Kết quả Lille vs Rennais
Giải đấu: Ligue 1 - Vòng 25
0 - 1 |
![]() |
1' | Ludovic Blas (Kiến tạo: Benjamin Bourigeaud) | |||
![]() |
9' | Adrien Truffert | ||||
0 - 2 |
![]() |
20' | Arnaud Kalimuendo-Muinga (Kiến tạo: Amine Gouiri) | |||
Nabil Bentaleb | 21' |
![]() |
||||
Bafode Diakite | 26' |
![]() |
||||
![]() |
51' | Ludovic Blas | ||||
Leny Yoro | 53' |
![]() |
||||
![]() |
57' | Jeanuel Belocian (Thay: Arthur Theate) | ||||
Gabriel Gudmundsson (Thay: Ismaily) | 58' |
![]() |
||||
Remy Cabella (Thay: Hakon Arnar Haraldsson) | 58' |
![]() |
||||
Yusuf Yazici (Thay: Nabil Bentaleb) | 58' |
![]() |
||||
Trevis Dago (Thay: Edon Zhegrova) | 78' |
![]() |
||||
Angel Gomes | 80' |
![]() |
||||
Ayyoub Bouaddi (Thay: Benjamin Andre) | 82' |
![]() |
||||
Trevis Dago | 83' |
![]() |
||||
Jonathan David (Kiến tạo: Trevis Dago) | 84' |
![]() |
1 - 2 | |||
![]() |
85' | Martin Terrier (Thay: Arnaud Kalimuendo-Muinga) | ||||
Jonathan David | 90+2'' |
![]() |
2 - 2 | |||
![]() |
90' | Alidu Seidu (Thay: Benjamin Bourigeaud) | ||||
Benjamin Andre | 26' |
![]() |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người




Thống kê trận đấu Lille vs Rennais

Lille

Rennais
Kiếm soát bóng
59
41
17
Phạm lỗi
20
9
Ném biên
7
5
Việt vị
1
26
Chuyền dài
11
6
Phạt góc
3
5
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
8
Sút trúng đích
3
3
Sút không trúng đích
4
0
Cú sút bị chặn
2
0
Phản công
3
1
Thủ môn cản phá
6
5
Phát bóng
11
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Lille vs Rennais
90 +9'
Lille vừa giữ được thế trận cân bằng.
90 +9'
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
90 +9'
Kiểm soát bóng: Lille: 59%, Rennes: 41%.
90 +9'
Steve Mandanda của Rennes chặn đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.
90 +9'
Lille đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
90 +8'
Jeanuel Belocian của Rennes chặn đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.
90 +8'
Bóng ném bằng tay của Baptiste Santamaria.
90 +8'
Azor Matusiwa của Rennes cản phá đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.
90 +8'
Lille đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
90 +7'
Những bàn tay an toàn từ Lucas Chevalier khi anh ấy bước ra và nhận bóng
Xem thêm
Đội hình xuất phát Lille vs Rennais
Lille (4-3-3): Lucas Chevalier (30), Tiago Santos (22), Bafode Diakite (18), Leny Yoro (15), Ismaily (31), Benjamin Andre (21), Nabil Bentaleb (6), Angel Gomes (8), Edon Zhegrova (23), Jonathan David (9), Hakon Arnar Haraldsson (7)
Rennais (4-2-3-1): Steve Mandanda (30), Guela Doue (17), Christopher Wooh (15), Arthur Theate (5), Adrien Truffert (3), Azor Matusiwa (6), Baptiste Santamaria (8), Benjamin Bourigeaud (14), Amine Gouiri (10), Ludovic Blas (11), Arnaud Kalimuendo (9)

Lille
4-3-3
30
Lucas Chevalier
22
Tiago Santos
18
Bafode Diakite
15
Leny Yoro
31
Ismaily
21
Benjamin Andre
6
Nabil Bentaleb
8
Angel Gomes
23
Edon Zhegrova
9
2
Jonathan David
7
Hakon Arnar Haraldsson
9
Arnaud Kalimuendo
11
Ludovic Blas
10
Amine Gouiri
14
Benjamin Bourigeaud
8
Baptiste Santamaria
6
Azor Matusiwa
3
Adrien Truffert
5
Arthur Theate
15
Christopher Wooh
17
Guela Doue
30
Steve Mandanda

Rennais
4-2-3-1
Lịch sử đối đầu Lille vs Rennais
18/09/2015 | ||||||
FRA D1
|
18/09/2015 |
Rennais
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Lille
|
07/02/2016 | ||||||
FRA D1
|
07/02/2016 |
Lille
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Rennais
|
22/12/2016 | ||||||
FRA D1
|
22/12/2016 |
Lille
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Rennais
|
16/04/2017 | ||||||
FRA D1
|
16/04/2017 |
Rennais
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Lille
|
22/10/2017 | ||||||
FRA D1
|
22/10/2017 |
Rennais
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Lille
|
18/01/2018 | ||||||
FRA D1
|
18/01/2018 |
Lille
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Rennais
|
12/08/2018 | ||||||
FRA D1
|
12/08/2018 |
Lille
|
![]() |
3 - 1 | ![]() |
Rennais
|
25/05/2019 | ||||||
FRA D1
|
25/05/2019 |
Rennais
|
![]() |
3 - 1 | ![]() |
Lille
|
22/09/2019 | ||||||
FRA D1
|
22/09/2019 |
Rennais
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Lille
|
05/02/2020 | ||||||
FRA D1
|
05/02/2020 |
Lille
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Rennais
|
23/08/2020 | ||||||
FRA D1
|
23/08/2020 |
Lille
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Rennais
|
24/01/2021 | ||||||
FRA D1
|
24/01/2021 |
Rennais
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Lille
|
02/12/2021 | ||||||
FRA D1
|
02/12/2021 |
Rennais
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Lille
|
22/05/2022 | ||||||
FRA D1
|
22/05/2022 |
Lille
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
Rennais
|
06/11/2022 | ||||||
FRA D1
|
06/11/2022 |
Lille
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Rennais
|
05/02/2023 | ||||||
FRA D1
|
05/02/2023 |
Rennais
|
![]() |
1 - 3 | ![]() |
Lille
|
16/09/2023 | ||||||
FRA D1
|
16/09/2023 |
Rennais
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
Lille
|
10/03/2024 | ||||||
FRA D1
|
10/03/2024 |
Lille
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
Rennais
|
24/11/2024 | ||||||
FRA D1
|
24/11/2024 |
Lille
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Rennes
|
17/02/2025 | ||||||
FRA D1
|
17/02/2025 |
Rennes
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Lille
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Lille
31/03/2025 | ||||||
FRA D1
|
31/03/2025 |
Lille
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Lens
|
15/03/2025 | ||||||
FRA D1
|
15/03/2025 |
Nantes
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Lille
|
13/03/2025 | ||||||
UEFA CL
|
13/03/2025 |
Lille
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Dortmund
|
09/03/2025 | ||||||
FRA D1
|
09/03/2025 |
Lille
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Montpellier
|
05/03/2025 | ||||||
UEFA CL
|
05/03/2025 |
Dortmund
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Lille
|
Phong độ thi đấu Rennais
30/03/2025 | ||||||
FRA D1
|
30/03/2025 |
Angers
|
![]() |
0 - 3 | ![]() |
Rennes
|
16/03/2025 | ||||||
FRA D1
|
16/03/2025 |
Lens
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Rennes
|
08/03/2025 | ||||||
FRA D1
|
08/03/2025 |
Rennes
|
![]() |
1 - 4 | ![]() |
Paris Saint-Germain
|
02/03/2025 | ||||||
FRA D1
|
02/03/2025 |
Montpellier
|
![]() |
0 - 4 | ![]() |
Rennes
|
22/02/2025 | ||||||
FRA D1
|
22/02/2025 |
Rennes
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Reims
|