Kết quả Lille vs Saint-Etienne
Giải đấu: Ligue 1 - Vòng 20
Kết thúc
4 - 1
03:05 - 02/02/2025
Decathlon Arena-Stade Pierre-Mauroy
Hiệp 1: 1 - 1
0 - 1 |
![]() |
6' | (Pen) Zuriko Davitashvili | |||
(Pen) Jonathan David | 32' |
![]() |
1 - 1 | |||
Osame Sahraoui (Thay: Angel Gomes) | 46' |
![]() |
||||
Thomas Meunier (Thay: Aissa Mandi) | 46' |
![]() |
||||
![]() |
46' | Augustine Boakye (Thay: Irvin Cardona) | ||||
![]() |
48' | Dylan Batubinsika | ||||
![]() |
50' | Augustine Boakye | ||||
![]() |
51' | Yunis Abdelhamid (Thay: Lucas Stassin) | ||||
Gabriel Gudmundsson | 62' |
![]() |
||||
Osame Sahraoui (Kiến tạo: Jonathan David) | 63' |
![]() |
2 - 1 | |||
Ethan Mbappe (Thay: Remy Cabella) | 64' |
![]() |
||||
Gabriel Gudmundsson (Kiến tạo: Hakon Arnar Haraldsson) | 72' |
![]() |
3 - 1 | |||
![]() |
73' | Pierre Cornud (Thay: Leo Petrot) | ||||
![]() |
73' | Yvann Macon (Thay: Louis Mouton) | ||||
Mitchel Bakker (Thay: Gabriel Gudmundsson) | 77' |
![]() |
||||
Osame Sahraoui (Kiến tạo: Mitchel Bakker) | 78' |
![]() |
4 - 1 | |||
Younes Lachaab (Thay: Hakon Arnar Haraldsson) | 84' |
![]() |
||||
![]() |
87' | Djylian N'Guessan (Thay: Zuriko Davitashvili) |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người




Thống kê trận đấu Lille vs Saint-Etienne

Lille

Saint-Etienne
Kiếm soát bóng
67
33
11
Phạm lỗi
12
23
Ném biên
19
1
Việt vị
1
0
Chuyền dài
0
7
Phạt góc
1
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
1
0
Thẻ vàng thứ 2
0
13
Sút trúng đích
2
7
Sút không trúng đích
4
9
Cú sút bị chặn
3
0
Phản công
0
1
Thủ môn cản phá
9
5
Phát bóng
5
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Lille vs Saint-Etienne
90 +6'
Lille giành chiến thắng xứng đáng sau một màn trình diễn ấn tượng.
90 +6'
Jonathan David từ Lille là ứng cử viên cho danh hiệu Cầu thủ xuất sắc nhất trận sau một màn trình diễn tuyệt vời hôm nay.
90 +6'
Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
90 +6'
Gautier Larsonneur đã có một pha bắt bóng an toàn khi anh lao ra và chiếm lĩnh bóng.
90 +6'
Lille đang có một đợt tấn công có thể gây nguy hiểm.
90 +6'
Mickael Nade từ Saint-Etienne cắt bóng một đường chuyền nhắm vào khu vực 16m50.
90 +6'
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Lille: 67%, Saint-Etienne: 33%.
90 +5'
Pierre Cornud từ Saint-Etienne cản phá một đường chuyền hướng về khung thành.
90 +5'
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Lille: 67%, Saint-Etienne: 33%.
90 +5'
Nỗ lực tốt của Andre Gomes khi anh hướng một cú sút vào khung thành, nhưng thủ môn đã cứu được.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Lille vs Saint-Etienne
Lille (4-2-3-1): Lucas Chevalier (30), Aïssa Mandi (2), Bafode Diakite (18), Alexsandro Ribeiro (4), Gabriel Gudmundsson (5), Ngal'ayel Mukau (17), André Gomes (26), Remy Cabella (10), Angel Gomes (8), Hakon Arnar Haraldsson (7), Jonathan David (9)
Saint-Etienne (4-3-3): Gautier Larsonneur (30), Dennis Appiah (8), Dylan Batubinsika (21), Mickael Nade (3), Leo Petrot (19), Benjamin Bouchouari (6), Pierre Ekwah (4), Louis Mouton (14), Irvin Cardona (7), Lucas Stassin (32), Zuriko Davitashvili (22)

Lille
4-2-3-1
30
Lucas Chevalier
2
Aïssa Mandi
18
Bafode Diakite
4
Alexsandro Ribeiro
5
Gabriel Gudmundsson
17
Ngal'ayel Mukau
26
André Gomes
10
Remy Cabella
8
Angel Gomes
7
Hakon Arnar Haraldsson
9
Jonathan David
22
Zuriko Davitashvili
32
Lucas Stassin
7
Irvin Cardona
14
Louis Mouton
4
Pierre Ekwah
6
Benjamin Bouchouari
19
Leo Petrot
3
Mickael Nade
21
Dylan Batubinsika
8
Dennis Appiah
30
Gautier Larsonneur

Saint-Etienne
4-3-3
Lịch sử đối đầu Lille vs Saint-Etienne
27/05/2013 | ||||||
FRA D1
|
27/05/2013 |
Lille
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
St.Etienne
|
25/08/2013 | ||||||
FRA D1
|
25/08/2013 |
Lille
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
St.Etienne
|
18/01/2014 | ||||||
FRA D1
|
18/01/2014 |
St.Etienne
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Lille
|
02/11/2014 | ||||||
FRA D1
|
02/11/2014 |
Lille
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
St.Etienne
|
22/03/2015 | ||||||
FRA D1
|
22/03/2015 |
St.Etienne
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Lille
|
25/09/2016 | ||||||
FRA D1
|
25/09/2016 |
St.Etienne
|
![]() |
3 - 1 | ![]() |
Lille
|
14/01/2017 | ||||||
FRA D1
|
14/01/2017 |
Lille
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
St.Etienne
|
18/11/2017 | ||||||
FRA D1
|
18/11/2017 |
Lille
|
![]() |
3 - 1 | ![]() |
St.Etienne
|
20/05/2018 | ||||||
FRA D1
|
20/05/2018 |
St.Etienne
|
![]() |
5 - 0 | ![]() |
Lille
|
06/10/2018 | ||||||
FRA D1
|
06/10/2018 |
Lille
|
![]() |
3 - 1 | ![]() |
St.Etienne
|
10/03/2019 | ||||||
FRA D1
|
10/03/2019 |
St.Etienne
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Lille
|
29/08/2019 | ||||||
FRA D1
|
29/08/2019 |
Lille
|
![]() |
3 - 0 | ![]() |
St.Etienne
|
30/11/2020 | ||||||
FRA D1
|
30/11/2020 |
St.Etienne
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Lille
|
17/05/2021 | ||||||
FRA D1
|
17/05/2021 |
Lille
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
St.Etienne
|
22/08/2021 | ||||||
FRA D1
|
22/08/2021 |
St.Etienne
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Lille
|
12/03/2022 | ||||||
FRA D1
|
12/03/2022 |
Lille
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
St.Etienne
|
14/09/2024 | ||||||
FRA D1
|
14/09/2024 |
Saint-Etienne
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Lille
|
02/02/2025 | ||||||
FRA D1
|
02/02/2025 |
Lille
|
![]() |
4 - 1 | ![]() |
Saint-Etienne
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Lille
31/03/2025 | ||||||
FRA D1
|
31/03/2025 |
Lille
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Lens
|
15/03/2025 | ||||||
FRA D1
|
15/03/2025 |
Nantes
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Lille
|
13/03/2025 | ||||||
UEFA CL
|
13/03/2025 |
Lille
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Dortmund
|
09/03/2025 | ||||||
FRA D1
|
09/03/2025 |
Lille
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Montpellier
|
05/03/2025 | ||||||
UEFA CL
|
05/03/2025 |
Dortmund
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Lille
|
Phong độ thi đấu Saint-Etienne
30/03/2025 | ||||||
FRA D1
|
30/03/2025 |
Saint-Etienne
|
![]() |
1 - 6 | ![]() |
Paris Saint-Germain
|
09/03/2025 | ||||||
FRA D1
|
09/03/2025 |
Le Havre
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Saint-Etienne
|
01/03/2025 | ||||||
FRA D1
|
01/03/2025 |
Saint-Etienne
|
![]() |
1 - 3 | ![]() |
Nice
|
23/02/2025 | ||||||
FRA D1
|
23/02/2025 |
Saint-Etienne
|
![]() |
3 - 3 | ![]() |
Angers
|
15/02/2025 | ||||||
FRA D1
|
15/02/2025 |
Marseille
|
![]() |
5 - 1 | ![]() |
Saint-Etienne
|