Kết quả Montpellier vs Rennes
Giải đấu: Ligue 1 - Vòng 24
Jordan Ferri | 18' |
![]() |
||||
0 - 1 |
![]() |
28' | Seko Fofana (Kiến tạo: Lorenz Assignon) | |||
![]() |
35' | Seko Fofana | ||||
Kiki Kouyate | 40' |
![]() |
||||
Andy Delort (VAR check) | 44' |
![]() |
0 - 1 | |||
![]() |
46' | Mousa Tamari (Thay: Seko Fofana) | ||||
Khalil Fayad (Thay: Bamo Meite) | 46' |
![]() |
||||
0 - 2 |
![]() |
56' | Djaoui Cisse (Kiến tạo: Jordan James) | |||
Rabby Nzingoula (Thay: Wahbi Khazri) | 60' |
![]() |
||||
Nicolas Pays (Thay: Jordan Ferri) | 60' |
![]() |
||||
0 - 3 |
![]() |
69' | Lorenz Assignon (Kiến tạo: Ludovic Blas) | |||
![]() |
73' | Hans Hateboer (Thay: Anthony Rouault) | ||||
![]() |
73' | Azor Matusiwa (Thay: Jordan James) | ||||
Junior Ndiaye (Thay: Andy Delort) | 78' |
![]() |
||||
![]() |
82' | Ismael Kone (Thay: Ludovic Blas) | ||||
Simon Cara (Thay: Teji Savanier) | 85' |
![]() |
||||
0 - 3 |
![]() |
87' | (Pen) Arnaud Kalimuendo-Muinga | |||
0 - 4 |
![]() |
87' | Arnaud Kalimuendo-Muinga | |||
![]() |
88' | Ayanda Sishuba (Thay: Arnaud Kalimuendo-Muinga) |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người




Thống kê trận đấu Montpellier vs Rennes

Montpellier

Rennes
Kiếm soát bóng
45
55
15
Phạm lỗi
15
11
Ném biên
12
6
Việt vị
0
0
Chuyền dài
0
6
Phạt góc
5
2
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
5
Sút trúng đích
9
7
Sút không trúng đích
4
4
Cú sút bị chặn
2
0
Phản công
0
4
Thủ môn cản phá
5
5
Phát bóng
12
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Montpellier vs Rennes
90 +5'
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
90 +5'
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Montpellier: 45%, Rennes: 55%.
90 +5'
Jeremy Jacquet của Rennes cắt đường chuyền hướng về phía khung thành.
90 +3'
Quả phát bóng lên cho Montpellier.
90 +3'
Mousa Tamari của Rennes thực hiện cú sút nhưng bóng đi chệch mục tiêu.
90 +2'
Jeremy Jacquet giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
90 +2'
Phát bóng lên cho Rennes.
90 +2'
Nicolas Pays từ Montpellier thực hiện cú sút chệch mục tiêu.
90 +1'
Rabby Nzingoula giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
90 +1'
Trọng tài thứ tư cho biết có 4 phút bù giờ.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Montpellier vs Rennes
Montpellier (3-5-2): Benjamin Lecomte (40), Bamo Meite (2), Kiki (4), Modibo Sagnan (5), Enzo Tchato (29), Teji Savanier (11), Jordan Ferri (12), Joris Chotard (13), Theo Sainte-Luce (17), Wahbi Khazri (10), Andy Delort (7)
Rennes (3-5-2): Brice Samba (1), Anthony Rouault (24), Jeremy Jacquet (97), Lilian Brassier (5), Lorenz Assignon (22), Jordan James (17), Djaoui Cisse (38), Seko Fofana (8), Adrien Truffert (3), Ludovic Blas (10), Arnaud Kalimuendo (9)

Montpellier
3-5-2
40
Benjamin Lecomte
2
Bamo Meite
4
Kiki
5
Modibo Sagnan
29
Enzo Tchato
11
Teji Savanier
12
Jordan Ferri
13
Joris Chotard
17
Theo Sainte-Luce
10
Wahbi Khazri
7
Andy Delort
9
Arnaud Kalimuendo
10
Ludovic Blas
3
Adrien Truffert
8
Seko Fofana
38
Djaoui Cisse
17
Jordan James
22
Lorenz Assignon
5
Lilian Brassier
97
Jeremy Jacquet
24
Anthony Rouault
1
Brice Samba

Rennes
3-5-2
Lịch sử đối đầu Montpellier vs Rennes
16/08/2015 | ||||||
FRA D1
|
16/08/2015 |
Rennais
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Montpellier
|
08/05/2016 | ||||||
FRA D1
|
08/05/2016 |
Montpellier
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Rennais
|
28/08/2016 | ||||||
FRA D1
|
28/08/2016 |
Montpellier
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Rennais
|
07/05/2017 | ||||||
FRA D1
|
07/05/2017 |
Rennais
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Montpellier
|
29/10/2017 | ||||||
FRA D1
|
29/10/2017 |
Montpellier
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Rennais
|
20/05/2018 | ||||||
FRA D1
|
20/05/2018 |
Rennais
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Montpellier
|
25/11/2018 | ||||||
FRA D1
|
25/11/2018 |
Montpellier
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
Rennais
|
20/01/2019 | ||||||
FRA D1
|
20/01/2019 |
Rennais
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
Montpellier
|
11/08/2019 | ||||||
FRA D1
|
11/08/2019 |
Montpellier
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Rennais
|
08/03/2020 | ||||||
FRA D1
|
08/03/2020 |
Rennais
|
![]() |
5 - | ![]() |
Montpellier
|
29/08/2020 | ||||||
FRA D1
|
29/08/2020 |
Rennais
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Montpellier
|
22/02/2021 | ||||||
FRA D1
|
22/02/2021 |
Montpellier
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Rennais
|
21/11/2021 | ||||||
FRA D1
|
21/11/2021 |
Rennais
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Montpellier
|
26/02/2022 | ||||||
FRA D1
|
26/02/2022 |
Montpellier
|
![]() |
2 - 4 | ![]() |
Rennais
|
30/10/2022 | ||||||
FRA D1
|
30/10/2022 |
Rennais
|
![]() |
3 - 0 | ![]() |
Montpellier
|
23/04/2023 | ||||||
FRA D1
|
23/04/2023 |
Montpellier
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Rennais
|
24/09/2023 | ||||||
FRA D1
|
24/09/2023 |
Montpellier
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
Rennais
|
03/02/2024 | ||||||
FRA D1
|
03/02/2024 |
Rennais
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Montpellier
|
15/09/2024 | ||||||
FRA D1
|
15/09/2024 |
Rennes
|
![]() |
3 - 0 | ![]() |
Montpellier
|
02/03/2025 | ||||||
FRA D1
|
02/03/2025 |
Montpellier
|
![]() |
0 - 4 | ![]() |
Rennes
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Montpellier
30/03/2025 | ||||||
FRA D1
|
30/03/2025 |
Auxerre
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Montpellier
|
09/03/2025 | ||||||
FRA D1
|
09/03/2025 |
Lille
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Montpellier
|
02/03/2025 | ||||||
FRA D1
|
02/03/2025 |
Montpellier
|
![]() |
0 - 4 | ![]() |
Rennes
|
23/02/2025 | ||||||
FRA D1
|
23/02/2025 |
Nice
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Montpellier
|
16/02/2025 | ||||||
FRA D1
|
16/02/2025 |
Montpellier
|
![]() |
1 - 4 | ![]() |
Lyon
|
Phong độ thi đấu Rennes
30/03/2025 | ||||||
FRA D1
|
30/03/2025 |
Angers
|
![]() |
0 - 3 | ![]() |
Rennes
|
16/03/2025 | ||||||
FRA D1
|
16/03/2025 |
Lens
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Rennes
|
08/03/2025 | ||||||
FRA D1
|
08/03/2025 |
Rennes
|
![]() |
1 - 4 | ![]() |
Paris Saint-Germain
|
02/03/2025 | ||||||
FRA D1
|
02/03/2025 |
Montpellier
|
![]() |
0 - 4 | ![]() |
Rennes
|
22/02/2025 | ||||||
FRA D1
|
22/02/2025 |
Rennes
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Reims
|