Kết quả Montpellier vs Reims
Giải đấu: Ligue 1 - Vòng 31
![]() |
34' | Mamadou Diakhon (Thay: Junya Ito) | ||||
Khalil Fayad | 37' |
![]() |
||||
Yael Mouanga | 42' |
![]() |
||||
![]() |
45+1'' | Cedric Kipre | ||||
Falaye Sacko (Thay: Wilfried Ndollo Bille) | 46' |
![]() |
||||
![]() |
46' | Nhoa Sangui (Thay: Cedric Kipre) | ||||
![]() |
59' | Hafiz Ibrahim (Thay: Jordan Pefok) | ||||
![]() |
68' | Sergio Akieme | ||||
Wahbi Khazri (Thay: Junior Ndiaye) | 68' |
![]() |
||||
![]() |
69' | Hiroki Sekine (Thay: Joseph Okumu) | ||||
![]() |
69' | Gabriel Moscardo (Thay: Amadou Kone) | ||||
Teji Savanier (Thay: Khalil Fayad) | 74' |
![]() |
||||
Joris Chotard (Thay: Jordan Ferri) | 75' |
![]() |
||||
Tanguy Coulibaly | 90' |
![]() |
||||
![]() |
90+3'' | Keito Nakamura |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người




Thống kê trận đấu Montpellier vs Reims

Montpellier

Reims
Kiếm soát bóng
54
46
17
Phạm lỗi
13
13
Ném biên
26
1
Việt vị
2
3
Chuyền dài
4
5
Phạt góc
5
3
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
2
Sút trúng đích
3
3
Sút không trúng đích
3
7
Cú sút bị chặn
2
0
Phản công
0
3
Thủ môn cản phá
2
8
Phát bóng
5
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Montpellier vs Reims
90 +4'
Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
90 +3'
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Montpellier: 54%, Reims: 46%.
90 +3'
Keito Nakamura bị phạt vì đẩy Teji Savanier.
90 +3'
Hiroki Sekine thắng trong pha không chiến với Wahbi Khazri.
90 +3'
Keito Nakamura từ Reims nhận thẻ vàng sau pha vào bóng nguy hiểm với cầu thủ đối phương.
90 +3'
Pha vào bóng nguy hiểm của Keito Nakamura từ Reims. Joris Chotard là người bị phạm lỗi.
90 +2'
Reims đang cố gắng tạo ra điều gì đó.
90 +2'
Reims thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
90 +2'
Yael Mouanga từ Montpellier cắt được một quả tạt hướng về phía khung thành.
90 +2'
Keito Nakamura thực hiện quả phạt góc từ cánh trái, nhưng không đến được đồng đội nào.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Montpellier vs Reims
Montpellier (5-4-1): Benjamin Lecomte (40), Wilfried Ndollo Bille (49), Yael Mouanga (47), Becir Omeragic (27), Lucas Mincarelli (21), Theo Sainte-Luce (17), Tanguy Coulibaly (70), Rabby Nzingoula (19), Jordan Ferri (12), Khalil Fayad (22), Junior Ndiaye (41)
Reims (5-4-1): Yehvann Diouf (94), Aurelio Buta (23), Joseph Okumu (2), Mory Gbane (24), Cédric Kipré (21), Sergio Akieme (18), Junya Ito (7), Valentin Atangana (6), Amadou Kone (72), Keito Nakamura (17), Jordan Siebatcheu (12)

Montpellier
5-4-1
40
Benjamin Lecomte
49
Wilfried Ndollo Bille
47
Yael Mouanga
27
Becir Omeragic
21
Lucas Mincarelli
17
Theo Sainte-Luce
70
Tanguy Coulibaly
19
Rabby Nzingoula
12
Jordan Ferri
22
Khalil Fayad
41
Junior Ndiaye
12
Jordan Siebatcheu
17
Keito Nakamura
72
Amadou Kone
6
Valentin Atangana
7
Junya Ito
18
Sergio Akieme
21
Cédric Kipré
24
Mory Gbane
2
Joseph Okumu
23
Aurelio Buta
94
Yehvann Diouf

Reims
5-4-1
Lịch sử đối đầu Montpellier vs Reims
03/02/2013 | ||||||
FRA D1
|
03/02/2013 |
Montpellier
|
![]() |
3 - 1 | ![]() |
Reims
|
14/09/2013 | ||||||
FRA D1
|
14/09/2013 |
Montpellier
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
Reims
|
02/02/2014 | ||||||
FRA D1
|
02/02/2014 |
Reims
|
![]() |
2 - 4 | ![]() |
Montpellier
|
26/10/2014 | ||||||
FRA D1
|
26/10/2014 |
Reims
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Montpellier
|
15/03/2015 | ||||||
FRA D1
|
15/03/2015 |
Montpellier
|
![]() |
3 - 1 | ![]() |
Reims
|
22/11/2015 | ||||||
FRA D1
|
22/11/2015 |
Montpellier
|
![]() |
3 - 1 | ![]() |
Reims
|
01/05/2016 | ||||||
FRA D1
|
01/05/2016 |
Reims
|
![]() |
2 - 3 | ![]() |
Montpellier
|
02/09/2018 | ||||||
FRA D1
|
02/09/2018 |
Reims
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Montpellier
|
24/02/2019 | ||||||
FRA D1
|
24/02/2019 |
Montpellier
|
![]() |
2 - 4 | ![]() |
Reims
|
20/10/2019 | ||||||
FRA D1
|
20/10/2019 |
Reims
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Montpellier
|
25/10/2020 | ||||||
FRA D1
|
25/10/2020 |
Montpellier
|
![]() |
0 - 4 | ![]() |
Reims
|
01/03/2021 | ||||||
FRA D1
|
01/03/2021 |
Reims
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
Montpellier
|
15/08/2021 | ||||||
FRA D1
|
15/08/2021 |
Reims
|
![]() |
3 - 3 | ![]() |
Montpellier
|
17/04/2022 | ||||||
FRA D1
|
17/04/2022 |
Montpellier
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
Reims
|
13/11/2022 | ||||||
FRA D1
|
13/11/2022 |
Montpellier
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Reims
|
04/06/2023 | ||||||
FRA D1
|
04/06/2023 |
Reims
|
![]() |
1 - 3 | ![]() |
Montpellier
|
27/08/2023 | ||||||
FRA D1
|
27/08/2023 |
Montpellier
|
![]() |
1 - 3 | ![]() |
Reims
|
21/04/2024 | ||||||
FRA D1
|
21/04/2024 |
Reims
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Montpellier
|
06/10/2024 | ||||||
FRA D1
|
06/10/2024 |
Reims
|
![]() |
4 - 2 | ![]() |
Montpellier
|
27/04/2025 | ||||||
FRA D1
|
27/04/2025 |
Montpellier
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
Reims
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Montpellier
18/07/2025 | ||||||
GH
|
18/07/2025 |
Montpellier
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Rodez
|
18/05/2025 | ||||||
FRA D1
|
18/05/2025 |
Nantes
|
![]() |
3 - 0 | ![]() |
Montpellier
|
11/05/2025 | ||||||
FRA D1
|
11/05/2025 |
Montpellier
|
![]() |
1 - 4 | ![]() |
Paris Saint-Germain
|
04/05/2025 | ||||||
FRA D1
|
04/05/2025 |
Brest
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Montpellier
|
27/04/2025 | ||||||
FRA D1
|
27/04/2025 |
Montpellier
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
Reims
|
Phong độ thi đấu Reims
02/08/2025 | ||||||
GH
|
02/08/2025 |
Gamba Osaka
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Reims
|
20/07/2025 | ||||||
GH
|
20/07/2025 |
Reims
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Oud-Heverlee Leuven
|
16/07/2025 | ||||||
GH
|
16/07/2025 |
Reims
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Boulogne
|
25/05/2025 | ||||||
FRAC
|
25/05/2025 |
Paris Saint-Germain
|
![]() |
3 - 0 | ![]() |
Reims
|
18/05/2025 | ||||||
FRA D1
|
18/05/2025 |
Lille
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Reims
|