Kết quả Latvia vs Armenia
Giải đấu: Uefa Nations League - Vòng bảng
Latvia
Kết thúc
1 - 2
21:00 - 17/11/2024
Skonto Stadium
Hiệp 1: 0 - 0
Armenia
46' | Gor Manvelyan (Thay: Solomon Udo) | |||||
0 - 1 | 48' | Eduard Spertsyan (Kiến tạo: Lucas Zelarayan) | ||||
62' | Artur Miranyan (Thay: Grant-Leon Ranos) | |||||
62' | Narek Grigoryan (Thay: Vahan Bichakhchyan) | |||||
Eduards Daskevics (Thay: Vladislavs Gutkovskis) | 67' | |||||
Roberts Savalnieks (Thay: Aleksejs Saveljevs) | 67' | |||||
Roberts Uldrikis (Thay: Janis Ikaunieks) | 67' | |||||
Roberts Uldrikis (Kiến tạo: Dmitrijs Zelenkovs) | 70' | 1 - 1 | ||||
Roberts Savalnieks | 73' | |||||
1 - 2 | 74' | Artur Miranyan | ||||
Raimonds Krollis (Thay: Raivis Jurkovskis) | 76' | |||||
Lukass Vapne (Thay: Kristers Tobers) | 82' | |||||
84' | Andre Calisir (Thay: Lucas Zelarayan) | |||||
Roberts Uldrikis | 89' | |||||
89' | Narek Grigoryan |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Latvia vs Armenia
Latvia
Armenia
Kiếm soát bóng
46
54
9
Phạm lỗi
9
0
Ném biên
0
2
Việt vị
0
0
Chuyền dài
0
0
Phạt góc
9
2
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
2
Sút trúng đích
4
3
Sút không trúng đích
6
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
0
Thủ môn cản phá
0
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Latvia vs Armenia
90 +6'
Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
89 '
Thẻ vàng dành cho Narek Grigoryan.
89 '
Thẻ vàng cho Roberts Uldrikis.
84 '
Lucas Zelarayan rời sân và được thay thế bởi Andre Calisir.
82 '
Kristers Tobers rời sân và được thay thế bởi Lukass Vapne.
76 '
Raivis Jurkovskis rời sân và được thay thế bởi Raimonds Krollis.
75 '
G O O O A A A L - Artur Miranyan đã trúng đích!
75 '
G O O O A A A L - Eduard Spertsyan đã trúng đích!
74 '
G O O O A A A L - Artur Miranyan đã trúng đích!
73 '
Thẻ vàng cho Roberts Savalnieks.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Latvia vs Armenia
Latvia (3-5-2): Rihards Matrevics (23), Kristers Tobers (6), Antonijs Cernomordijs (5), Daniels Balodis (2), Raivis Jurkovskis (13), Dmitrijs Zelenkovs (15), Aleksejs Saveļjevs (22), Renars Varslavans (8), Andrejs Ciganiks (14), Janis Ikaunieks (10), Vladislavs Gutkovskis (9)
Armenia (5-3-2): Ognen Čančarević (1), Sergey Muradyan (13), Solomon Udo (5), Varazdat Haroyan (3), Georgii Arutiunian (4), Nair Tiknizyan (21), Vahan Bichakhchyan (23), Eduard Sperstian (8), Ugochukvu Ivu (6), Grant-Leon Ranos (17), Lucas Zelarayán (10)
Latvia
3-5-2
23
Rihards Matrevics
6
Kristers Tobers
5
Antonijs Cernomordijs
2
Daniels Balodis
13
Raivis Jurkovskis
15
Dmitrijs Zelenkovs
22
Aleksejs Saveļjevs
8
Renars Varslavans
14
Andrejs Ciganiks
10
Janis Ikaunieks
9
Vladislavs Gutkovskis
10
Lucas Zelarayán
17
Grant-Leon Ranos
6
Ugochukvu Ivu
8
Eduard Sperstian
23
Vahan Bichakhchyan
21
Nair Tiknizyan
4
Georgii Arutiunian
3
Varazdat Haroyan
5
Solomon Udo
13
Sergey Muradyan
1
Ognen Čančarević
Armenia
5-3-2
Lịch sử đối đầu Latvia vs Armenia
19/06/2023 | ||||||
EURO CUP
|
19/06/2023 |
Armenia
|
2 - 1 |
Latvia
|
||
12/10/2023 | ||||||
EURO CUP
|
12/10/2023 |
Latvia
|
2 - 0 |
Armenia
|
||
07/09/2024 | ||||||
UEFA NL
|
07/09/2024 |
Armenia
|
4 - 1 |
Latvia
|
||
17/11/2024 | ||||||
UEFA NL
|
17/11/2024 |
Latvia
|
1 - 2 |
Armenia
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Latvia
17/11/2024 | ||||||
UEFA NL
|
17/11/2024 |
Latvia
|
1 - 2 |
Armenia
|
||
15/11/2024 | ||||||
UEFA NL
|
15/11/2024 |
North Macedonia
|
1 - 0 |
Latvia
|
||
14/10/2024 | ||||||
UEFA NL
|
14/10/2024 |
Quần đảo Faroe
|
1 - 1 |
Latvia
|
||
10/10/2024 | ||||||
UEFA NL
|
10/10/2024 |
Latvia
|
0 - 3 |
North Macedonia
|
||
10/09/2024 | ||||||
UEFA NL
|
10/09/2024 |
Latvia
|
1 - 0 |
Quần đảo Faroe
|
Phong độ thi đấu Armenia
17/11/2024 | ||||||
UEFA NL
|
17/11/2024 |
Latvia
|
1 - 2 |
Armenia
|
||
15/11/2024 | ||||||
UEFA NL
|
15/11/2024 |
Armenia
|
0 - 1 |
Quần đảo Faroe
|
||
13/10/2024 | ||||||
UEFA NL
|
13/10/2024 |
Armenia
|
0 - 2 |
North Macedonia
|
||
11/10/2024 | ||||||
UEFA NL
|
11/10/2024 |
Quần đảo Faroe
|
2 - 2 |
Armenia
|
||
11/09/2024 | ||||||
UEFA NL
|
11/09/2024 |
North Macedonia
|
2 - 0 |
Armenia
|