Kết quả Leicester vs Norwich City
Giải đấu: Premier League - Vòng 21
| Jamie Vardy (Kiến tạo: Harvey Barnes) | 54' |
|
1 - 0 | |||
| Jamie Vardy (Kiến tạo: Harvey Barnes) | 62' |
|
2 - 0 | |||
| James Maddison | 70' |
|
3 - 0 |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Leicester vs Norwich City
Leicester
Norwich City
Kiếm soát bóng
65
35
10
Phạm lỗi
5
25
Ném biên
17
1
Việt vị
0
19
Chuyền dài
6
10
Phạt góc
2
0
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
8
Sút trúng đích
5
5
Sút không trúng đích
4
8
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
2
5
Thủ môn cản phá
5
2
Phát bóng
9
0
Chăm sóc y tế
1
Diễn biến trận đấu Leicester vs Norwich City
90 +2'
Số người tham dự hôm nay là 30892.
90 +2'
Tỷ lệ cầm bóng: Leicester: 65%, Norwich: 35%.
90 +2'
Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
90 +2'
Tỷ lệ cầm bóng: Leicester: 66%, Norwich: 34%.
90 +1'
Dimitrios Giannoulis từ Norwich đi hơi quá xa ở đó khi kéo xuống Kiernan Dewsbury-Hall
90 +1'
Trận đấu chính thức thứ tư cho biết có 1 phút thời gian sẽ được thêm vào.
90 +1'
Dimitrios Giannoulis từ Norwich đi hơi quá xa ở đó khi kéo James Maddison xuống
90 '
Sam Byram của Norwich đánh đầu đưa bóng đi chệch cột dọc trong gang tấc.
90 '
Grant Hanley của Norwich cố gắng đánh đầu chuyền bóng cho đồng đội nhưng bị cầu thủ đối phương truy cản.
90 '
Billy Gilmour bên phía Norwich thực hiện quả phạt góc từ cánh trái.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Leicester vs Norwich City
Leicester (4-2-3-1): Kasper Schmeichel (1), Timothy Castagne (27), Daniel Amartey (18), Jonny Evans (6), James Justin (2), Youri Tielemans (8), Kiernan Dewsbury-Hall (22), Ademola Lookman (37), James Maddison (10), Harvey Barnes (7), Jamie Vardy (9)
Norwich City (4-1-4-1): Angus Gunn (28), Max Aarons (2), Grant Hanley (5), Sam Byram (3), Dimitrios Giannoulis (30), Pierre Lees-Melou (20), Tony Springett (45), Lukas Rupp (7), Billy Gilmour (8), Milot Rashica (17), Teemu Pukki (22)
Leicester
4-2-3-1
1
Kasper Schmeichel
27
Timothy Castagne
18
Daniel Amartey
6
Jonny Evans
2
James Justin
8
Youri Tielemans
22
Kiernan Dewsbury-Hall
37
Ademola Lookman
10
James Maddison
7
Harvey Barnes
9
2
Jamie Vardy
22
Teemu Pukki
17
Milot Rashica
8
Billy Gilmour
7
Lukas Rupp
45
Tony Springett
20
Pierre Lees-Melou
30
Dimitrios Giannoulis
3
Sam Byram
5
Grant Hanley
2
Max Aarons
28
Angus Gunn
Norwich City
4-1-4-1
Lịch sử đối đầu Leicester vs Norwich City
| 03/10/2015 | ||||||
|
ENG PR
|
03/10/2015 |
Norwich City
|
1 - 2 |
Leicester
|
||
| 27/02/2016 | ||||||
|
ENG PR
|
27/02/2016 |
Leicester
|
1 - 0 |
Norwich City
|
||
| 14/12/2019 | ||||||
|
ENG PR
|
14/12/2019 |
Leicester
|
1 - 1 |
Norwich City
|
||
| 29/02/2020 | ||||||
|
ENG PR
|
29/02/2020 |
Norwich City
|
1 - 0 |
Leicester
|
||
| 28/08/2021 | ||||||
|
ENG PR
|
28/08/2021 |
Norwich City
|
1 - 2 |
Leicester
|
||
| 12/05/2022 | ||||||
|
ENG PR
|
12/05/2022 |
Leicester
|
3 - 0 |
Norwich City
|
||
| 21/09/2023 | ||||||
|
ENG LCH
|
21/09/2023 |
Norwich City
|
0 - 2 |
Leicester
|
||
| 01/04/2024 | ||||||
|
ENG LCH
|
01/04/2024 |
Leicester
|
3 - 1 |
Norwich City
|
||
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Leicester
| 05/11/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
05/11/2025 |
Leicester
|
1 - 1 |
Middlesbrough
|
||
| 01/11/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
01/11/2025 |
Leicester
|
0 - 2 |
Blackburn Rovers
|
||
| 25/10/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
25/10/2025 |
Millwall
|
1 - 0 |
Leicester
|
||
| 22/10/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
22/10/2025 |
Hull City
|
2 - 1 |
Leicester
|
||
| 19/10/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
19/10/2025 |
Leicester
|
1 - 1 |
Portsmouth
|
||
Phong độ thi đấu Norwich City
| 01/11/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
01/11/2025 |
Norwich City
|
0 - 2 |
Hull City
|
||
| 25/10/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
25/10/2025 |
Swansea
|
2 - 1 |
Norwich City
|
||
| 22/10/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
22/10/2025 |
Derby County
|
1 - 0 |
Norwich City
|
||
| 18/10/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
18/10/2025 |
Norwich City
|
0 - 1 |
Bristol City
|
||
| 05/10/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
05/10/2025 |
Ipswich Town
|
3 - 1 |
Norwich City
|
||