Kết quả Larnaca vs Aris Limassol
Giải đấu: VĐQG Cyprus - Vòng 9

Larnaca
Kết thúc
2 - 0
00:00 - 04/11/2024
AEK Arena
Hiệp 1: 1 - 0

Aris Limassol
![]() |
8' | Aleksandr Kokorin (Thay: Giorgi Kvilitaia) | ||||
Jimmy Suarez | 22' |
![]() |
||||
Enzo Cabrera | 32' |
![]() |
||||
Aitor Cantalapiedra | 41' |
![]() |
1 - 0 | |||
Hrvoje Milicevic | 44' |
![]() |
||||
![]() |
51' | Leo Bengtsson | ||||
Imad Faraj | 56' |
![]() |
||||
Pere Pons | 59' |
![]() |
2 - 0 | |||
Fran Sol (Thay: Enzo Cabrera) | 69' |
![]() |
||||
![]() |
68' | Milosz Matysik (Thay: Alex Opoku Sarfo) | ||||
![]() |
68' | Veljko Nikolic (Thay: Karol Struski) | ||||
![]() |
68' | Jaden Montnor (Thay: Leo Bengtsson) | ||||
![]() |
75' | Edi Semedo (Thay: Mihlali Mayambela) | ||||
![]() |
82' | Milosz Matysik | ||||
Yerson Chacon (Thay: Imad Faraj) | 90' |
![]() |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người




Thống kê trận đấu Larnaca vs Aris Limassol

Larnaca

Aris Limassol
Kiếm soát bóng
51
49
11
Phạm lỗi
18
23
Ném biên
24
0
Việt vị
1
0
Chuyền dài
0
1
Phạt góc
4
4
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
4
Sút trúng đích
4
3
Sút không trúng đích
2
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
4
Thủ môn cản phá
2
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Larnaca vs Aris Limassol
82 '

Thẻ vàng cho Milosz Matysik.
75 '
Mihlali Mayambela rời sân và được thay thế bởi Edi Semedo.
69 '
Enzo Cabrera rời sân và được thay thế bởi Fran Sol.
68 '
Leo Bengtsson rời sân và được thay thế bởi Jaden Montnor.
68 '
Karol Struski rời sân và được thay thế bởi Veljko Nikolic.
68 '
Alex Opoku Sarfo rời sân và được thay thế bởi Milosz Matysik.
59 '

V À A A O O O - Pere Pons đã ghi bàn!
56 '

Thẻ vàng cho Imad Faraj.
51 '

Thẻ vàng cho Leo Bengtsson.
46 '
Hiệp hai đã bắt đầu.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Larnaca vs Aris Limassol
Lịch sử đối đầu Larnaca vs Aris Limassol
07/11/2021 | ||||||
CYP D1
|
07/11/2021 |
Aris Limassol
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Larnaca
|
05/02/2022 | ||||||
CYP D1
|
05/02/2022 |
Larnaca
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
Aris Limassol
|
09/10/2022 | ||||||
CYP D1
|
09/10/2022 |
Aris Limassol
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Larnaca
|
15/01/2023 | ||||||
CYP D1
|
15/01/2023 |
Larnaca
|
![]() |
4 - 3 | ![]() |
Aris Limassol
|
22/08/2023 | ||||||
CYP D1
|
22/08/2023 |
Aris Limassol
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Larnaca
|
09/12/2023 | ||||||
CYP D1
|
09/12/2023 |
Larnaca
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Aris Limassol
|
04/11/2024 | ||||||
CYP D1
|
04/11/2024 |
Larnaca
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Aris Limassol
|
10/02/2025 | ||||||
CYP D1
|
10/02/2025 |
Aris Limassol
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Larnaca
|
30/03/2025 | ||||||
CYP D1
|
30/03/2025 |
Larnaca
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Aris Limassol
|
27/04/2025 | ||||||
CYP D1
|
27/04/2025 |
Aris Limassol
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Larnaca
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Larnaca
18/07/2025 | ||||||
UEFA EL
|
18/07/2025 |
Partizan Beograd
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Larnaca
|
10/07/2025 | ||||||
UEFA EL
|
10/07/2025 |
Larnaca
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Partizan Beograd
|
02/07/2025 | ||||||
GH
|
02/07/2025 |
Anderlecht
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
Larnaca
|
25/06/2025 | ||||||
GH
|
25/06/2025 |
Larnaca
|
![]() |
3 - 1 | ![]() |
Westerlo
|
25/05/2025 | ||||||
CYP CUP
|
25/05/2025 |
Pafos FC
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
Larnaca
|
Phong độ thi đấu Aris Limassol
18/05/2025 | ||||||
CYP D1
|
18/05/2025 |
Apollon Limassol
|
![]() |
2 - 3 | ![]() |
Aris Limassol
|
12/05/2025 | ||||||
CYP D1
|
12/05/2025 |
Aris Limassol
|
![]() |
3 - 3 | ![]() |
Omonia Nicosia
|
04/05/2025 | ||||||
CYP D1
|
04/05/2025 |
Pafos FC
|
![]() |
4 - 0 | ![]() |
Aris Limassol
|
27/04/2025 | ||||||
CYP D1
|
27/04/2025 |
Aris Limassol
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Larnaca
|
22/04/2025 | ||||||
CYP D1
|
22/04/2025 |
APOEL Nicosia
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Aris Limassol
|