
|
13/12/2015 |
Lille
|
![]() |
3 - 0 | ![]() |
Lorient
|
01/05/2016 | ||||||
FRA D1
|
01/05/2016 |
Lorient
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Lille
|
18/09/2016 | ||||||
FRA D1
|
18/09/2016 |
Lorient
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Lille
|
05/02/2017 | ||||||
FRA D1
|
05/02/2017 |
Lille
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Lorient
|
23/11/2020 | ||||||
FRA D1
|
23/11/2020 |
Lille
|
![]() |
4 - 0 | ![]() |
Lorient
|
22/02/2021 | ||||||
FRA D1
|
22/02/2021 |
Lorient
|
![]() |
1 - 4 | ![]() |
Lille
|
11/09/2021 | ||||||
FRA D1
|
11/09/2021 |
Lorient
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Lille
|
20/01/2022 | ||||||
FRA D1
|
20/01/2022 |
Lille
|
![]() |
3 - 1 | ![]() |
Lorient
|
02/10/2022 | ||||||
FRA D1
|
02/10/2022 |
Lorient
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Lille
|
02/04/2023 | ||||||
FRA D1
|
02/04/2023 |
Lille
|
![]() |
3 - 1 | ![]() |
Lorient
|
27/08/2023 | ||||||
FRA D1
|
27/08/2023 |
Lorient
|
![]() |
4 - 1 | ![]() |
Lille
|
14/01/2024 | ||||||
FRA D1
|
14/01/2024 |
Lille
|
![]() |
3 - 0 | ![]() |
Lorient
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Lorient
19/07/2025 | ||||||
GH
|
19/07/2025 |
Lorient
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Osasuna
|
12/07/2025 | ||||||
GH
|
12/07/2025 |
Lorient
|
![]() |
5 - 1 | ![]() |
FC Fleury 91
|
10/05/2025 | ||||||
FRA D2
|
10/05/2025 |
Lorient
|
![]() |
5 - 1 | ![]() |
Martigues
|
03/05/2025 | ||||||
FRA D2
|
03/05/2025 |
AC Ajaccio
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Lorient
|
27/04/2025 | ||||||
FRA D2
|
27/04/2025 |
Lorient
|
![]() |
4 - 0 | ![]() |
Caen
|
Phong độ thi đấu Lille
19/07/2025 | ||||||
GH
|
19/07/2025 |
Como 1907
|
![]() |
3 - 2 | ![]() |
Lille
|
12/07/2025 | ||||||
GH
|
12/07/2025 |
Lille
|
![]() |
5 - 0 | ![]() |
Amiens
|
08/07/2025 | ||||||
GH
|
08/07/2025 |
Lille
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Gent U23
|
18/05/2025 | ||||||
FRA D1
|
18/05/2025 |
Lille
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Reims
|
11/05/2025 | ||||||
FRA D1
|
11/05/2025 |
Brest
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Lille
|