Kết quả Lille vs Rennes
Giải đấu: Ligue 1 - Vòng 12
18' | Mikayil Faye (Thay: Alidu Seidu) | |||||
23' | Mahamadou Nagida | |||||
Aissa Mandi | 40' | |||||
Edon Zhegrova | 45' | 1 - 0 | ||||
46' | Jordan James (Thay: Glen Kamara) | |||||
Alexsandro Ribeiro | 48' | |||||
63' | Ludovic Blas (Thay: Albert Groenbaek) | |||||
Mathias Fernandez-Pardo (Thay: Mitchel Bakker) | 68' | |||||
72' | Andres Gomez (Thay: Lorenz Assignon) | |||||
73' | Jota (Thay: Amine Gouiri) | |||||
Hakon Arnar Haraldsson (Thay: Remy Cabella) | 81' | |||||
Osame Sahraoui (Thay: Edon Zhegrova) | 87' | |||||
Mohamed Bayo (Thay: Jonathan David) | 88' | |||||
Mathias Fernandez-Pardo | 90+2'' | |||||
90+4'' | Leo Oestigard |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Lille vs Rennes
Lille
Rennes
Kiếm soát bóng
53
47
19
Phạm lỗi
16
18
Ném biên
24
2
Việt vị
0
0
Chuyền dài
0
3
Phạt góc
3
3
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
2
Sút trúng đích
1
3
Sút không trúng đích
1
0
Cú sút bị chặn
2
0
Phản công
0
1
Thủ môn cản phá
1
2
Phát bóng
4
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Lille vs Rennes
90 +9'
Số người tham dự hôm nay là 46019.
90 +9'
Cả hai đội đều có thể giành chiến thắng hôm nay nhưng Lille chỉ cố gắng giành chiến thắng
90 +9'
Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
90 +8'
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Lille: 56%, Rennes: 44%.
90 +8'
Jota bị phạt vì đẩy Aissa Mandi.
90 +7'
Bàn tay an toàn của Lucas Chevalier khi anh ấy bước ra và giành bóng
90 +7'
Rennes thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
90 +6'
Andres Gomez bị phạt vì đẩy Gabriel Gudmundsson.
90 +5'
Trò chơi được bắt đầu lại.
90 +5'
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Lille: 56%, Rennes: 44%.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Lille vs Rennes
Lille (4-2-3-1): Lucas Chevalier (30), Aïssa Mandi (2), Bafode Diakite (18), Alexsandro Ribeiro (4), Gabriel Gudmundsson (5), Ayyoub Bouaddi (32), Benjamin Andre (21), Edon Zhegrova (23), Remy Cabella (10), Mitchel Bakker (20), Jonathan David (9)
Rennes (3-4-2-1): Steve Mandanda (30), Hans Hateboer (33), Leo Østigård (55), Alidu Seidu (36), Lorenz Assignon (22), Azor Matusiwa (6), Glen Kamara (28), Mahamadou Nagida (18), Albert Grønbæk (7), Amine Gouiri (10), Arnaud Kalimuendo (9)
Lille
4-2-3-1
30
Lucas Chevalier
2
Aïssa Mandi
18
Bafode Diakite
4
Alexsandro Ribeiro
5
Gabriel Gudmundsson
32
Ayyoub Bouaddi
21
Benjamin Andre
23
Edon Zhegrova
10
Remy Cabella
20
Mitchel Bakker
9
Jonathan David
9
Arnaud Kalimuendo
10
Amine Gouiri
7
Albert Grønbæk
18
Mahamadou Nagida
28
Glen Kamara
6
Azor Matusiwa
22
Lorenz Assignon
36
Alidu Seidu
55
Leo Østigård
33
Hans Hateboer
30
Steve Mandanda
Rennes
3-4-2-1
Lịch sử đối đầu Lille vs Rennes
15/03/2015 | ||||||
FRA D1
|
15/03/2015 |
Lille
|
3 - 0 |
Rennais
|
||
18/09/2015 | ||||||
FRA D1
|
18/09/2015 |
Rennais
|
1 - 1 |
Lille
|
||
07/02/2016 | ||||||
FRA D1
|
07/02/2016 |
Lille
|
1 - 1 |
Rennais
|
||
22/12/2016 | ||||||
FRA D1
|
22/12/2016 |
Lille
|
1 - 1 |
Rennais
|
||
16/04/2017 | ||||||
FRA D1
|
16/04/2017 |
Rennais
|
2 - 0 |
Lille
|
||
22/10/2017 | ||||||
FRA D1
|
22/10/2017 |
Rennais
|
1 - 0 |
Lille
|
||
18/01/2018 | ||||||
FRA D1
|
18/01/2018 |
Lille
|
1 - 2 |
Rennais
|
||
12/08/2018 | ||||||
FRA D1
|
12/08/2018 |
Lille
|
3 - 1 |
Rennais
|
||
25/05/2019 | ||||||
FRA D1
|
25/05/2019 |
Rennais
|
3 - 1 |
Lille
|
||
22/09/2019 | ||||||
FRA D1
|
22/09/2019 |
Rennais
|
1 - 1 |
Lille
|
||
05/02/2020 | ||||||
FRA D1
|
05/02/2020 |
Lille
|
1 - 0 |
Rennais
|
||
23/08/2020 | ||||||
FRA D1
|
23/08/2020 |
Lille
|
1 - 1 |
Rennais
|
||
24/01/2021 | ||||||
FRA D1
|
24/01/2021 |
Rennais
|
0 - 1 |
Lille
|
||
02/12/2021 | ||||||
FRA D1
|
02/12/2021 |
Rennais
|
1 - 2 |
Lille
|
||
22/05/2022 | ||||||
FRA D1
|
22/05/2022 |
Lille
|
2 - 2 |
Rennais
|
||
06/11/2022 | ||||||
FRA D1
|
06/11/2022 |
Lille
|
1 - 1 |
Rennais
|
||
05/02/2023 | ||||||
FRA D1
|
05/02/2023 |
Rennais
|
1 - 3 |
Lille
|
||
16/09/2023 | ||||||
FRA D1
|
16/09/2023 |
Rennais
|
2 - 2 |
Lille
|
||
10/03/2024 | ||||||
FRA D1
|
10/03/2024 |
Lille
|
2 - 2 |
Rennais
|
||
24/11/2024 | ||||||
FRA D1
|
24/11/2024 |
Lille
|
1 - 0 |
Rennes
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Lille
21/12/2024 | ||||||
FRAC
|
21/12/2024 |
Rouen
|
0 - 1 |
Lille
|
||
14/12/2024 | ||||||
FRA D1
|
14/12/2024 |
Marseille
|
1 - 1 |
Lille
|
||
12/12/2024 | ||||||
UEFA CL
|
12/12/2024 |
Lille
|
3 - 2 |
Sturm Graz
|
||
07/12/2024 | ||||||
FRA D1
|
07/12/2024 |
Lille
|
3 - 1 |
Brest
|
||
01/12/2024 | ||||||
FRA D1
|
01/12/2024 |
Montpellier
|
2 - 2 |
Lille
|
Phong độ thi đấu Rennes
22/12/2024 | ||||||
FRAC
|
22/12/2024 |
Bordeaux
|
1 - 4 |
Rennes
|
||
15/12/2024 | ||||||
FRA D1
|
15/12/2024 |
Rennes
|
2 - 0 |
Angers
|
||
08/12/2024 | ||||||
FRA D1
|
08/12/2024 |
Nantes
|
1 - 0 |
Rennes
|
||
30/11/2024 | ||||||
FRA D1
|
30/11/2024 |
Rennes
|
5 - 0 |
Saint-Etienne
|
||
24/11/2024 | ||||||
FRA D1
|
24/11/2024 |
Lille
|
1 - 0 |
Rennes
|